Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
BTC0001
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2001 | 4800 | 05 |
2 |
BTC0002
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 468 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2001 | 4800 | 05 |
3 |
BTC0003
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 469 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2001 | 4800 | 05 |
4 |
BTC0004
| Trần Kiều | Thông tin khoa học giáo dục 77 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2001 | 5000 | 05 |
5 |
BTC0005
| Trần Kiều | Thông tin khoa học giáo dục 84 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2001 | 5000 | 05 |
6 |
BTC0006
| Trần Kiều | Thông tin khoa học giáo dục 85 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2001 | 5000 | 05 |
7 |
BTC0007
| Trần Kiều | Thông tin khoa học giáo dục 86 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2001 | 5000 | 05 |
8 |
BTC0008
| Đỗ Thị HIền Hoà | Côn Sơn | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2001 | 7000 | 05 |
9 |
BTC0009
| Đỗ Thị HIền Hoà | Côn Sơn | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2001 | 7000 | 05 |
10 |
BTC0010
| Đỗ Thị HIền Hoà | Côn Sơn 28 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2001 | 7000 | 05 |
11 |
BTC0011
| Đỗ Thị HIền Hoà | Côn Sơn 28 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2001 | 7000 | 05 |
12 |
BTC0012
| Lê Bá Liên | Giáo dục và đào tạo Hải Dương sô 3 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2001 | 6000 | 05 |
13 |
BTC0013
| Lê Bá Liên | Giáo dục và đào tạo Hải Dương sô 3 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2001 | 6000 | 05 |
14 |
BTC0014
| Lương Đức Trụ | Tạp chí kinh tế-khoa học công nghệ & môi trường số 3(165) | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2001 | 4000 | 05 |
15 |
BTC0016
| Hà Cừ | Hải Dương hàng tháng số 73 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2001 | 3000 | 05 |
16 |
BTC0017
| Hà Cừ | Hải Dương hàng tháng số 74 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2001 | 3000 | 05 |
17 |
BTC0018
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 470 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 |
18 |
BTC0019
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 473 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 |
19 |
BTC0020
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 479 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 |
20 |
BTC0021
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 484 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 |
21 |
BTC0022
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 490 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 |
22 |
BTC0023
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 503 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 |
23 |
BTC0024
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 504 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 |
24 |
BTC0025
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 505 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 |
25 |
BTC0026
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 506 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 |
26 |
BTC0027
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 507 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 |
27 |
BTC0028
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 508 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 |
28 |
BTC0029
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 509 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 |
29 |
BTC0030
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 510 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 |
30 |
BTC0031
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 512 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 |
31 |
BTC0032
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 511 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 |
32 |
BTC0033
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 515 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 |
33 |
BTC0034
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 517 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 |
34 |
BTC0035
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 518 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 |
35 |
BTC0036
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 519 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 |
36 |
BTC0037
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 2500 | 05 |
37 |
BTC0038
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 16(2-2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 2500 | 05 |
38 |
BTC0039
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 19(5-2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 2500 | 05 |
39 |
BTC0040
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 19(5-2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 2500 | 05 |
40 |
BTC0041
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 20(6-2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 2500 | 05 |
41 |
BTC0042
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 20(6-2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 2500 | 05 |
42 |
BTC0043
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 26(12-2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 2500 | 05 |
43 |
BTC0044
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 26(12-2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 2500 | 05 |
44 |
BTC0045
| Trần Kiều | Thông tin khoa học giáo dục 92 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 5000 | 05 |
45 |
BTC0046
| Trần Kiều | Thông tin khoa học giáo dục 93 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 5000 | 05 |
46 |
BTC0047
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay số đặc biệt | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 11000 | 05 |
47 |
BTC0048
| Lê Bá Liên | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 4/2002 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2002 | 5000 | 05 |
