Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
BTC-05441
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ 164-10/2016 | | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
2 |
BTC-05442
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ 164-10/2016 | | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
3 |
BTC-05443
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ 164-10/2016 | | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
4 |
BTC-05444
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ 164-10/2016 | | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
5 |
BTC-05445
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ 164-10/2016 | | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
6 |
BTC-05446
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ 165-11/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
7 |
BTC-05447
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ 165-11/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
8 |
BTC-05448
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ 165-11/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
9 |
BTC-05449
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ 166-12/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
10 |
BTC-05450
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ 166-12/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
11 |
BTC-05451
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ 166-12/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
12 |
BTC-05452
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ 166-12/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
13 |
BTC-05453
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ 169-3/2017 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
14 |
BTC-05454
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ 169-3/2017 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
15 |
BTC-05455
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ 169-3/2017 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
16 |
BTC-05456
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ 169-3/2017 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
17 |
BTC-05457
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ 169-3/2017 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
18 |
BTC-05458
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 460-9/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
19 |
BTC-05459
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 460-9/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
20 |
BTC-05460
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 460-9/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
21 |
BTC-05461
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 460-9/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
22 |
BTC-05462
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 460-9/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
23 |
BTC-05463
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 460-9/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
24 |
BTC-05464
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 460-9/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
25 |
BTC-05465
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 460-9/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
26 |
BTC-05466
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 460-9/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
27 |
BTC-05467
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 460-9/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
28 |
BTC-05468
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 461-10/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
29 |
BTC-05469
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 461-10/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
30 |
BTC-05470
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 461-10/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
31 |
BTC-05471
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 461-10/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
32 |
BTC-05472
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 461-10/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
33 |
BTC-05473
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 462-11/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
34 |
BTC-05474
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 462-11/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
35 |
BTC-05475
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 462-11/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
36 |
BTC-05476
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 462-11/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
37 |
BTC-05477
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 462-11/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
38 |
BTC-05478
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 463-12/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
39 |
BTC-05479
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 463-12/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
40 |
BTC-05480
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 463-12/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
41 |
BTC-05481
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 463-12/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
42 |
BTC-05482
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 466-13/2017 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 18000 | 05 |
43 |
BTC-05483
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 466-13/2017 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 18000 | 05 |
44 |
BTC-05484
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 466-13/2017 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 18000 | 05 |
45 |
BTC-05485
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 466-13/2017 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 18000 | 05 |
46 |
BTC-05486
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 466-13/2017 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 18000 | 05 |
47 |
BTC-05537
| Lê Thanh Oai | Tạp chí giáo dục số 389 kì 1-9/2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 0 | 05 |
48 |
BTC-05538
| Lê Thanh Oai | Tạp chí giáo dục số 389 kì 1-9/2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 0 | 05 |
49 |
BTC-05539
| Lê Thanh Oai | Tạp chí giáo dục số 390 kì 2-9/2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 0 | 05 |
