Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
| | Thế giới trong ta CĐ 165-11/2016 | | | | 18000 | |
2 |
| | Thế giới trong ta CĐ 166-12/2016 | | | | 18000 | |
3 |
| | Thế giới trong ta CĐ 166-12/2016 | | | | 18000 | |
4 |
| | Thế giới trong ta CĐ 166-12/2016 | | | | 18000 | |
5 |
| | Thế giới trong ta CĐ 166-12/2016 | | | | 18000 | |
6 |
| | Thế giới trong ta CĐ 169-3/2017 | | | | 18000 | |
7 |
| | Thế giới trong ta CĐ 169-3/2017 | | | | 18000 | |
8 |
| | Thế giới trong ta CĐ 169-3/2017 | | | | 18000 | |
9 |
| | Thế giới trong ta CĐ 169-3/2017 | | | | 18000 | |
10 |
| | Thế giới trong ta CĐ 169-3/2017 | | | | 18000 | |
11 |
| | Thế giới trong ta 460-9/2016 | | | | 18000 | |
12 |
| | Thế giới trong ta 460-9/2016 | | | | 18000 | |
13 |
| | Thế giới trong ta 460-9/2016 | | | | 18000 | |
14 |
| | Thế giới trong ta 460-9/2016 | | | | 18000 | |
15 |
| | Thế giới trong ta 460-9/2016 | | | | 18000 | |
16 |
| | Thế giới trong ta 460-9/2016 | | | | 18000 | |
17 |
| | Thế giới trong ta 460-9/2016 | | | | 18000 | |
18 |
| | Thế giới trong ta 460-9/2016 | | | | 18000 | |
19 |
| | Thế giới trong ta 460-9/2016 | | | | 18000 | |
20 |
| | Thế giới trong ta 460-9/2016 | | | | 18000 | |
21 |
| | Thế giới trong ta 461-10/2016 | | | | 18000 | |
22 |
| | Thế giới trong ta 461-10/2016 | | | | 18000 | |
23 |
| | Toán tuổi thơ 3/9-192+193 | | | | 20000 | |
24 |
| | Toán tuổi thơ 3/9-192+193 | | | | 20000 | |
25 |
| | Toán tuổi thơ 3/9-192+193 | | | | 20000 | |
26 |
| | Toán tuổi thơ 3/9-192+193 | | | | 20000 | |
27 |
| | Toán tuổi thơ 4/9-194 | | | | 10000 | |
28 |
| | Toán tuổi thơ 4/9-194 | | | | 10000 | |
29 |
| | Toán tuổi thơ 4/9-194 | | | | 10000 | |
30 |
| | Toán tuổi thơ 4/9-194 | | | | 10000 | |
31 |
| | Toán tuổi thơ 4/9-194 | | | | 10000 | |
32 |
| | Toán tuổi thơ 5/9-195 | | | | 10000 | |
33 |
| | Toán tuổi thơ 5/9-195 | | | | 10000 | |
34 |
| | Toán tuổi thơ 5/9-195 | | | | 10000 | |
35 |
| | Toán tuổi thơ 5/9-195 | | | | 10000 | |
36 |
| | Toán tuổi thơ 5/9-195 | | | | 10000 | |
37 |
| | Toán tuổi thơ 6/9-196+197 | | | | 20000 | |
38 |
| | Toán tuổi thơ 6/9-196+197 | | | | 20000 | |
39 |
| | Toán tuổi thơ 6/9-196+197 | | | | 20000 | |
40 |
| | Toán tuổi thơ 6/9-196+197 | | | | 20000 | |
41 |
| | Toán tuổi thơ 6/9-196+197 | | | | 20000 | |
42 |
| | Toán tuổi thơ 7/9-198 | | | | 10000 | |
43 |
| | Toán tuổi thơ 7/9-198 | | | | 10000 | |
44 |
| | Toán tuổi thơ 7/9-198 | | | | 10000 | |
45 |
| | Toán tuổi thơ 7/9-198 | | | | 10000 | |
46 |
| | Tạp chí giáo dục số 389 kì 1-9/2016 | | | | 0 | |
47 |
| | Tạp chí giáo dục số 390 kì 2-9/2016 | | | | 0 | |
48 |
| | Tạp chí giáo dục số 391 kì 2-9/2016 | | | | 0 | |
49 |
| | Tạp chí giáo dục số 392 kì 2-10/2016 | | | | 0 | |
50 |
| | Tạp chí giáo dục số 393 kì 1-11/2016 | | | | 0 | |
51 |
| | Tạp chí giáo dục số 394 kì 2-11/2016 | | | | 0 | |
52 |
| | Tạp chí giáo dục số 395 kì 1-12/2016 | | | | 0 | |
53 |