48 |
BTC0049
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 38(8/2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 6000 | 05 |
49 |
BTC0050
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 38(9/2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 6000 | 05 |
50 |
BTC0051
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 39(Quý 3/2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 6000 | 05 |
51 |
BTC0052
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 40(9/2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 6000 | 05 |
52 |
BTC0053
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 41(10/2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 6000 | 05 |
53 |
BTC0054
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 42(10/2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 6000 | 05 |
54 |
BTC0055
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 43(11/2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 6000 | 05 |
55 |
BTC0056
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 44(11/2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 6000 | 05 |
56 |
BTC0057
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 45(12/2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 6000 | 05 |
57 |
BTC0058
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 46(Quý 4/2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 6000 | 05 |
58 |
BTC0059
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học 3/2002 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 3300 | 05 |
59 |
BTC0060
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học 4/2002 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 3300 | 05 |
60 |
BTC0061
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học 4/2002 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 3300 | 05 |
61 |
BTC0062
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học 4/2002 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 3300 | 05 |
62 |
BTC0063
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học 4/2002 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 3300 | 05 |
63 |
BTC0064
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học 4/2002 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 3300 | 05 |
64 |
BTC0066
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học 4/2002 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 3300 | 05 |
65 |
BTC0067
| Phạm Trí Tuệ | Côn Sơn 19 (2-200) | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2002 | 6000 | 05 |
66 |
BTC0068
| Phạm Trí Tuệ | Côn Sơn 35 (10-200) | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2002 | 7000 | 05 |
67 |
BTC0069
| Phạm Trí Tuệ | Côn Sơn 36 (12-2002) | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2002 | 7000 | 05 |
68 |
BTC0070
| Nguyễn Duy Sách | Khoa học, công nghệ & môi trường số 5 (10/2002) | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2002 | 7000 | 05 |
69 |
BTC0071
| Nguyễn Duy Sách | Khoa học, công nghệ & môi trường số 6 (12/2002) | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2002 | 7000 | 05 |
70 |
BTC0072
| Phạm Tất Dong | Thế giới trong ta CĐ-T1 (9/2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 5000 | 05 |
71 |
BTC0073
| Phạm Tất Dong | Thế giới trong ta 173CĐ9 (11/2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 5000 | 05 |
72 |
BTC0074
| Phạm Tất Dong | Thế giới trong ta 175 CĐ10 (12/2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 5000 | 05 |
73 |
BTC0075
| Lê Bá Liên | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 3/2002 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2002 | 5000 | 05 |
74 |
BTC0076
| Lê Bá Liên | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 4/2002 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2002 | 5000 | 05 |
75 |
BTC0077
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 520 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4800 | 05 |
76 |
BTC0078
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 535 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4800 | 05 |
77 |
BTC0079
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 554 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4800 | 05 |
78 |
BTC0080
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 555 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4800 | 05 |
79 |
BTC0081
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 557 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4800 | 05 |
80 |
BTC0082
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 559 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4800 | 05 |
81 |
BTC0083
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 560 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4800 | 05 |
82 |
BTC0084
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 563 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4800 | 05 |
83 |
BTC0085
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 564 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4800 | 05 |
84 |
BTC0086
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 565 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4800 | 05 |
85 |
BTC0087
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 566 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4800 | 05 |
86 |
BTC0088
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 567 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4800 | 05 |
87 |
BTC0089
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 568 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4800 | 05 |
88 |
BTC0090
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ số 29 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 2500 | 05 |
89 |
BTC0091
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ số 30 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 2500 | 05 |
90 |
BTC0092
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ số 35 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 2500 | 05 |
91 |
BTC0093