50 |
BTC-05540
| Lê Thanh Oai | Tạp chí giáo dục số 391 kì 2-9/2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 0 | 05 |
51 |
BTC-05541
| Lê Thanh Oai | Tạp chí giáo dục số 392 kì 2-10/2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 0 | 05 |
52 |
BTC-05542
| Lê Thanh Oai | Tạp chí giáo dục số 393 kì 1-11/2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 0 | 05 |
53 |
BTC-05543
| Lê Thanh Oai | Tạp chí giáo dục số 394 kì 2-11/2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 0 | 05 |
54 |
BTC-05544
| Lê Thanh Oai | Tạp chí giáo dục số 395 kì 1-12/2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 0 | 05 |
55 |
BTC-05545
| Lê Thanh Oai | Tạp chí giáo dục số 396 kì 2-12/2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 0 | 05 |
56 |
BTC-05546
| Lê Thanh Oai | Tạp chí giáo dục số 400 kì 2-12/2017 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 25000 | 05 |
57 |
BTC-05547
| Lê Thanh Oai | Tạp chí giáo dục số 401 kì 1-3/2017 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 25000 | 05 |
58 |
BTC-05548
| Lê Thanh Oai | Tạp chí giáo dục số 402 kì 2-3/2017 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 25000 | 05 |
59 |
BTC-05549
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 133 tháng 9-2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 25000 | 05 |
60 |
BTC-05550
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 134 tháng 10-2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 25000 | 05 |
61 |
BTC-05551
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 135 tháng 11-2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 25000 | 05 |
62 |
BTC-05552
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 136 tháng 12-2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 25000 | 05 |
63 |
BTC-05553
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 137 tháng 1-2017 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 25000 | 05 |
64 |
BTC-05554
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 137 tháng 1-2017 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 25000 | 05 |
65 |
BTC-05555
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 138 tháng 2-2017 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 25000 | 05 |
66 |
BTC-05556
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 140 tháng 3-2017 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 25000 | 05 |
67 |
BTC-05557
| Trần Công Phong | Tạp chí Khoa học số 131 tháng 8-2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 19000 | 05 |
68 |
BTC-05558
| Trần Công Phong | Tạp chí Khoa học số 132 tháng 9-2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 19000 | 05 |
69 |
BTC-05559
| Trần Công Phong | Tạp chí Khoa học số 133 tháng 10-2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 19000 | 05 |
70 |
BTC-05560
| Trần Công Phong | Tạp chí Khoa học số 134 tháng 11-2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 19000 | 05 |
71 |
BTC-05561
| Trần Công Phong | Tạp chí Khoa học số 135 tháng 12-2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 19000 | 05 |
72 |
BTC-05562
| Trần Công Phong | Tạp chí Khoa học số 136 tháng 1-2017 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 19000 | 05 |
73 |
BTC-05563
| Trần Công Phong | Tạp chí Khoa học số 137 tháng 2-2017 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 19000 | 05 |
74 |
BTC-05564
| Lê Tiến Thành | Tạp chí Giáo dục Tiểu học số 12/2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 9000 | 05 |
75 |
BTC-05565
| Lê Tiến Thành | Tạp chí Giáo dục Tiểu học số 12/2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 9000 | 05 |
76 |
BTC-05566
| Lê Tiến Thành | Tạp chí Giáo dục Tiểu học số 12/2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 9000 | 05 |
77 |
BTC-05567
| Lê Tiến Thành | Tạp chí Giáo dục Tiểu học số 12/2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 9000 | 05 |
78 |
BTC-05568
| Lê Tiến Thành | Tạp chí Giáo dục Tiểu học số 13/2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 9000 | 05 |
79 |
BTC-05569
| Lê Tiến Thành | Tạp chí Giáo dục Tiểu học số 13/2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 9000 | 05 |
80 |
BTC-05570
| Lê Tiến Thành | Tạp chí Giáo dục Tiểu học số 13/2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 9000 | 05 |
81 |
BTC-05571
| Lê Tiến Thành | Tạp chí Giáo dục Tiểu học số 13/2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 9000 | 05 |
82 |
BTC-05572
| Lê Tiến Thành | Tạp chí Giáo dục Tiểu học số 13/2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 9000 | 05 |
83 |
BTC-05431
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ 163-9/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
84 |
BTC-05432
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ 163-9/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
85 |
BTC-05433
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ 163-9/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
86 |
BTC-05434
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ 163-9/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
87 |
BTC-05435
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ 163-9/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
88 |
BTC-05436
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ 163-9/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
89 |
BTC-05437
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ 163-9/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
90 |
BTC-05438
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ 163-9/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
91 |
BTC-05439
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ 163-9/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
92 |
BTC-05440
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ 163-9/2016 | Hội khoa học tâm lý - Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 18000 | 05 |
93 |
BTC-05487
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 2/9-191 | | | | 10000 | 05 |
94 |
BTC-05488
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 2/9-191 | | | | 10000 | 05 |
95 |
BTC-05489
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 2/9-191 | | | | 10000 | 05 |
96 |
BTC-05490
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 2/9-191 | | | | 10000 | 05 |
97 |
BTC-05491
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 2/9-191 | | | | 10000 | 05 |
98 |
BTC-05492
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 3/9-192+193 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 20000 | 05 |