| | Tạp chí giáo dục số 396 kì 2-12/2016 | | | | 0 | |
54 |
| | Tạp chí giáo dục số 400 kì 2-12/2017 | | | | 25000 | |
55 |
| | Tạp chí giáo dục số 401 kì 1-3/2017 | | | | 25000 | |
56 |
| | Tạp chí giáo dục số 402 kì 2-3/2017 | | | | 25000 | |
57 |
| | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 133 tháng 9-2016 | | | | 25000 | |
58 |
| | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 134 tháng 10-2016 | | | | 25000 | |
59 |
| | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 135 tháng 11-2016 | | | | 25000 | |
60 |
| | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 136 tháng 12-2016 | | | | 25000 | |
61 |
| | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 137 tháng 1-2017 | | | | 25000 | |
62 |
| | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 137 tháng 1-2017 | | | | 25000 | |
63 |
| | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 138 tháng 2-2017 | | | | 25000 | |
64 |
| | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 140 tháng 3-2017 | | | | 25000 | |
65 |
| | Tạp chí Khoa học số 131 tháng 8-2016 | | | | 19000 | |
66 |
| | Tạp chí Khoa học số 132 tháng 9-2016 | | | | 19000 | |
67 |
| | Thế giới trong ta CĐ 163-9/2016 | | | | 18000 | |
68 |
| | Thế giới trong ta CĐ 163-9/2016 | | | | 18000 | |
69 |
| | Thế giới trong ta CĐ 163-9/2016 | | | | 18000 | |
70 |
| | Thế giới trong ta CĐ 163-9/2016 | | | | 18000 | |
71 |
| | Thế giới trong ta CĐ 163-9/2016 | | | | 18000 | |
72 |
| | Thế giới trong ta CĐ 163-9/2016 | | | | 18000 | |
73 |
| | Thế giới trong ta CĐ 163-9/2016 | | | | 18000 | |
74 |
| | Thế giới trong ta CĐ 163-9/2016 | | | | 18000 | |
75 |
| | Thế giới trong ta CĐ 163-9/2016 | | | | 18000 | |
76 |
| | Thế giới trong ta CĐ 163-9/2016 | | | | 18000 | |
77 |
| | Thế giới trong ta CĐ 164-10/2016 | | | | 18000 | |
78 |
| | Thế giới trong ta CĐ 164-10/2016 | | | | 18000 | |
79 |
| | Thế giới trong ta CĐ 164-10/2016 | | | | 18000 | |
80 |
| | Thế giới trong ta CĐ 164-10/2016 | | | | 18000 | |
81 |
| | Thế giới trong ta CĐ 164-10/2016 | | | | 18000 | |
82 |
| | Thế giới trong ta CĐ 165-11/2016 | | | | 18000 | |
83 |
| | Thế giới trong ta CĐ 165-11/2016 | | | | 18000 | |
84 |
| | Thế giới trong ta 461-10/2016 | | | | 18000 | |
85 |
| | Thế giới trong ta 461-10/2016 | | | | 18000 | |
86 |
| | Thế giới trong ta 461-10/2016 | | | | 18000 | |
87 |
| | Thế giới trong ta 462-11/2016 | | | | 18000 | |
88 |
| | Thế giới trong ta 462-11/2016 | | | | 18000 | |
89 |
| | Thế giới trong ta 462-11/2016 | | | | 18000 | |
90 |
| | Thế giới trong ta 462-11/2016 | | | | 18000 | |
91 |
| | Thế giới trong ta 462-11/2016 | | | | 18000 | |
92 |
| | Thế giới trong ta 463-12/2016 | | | | 18000 | |
93 |
| | Thế giới trong ta 463-12/2016 | | | | 18000 | |
94 |
| | Thế giới trong ta 463-12/2016 | | | | 18000 | |
95 |
| | Thế giới trong ta 463-12/2016 | | | | 18000 | |
96 |
| | Thế giới trong ta 466-13/2017 | | | | 18000 | |