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ số 35 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 2500 | 05 |
92 |
BTC0094
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ số 35 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 2500 | 05 |
93 |
BTC0095
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ số 35 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 2500 | 05 |
94 |
BTC0096
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ số 35 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 2500 | 05 |
95 |
BTC0097
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ số 36 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 2500 | 05 |
96 |
BTC0098
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ số 37 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 2500 | 05 |
97 |
BTC0099
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ số 38 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 2500 | 05 |
98 |
BTC0100
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ số 38 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 2500 | 05 |
99 |
BTC0101
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ số 38 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 2500 | 05 |
100 |
BTC0102
| Nguyễn NGọc Chụ | Tài hoa trẻ 258 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4500 | 05 |
101 |
BTC0103
| Nguyễn NGọc Chụ | Tài hoa trẻ 282 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4500 | 05 |
102 |
BTC0104
| Nguyễn NGọc Chụ | Tài hoa trẻ 284 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4500 | 05 |
103 |
BTC0105
| Nguyễn NGọc Chụ | Tài hoa trẻ 285 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4500 | 05 |
104 |
BTC0106
| Nguyễn NGọc Chụ | Tài hoa trẻ 293 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4500 | 05 |
105 |
BTC0107
| Nguyễn NGọc Chụ | Tài hoa trẻ 296 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 9000 | 05 |
106 |
BTC0108
| Nguyễn NGọc Chụ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | NA | 2003 | 3500 | 05 |
107 |
BTC0109
| Nguyễn NGọc Chụ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | NA | 2003 | 3500 | 05 |
108 |
BTC0110
| Nguyễn NGọc Chụ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | NA | 2003 | 3500 | 05 |
109 |
BTC0111
| Nguyễn NGọc Chụ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | NA | 2003 | 3500 | 05 |
110 |
BTC0112
| Nguyễn NGọc Chụ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | NA | 2003 | 3500 | 05 |
111 |
BTC0113
| Nguyễn NGọc Chụ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | NA | 2003 | 3500 | 05 |
112 |
BTC0114
| Nguyễn NGọc Chụ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | NA | 2003 | 3500 | 05 |
113 |
BTC0115
| Nguyễn NGọc Chụ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | NA | 2003 | 3500 | 05 |
114 |
BTC0116
| Nguyễn NGọc Chụ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | NA | 2003 | 3500 | 05 |
115 |
BTC0117
| Nguyễn NGọc Chụ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | NA | 2003 | 3500 | 05 |
116 |
BTC0118
| Nguyễn NGọc Chụ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | NA | 2003 | 3500 | 05 |
117 |
BTC0119
| Trần Minh | Côn Sơn số 42 (12/2003) | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2003 | 4500 | 05 |
118 |
BTC0120
| Trần Minh | Hải dương hàng tháng số 93 (3/2003) | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2003 | 4500 | 05 |
119 |
BTC0121
| Trần Minh | Hải Dương hàng tháng số 98 (8/2003) | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2003 | 4500 | 05 |
120 |
BTC0122
| Trần Minh | Hải Dương hàng tháng số 100 (10/2003) | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2003 | 4500 | 05 |
121 |
BTC0123
| Vũ Dương Thuỵ | Sách giáo dục & thư viện trường học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 4500 | 05 |
122 |
BTC0124
| Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 3/2003 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2003 | 6000 | 05 |
123 |
BTC0125
| Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 3/2003 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2003 | 6000 | 05 |
124 |
BTC0126
| Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 4/2003 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2003 | 6000 | 05 |
125 |
BTC0127
| Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 4/2003 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2003 | 6000 | 05 |
126 |
BTC0128
| Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 13 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 4500 | 05 |
127 |
BTC0129
| Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 14 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 4500 | 05 |
128 |
BTC0130
| Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 28 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 4500 | 05 |
129 |
BTC0131
| Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 30 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 4500 | 05 |
130 |
BTC0132
| Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 37 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 4500 | 05 |
131 |
BTC0133
| Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 49 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 4500 | 05 |
132 |
BTC0134
| Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 50 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 4500 | 05 |
133 |
BTC0135
| Nguyễn Duy Sách | Khoa học công nghệ & môi trường số 5 - 10/2003 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2003 | 4500 | 05 |
134 |
BTC0136
| Nguyễn Duy Sách | Khoa học công nghệ & môi trường số 6 - 10/2003 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2003 | 4500 | 05 |
135 |
BTC0137
| Phạm Tất Dong | Thế giới trong ta 183-CĐ14 4/2003 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 4000 | 05 |
136 |
BTC0138
| Trần Kiều | Thông tin khoa học giáo dục 99 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5000 | 05 |
137 |
BTC0139
| Trần Kiều | Thông tin khoa học giáo dục 100 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5000 | 05 |
138 |
BTC0140