99 |
BTC-05493
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 3/9-192+193 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 20000 | 05 |
100 |
BTC-05494
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 3/9-192+193 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 20000 | 05 |
101 |
BTC-05495
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 3/9-192+193 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 20000 | 05 |
102 |
BTC-05496
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 3/9-192+193 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 20000 | 05 |
103 |
BTC-05497
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 4/9-194 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 10000 | 05 |
104 |
BTC-05498
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 4/9-194 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 10000 | 05 |
105 |
BTC-05499
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 4/9-194 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 10000 | 05 |
106 |
BTC-05500
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 4/9-194 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 10000 | 05 |
107 |
BTC-05501
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 4/9-194 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 10000 | 05 |
108 |
BTC-05502
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 5/9-195 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 10000 | 05 |
109 |
BTC-05503
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 5/9-195 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 10000 | 05 |
110 |
BTC-05504
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 5/9-195 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 10000 | 05 |
111 |
BTC-05505
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 5/9-195 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 10000 | 05 |
112 |
BTC-05506
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 5/9-195 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 10000 | 05 |
113 |
BTC-05507
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 6/9-196+197 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 20000 | 05 |
114 |
BTC-05508
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 6/9-196+197 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 20000 | 05 |
115 |
BTC-05509
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 6/9-196+197 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 20000 | 05 |
116 |
BTC-05510
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 6/9-196+197 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 20000 | 05 |
117 |
BTC-05511
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 6/9-196+197 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 20000 | 05 |
118 |
BTC-05512
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 7/9-198 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 10000 | 05 |
119 |
BTC-05513
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 7/9-198 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 10000 | 05 |
120 |
BTC-05514
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 7/9-198 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 10000 | 05 |
121 |
BTC-05515
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 7/9-198 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 10000 | 05 |
122 |
BTC-05516
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 1/9-189+190 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 20000 | 05 |
123 |
BTC-05517
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 1/9-189+190 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 20000 | 05 |
124 |
BTC-05518
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 1/9-189+190 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 20000 | 05 |
125 |
BTC-05519
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 1/9-189+190 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 20000 | 05 |
126 |
BTC-05520
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 1/9-189+190 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 20000 | 05 |
127 |
BTC-05521
| Vũ Kim Thủy | Vật lý & tuổi trẻ số 158 tháng 10/2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 15000 | 05 |
128 |
BTC-05522
| Đinh Văn Vang | Văn học và tuổi trẻ số tháng 10 (365) năm 2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 10000 | 05 |
129 |
BTC-05523
| Đinh Văn Vang | Văn học và tuổi trẻ số tháng 10 (365) năm 2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 10000 | 05 |
130 |
BTC-05524
| Phan Xuân Thành | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 55/2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 9500 | 05 |
131 |
BTC-05525
| Phan Xuân Thành | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 55/2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 9500 | 05 |
132 |
BTC-05526
| Phan Xuân Thành | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 56/2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 9500 | 05 |
133 |
BTC-05527
| Phan Xuân Thành | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 56/2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 9500 | 05 |
134 |
BTC-05528
| Phan Xuân Thành | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 57/2017 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 9500 | 05 |
135 |
BTC-05529
| Phan Xuân Thành | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 57/2017 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 9500 | 05 |
136 |
BTC-05530
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 09-2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 25000 | 05 |
137 |
BTC-05531
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 09-2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 25000 | 05 |
138 |
BTC-05532
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 10-2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 25000 | 05 |
139 |
BTC-05533
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 11-2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 25000 | 05 |
140 |
BTC-05534
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 12-2016 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 25000 | 05 |
141 |
BTC-05535
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 2-2017 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 25000 | 05 |
142 |
BTC-05536
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 3-2017 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 25000 | 05 |