97 |
| | Thế giới trong ta 466-13/2017 | | | | 18000 | |
98 |
| | Thế giới trong ta 466-13/2017 | | | | 18000 | |
99 |
| | Thế giới trong ta 466-13/2017 | | | | 18000 | |
100 |
| | Thế giới trong ta 466-13/2017 | | | | 18000 | |
101 |
| | Toán tuổi thơ 2/9-191 | | | | 10000 | |
102 |
| | Toán tuổi thơ 2/9-191 | | | | 10000 | |
103 |
| | Toán tuổi thơ 2/9-191 | | | | 10000 | |
104 |
| | Toán tuổi thơ 2/9-191 | | | | 10000 | |
105 |
| | Toán tuổi thơ 2/9-191 | | | | 10000 | |
106 |
| | Toán tuổi thơ 3/9-192+193 | | | | 20000 | |
107 |
| | Toán tuổi thơ 1/9-189+190 | | | | 20000 | |
108 |
| | Toán tuổi thơ 1/9-189+190 | | | | 20000 | |
109 |
| | Toán tuổi thơ 1/9-189+190 | | | | 20000 | |
110 |
| | Toán tuổi thơ 1/9-189+190 | | | | 20000 | |
111 |
| | Toán tuổi thơ 1/9-189+190 | | | | 20000 | |
112 |
| | Vật lý & tuổi trẻ số 158 tháng 10/2016 | | | | 15000 | |
113 |
| | Văn học và tuổi trẻ số tháng 10 (365) năm 2016 | | | | 10000 | |
114 |
| | Văn học và tuổi trẻ số tháng 10 (365) năm 2016 | | | | 10000 | |
115 |
| | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 55/2016 | | | | 9500 | |
116 |
| | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 55/2016 | | | | 9500 | |
117 |
| | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 56/2016 | | | | 9500 | |
118 |
| | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 56/2016 | | | | 9500 | |
119 |
| | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 57/2017 | | | | 9500 | |
120 |
| | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 57/2017 | | | | 9500 | |
121 |
| | Dạy và học ngày nay 09-2016 | | | | 25000 | |
122 |
| | Dạy và học ngày nay 09-2016 | | | | 25000 | |
123 |
| | Dạy và học ngày nay 10-2016 | | | | 25000 | |
124 |
| | Dạy và học ngày nay 11-2016 | | | | 25000 | |
125 |
| | Dạy và học ngày nay 12-2016 | | | | 25000 | |
126 |
| | Dạy và học ngày nay 2-2017 | | | | 25000 | |
127 |
| | Dạy và học ngày nay 3-2017 | | | | 25000 | |
128 |
| | Tạp chí giáo dục số 389 kì 1-9/2016 | | | | 0 | |
129 |
| | Tạp chí Khoa học số 133 tháng 10-2016 | | | | 19000 | |
130 |
| | Tạp chí Khoa học số 134 tháng 11-2016 | | | | 19000 | |
131 |
| | Tạp chí Khoa học số 135 tháng 12-2016 | | | | 19000 | |
132 |
| | Tạp chí Khoa học số 136 tháng 1-2017 | | | | 19000 | |
133 |
| | Tạp chí Khoa học số 137 tháng 2-2017 | | | | 19000 | |
134 |
| | Tạp chí Giáo dục Tiểu học số 12/2016 | | | | 9000 | |
135 |
| | Tạp chí Giáo dục Tiểu học số 12/2016 | | | | 9000 | |
136 |
| | Tạp chí Giáo dục Tiểu học số 12/2016 | | | | 9000 | |
137 |
| | Tạp chí Giáo dục Tiểu học số 12/2016 | | | | 9000 | |
138 |
| | Tạp chí Giáo dục Tiểu học số 13/2016 | | | | 9000 | |
139 |
| | Tạp chí Giáo dục Tiểu học số 13/2016 | | | | 9000 | |
140 |
| | Tạp chí Giáo dục Tiểu học số 13/2016 | | | | 9000 | |
141 |
| | Tạp chí Giáo dục Tiểu học số 13/2016 | | | | 9000 | |
142 |
| | Tạp chí Giáo dục Tiểu học số 13/2016 | | | | 9000 | |