| Trần Kiều | Thông tin khoa học giáo dục 101 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5000 | 05 |
139 |
BTC0141
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 63-7/2003 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5600 | 05 |
140 |
BTC0142
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 67-9/2003 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5600 | 05 |
141 |
BTC0143
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 68- Quý III/2003 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5600 | 05 |
142 |
BTC0144
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 69- 10/2003 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5600 | 05 |
143 |
BTC0145
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 70- 10/2003 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5600 | 05 |
144 |
BTC0146
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 71- 10/2003 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5600 | 05 |
145 |
BTC0147
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 72- 10/2003 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5600 | 05 |
146 |
BTC0148
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 73- 10/2003 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5600 | 05 |
147 |
BTC0149
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 74- 12/2003 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5600 | 05 |
148 |
BTC0150
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 75- 12/2003 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5600 | 05 |
149 |
BTC0151
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 467 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 4800 | 05 |
150 |
BTC0152
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 569 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 4800 | 05 |
151 |
BTC0153
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 571 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 4800 | 05 |
152 |
BTC0154
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 572 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 4800 | 05 |
153 |
BTC0155
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 577 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 4800 | 05 |
154 |
BTC0156
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 589 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 4800 | 05 |
155 |
BTC0157
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 590 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 4800 | 05 |
156 |
BTC0158
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 591 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 4800 | 05 |
157 |
BTC0159
| Vũ Xuân Hương | Tài hoa trẻ 302 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 4500 | 05 |
158 |
BTC0160
| Vũ Xuân Hương | Tài hoa trẻ 304 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 4500 | 05 |
159 |
BTC0161
| Vũ Xuân Hương | Tài hoa trẻ 305 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 4500 | 05 |
160 |
BTC0162
| Vũ Xuân Hương | Tài hoa trẻ 307 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 4500 | 05 |
161 |
BTC0163
| Vũ Xuân Hương | Tài hoa trẻ 308 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 4500 | 05 |
162 |
BTC0164
| Vũ Xuân Hương | Tài hoa trẻ 312-313 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 9000 | 05 |
163 |
BTC0165
| Vũ Xuân Hương | Tài hoa trẻ 316 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 4500 | 05 |
164 |
BTC0166
| Vũ Xuân Hương | Tài hoa trẻ 340 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 4500 | 05 |
165 |
BTC0167
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 40 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 |
166 |
BTC0168
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 40 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 |
167 |
BTC0169
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 40 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 |
168 |
BTC0170
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 40 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 |
169 |
BTC0171
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 46 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 |
170 |
BTC0172
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 46 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 |
171 |
BTC0173
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 46 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 |
172 |
BTC0174
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 46 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 |
173 |
BTC0175
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 46 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 |
174 |
BTC0176
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 49 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 |
175 |
BTC0177
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 49 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 |
176 |
BTC0178
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 49 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 |
177 |
BTC0179
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 49 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 |
178 |
BTC0180
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 50 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 |
179 |
BTC0181
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 50 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 |
180 |
BTC0182
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 50 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 |
181 |
BTC0183
| Vũ Dương Thuỵ | Văn học và tuổi trẻ số 2(92) tháng 2/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4000 | 8(V) |
182 |
BTC0184
| Vũ Dương Thuỵ | Văn học và tuổi trẻ số 3(93) tháng 3/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4000 | 8(V) |
183 |
BTC0185
| Vũ Dương Thuỵ | Văn học và tuổi trẻ số 4(94) tháng 4/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4000 | 8(V) |
184 |
BTC0186
| Vũ Dương Thuỵ | Văn học và tuổi trẻ số 5(95) tháng 5/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4000 | 8(V) |
185 |
BTC0187
| Vũ Dương Thuỵ | Văn học và tuổi trẻ số 6(96) tháng 6/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4000 | 8(V) |
186 |
BTC0188
| Vũ Dương Thuỵ | Văn học và tuổi trẻ số 7(97) tháng 7/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4000 | 8(V) |
187 |
BTC0189
| Vũ Dương Thuỵ | Văn học và tuổi trẻ số 8(98) tháng 8/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4000 | 8(V) |
188 |
BTC0191
| Vũ Dương Thuỵ | Sách giáo dục & thư viện trường học số 5 tập I/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
189 |
BTC0192
| Vũ Dương Thuỵ | Sách giáo dục & thư viện trường học số 5 tập I/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
190 |
BTC0193
| Vũ Dương Thuỵ | Sách giáo dục & thư viện trường học số 6 tập II/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
191 |
BTC0194
| Vũ Dương Thuỵ | Sách giáo dục & thư viện trường học số 6 tập II/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
192 |
BTC0195
| Vũ Dương Thuỵ | Sách giáo dục & thư viện trường học số 7 tập III/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
193 |
BTC0196
| Vũ Dương Thuỵ | Sách giáo dục & thư viện trường học số 7 tập III/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
194 |
BTC0197
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 10/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 3500 | 373(V) |
195 |
BTC0198
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 11/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 3500 | 373(V) |
196 |
BTC0199
| VŨ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 11/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 3500 | 373(V) |
197 |
BTC-0200
| VŨ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 11/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 3500 | 373(V) |
198 |
BTC-0201
| VŨ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 11/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 3500 | 373(V) |
199 |
BTC-0202
| VŨ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 11/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 3500 | 373(V) |
200 |
BTC-0203
| VŨ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 12/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 3500 | 373(V) |
201 |
BTC-0204
| VŨ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 12/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 3500 | 373(V) |
202 |
BTC-0205
| Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
203 |
BTC-0206
| Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
204 |
BTC-0207
| Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
205 |
BTC-0208
| Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 9 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
206 |
BTC-0209
| Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 11 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
207 |
BTC-0210
| Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 11 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
208 |
BTC-0211
| Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 12 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
209 |
BTC-0213
| Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 13 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
210 |
BTC-0214
| Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 18 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
211 |
BTC-0215
| Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 19 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
212 |
BTC-0216
| Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 20 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
213 |
BTC-0217
| Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 21 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
214 |
BTC-0218
| Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 51 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
215 |
BTC-0219
| Nguyễn Ngọc Chụ | Tạp chí giáo dục số 76 1/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
216 |
BTC-0220
| Nguyễn Ngọc Chụ | Tạp chí giáo dục số 77 2/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
217 |
BTC-0221
| Nguyễn Ngọc Chụ | Tạp chí giáo dục số 78 2/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
218 |
BTC-0222
| Nguyễn Ngọc Chụ | Tạp chí giáo dục số 79 2/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
219 |
BTC-0223
| Nguyễn Ngọc Chụ | Tạp chí giáo dục số 89 6/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
220 |
BTC-0224
| Nguyễn Ngọc Chụ | Tạp chí giáo dục số 90 Chuyên đề quý III/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
221 |
BTC-0225
| Nguyễn Ngọc Chụ | Tạp chí giáo dục số 91 tháng 7/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
222 |
BTC-0226
| Nguyễn Ngọc Chụ | Tạp chí giáo dục số 92 tháng 7/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
223 |
BTC-0227
| Nguyễn Ngọc Chụ | Tạp chí giáo dục số 93 tháng 8/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
224 |
BTC-0228
| Nguyễn Ngọc Chụ | Tạp chí giáo dục số 143 Kì 1 tháng 8/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
225 |
BTC-0229
| Nguyễn Ngọc Chụ | Thông tin khoa học giáo dục 107 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
226 |
BTC-0230
| Nguyễn Ngọc Chụ | Thông tin khoa học giáo dục 108 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
227 |
BTC-0231
| Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & Đào tạo Hải Dương số 2/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
228 |
BTC-0232
| Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & Đào tạo Hải Dương số 2/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
229 |
BTC-0234
| Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & Đào tạo Hải Dương số 2/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 |
230 |
BTC-0235
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học, công nghệ & môi trường số 1 01/2004 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2004 | 4500 | 05 |
231 |
BTC-0236
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học, công nghệ & môi trường số 3 06/2004 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2004 | 4500 | 05 |
232 |
BTC-0237
| Hà Cừ | Hải Dương hàng tháng số 105 3/2004 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2004 | 4500 | 05 |
233 |
BTC-0238
| Hà Cừ | Hải Dương hàng tháng số 107 3/2004 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2004 | 4500 | 05 |
234 |
BTC-0239
| Hà Cừ | Côn Sơn số 45/6/2004 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2004 | 4500 | 05 |
235 |
BTC-0240
| Đinh Thế Huynh | Nhân dân hàng tháng số 83-3/2004 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2004 | 3500 | 05 |
236 |
BTC-0241
| Đinh Thế Huynh | Thế giới trong ta CĐ 26+27 - 4+5/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 8000 | 05 |
237 |
BTC-0242
| Đinh Thế Huynh | Thế giới trong ta CĐ 28+29 - 6+7/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 8000 | 05 |
238 |
BTC-0243
| Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 349 | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 4500 | 05 |
239 |
BTC-0244
| Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 355 | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 4500 | 05 |
240 |
BTC-0245
| Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 357 | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 4500 | 05 |
241 |
BTC-0246
| Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 358 | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 4500 | 05 |
242 |
BTC-0247
| Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 361 | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 4500 | 05 |
243 |
BTC-0248
| Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 363 | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 4500 | 05 |
244 |
BTC-0249
| Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 501 | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 4500 | 05 |
245 |
BTC-0250
| Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 722 | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 4500 | 05 |
246 |
BTC-0251
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 624 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 |
247 |
BTC-0252
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 627 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 |
248 |
BTC-0253
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 628 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 |
249 |
BTC-0254
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 629 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 |
250 |
BTC-0255
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 632 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 |
251 |
BTC-0256
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 633 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 |
252 |
BTC-0257
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 635 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 |
253 |
BTC-0258
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 636 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 |
254 |
BTC-0259
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 640 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 |
255 |
BTC-0260
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 641 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 |
256 |
BTC-0261
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 644 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 |
257 |
BTC-0262
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 645 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 |
258 |
BTC-0263
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 646 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 |
259 |
BTC-0264
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 647 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 |
260 |
BTC-0265
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 648 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 |
261 |
BTC-0266
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 651 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 |
262 |
BTC-0267
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 656 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 |
263 |
BTC-0268
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 659 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 |
264 |
BTC-0269
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 660 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 |
265 |
BTC-0270
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 661 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 |
266 |
BTC-0271
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 662 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 |
267 |
BTC-0272
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 666 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 |
268 |
BTC-0273
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 667 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 |
269 |
BTC-0274
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 778 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 |
270 |
BTC-0275
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 791 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 |
271 |
BTC-0276
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 821 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 |
272 |
BTC-0277
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 825 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 |
273 |
BTC-0278
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 53 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
274 |
BTC-0279
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 53 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
275 |
BTC-0280
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 53 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
276 |
BTC-0281
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 53 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
277 |
BTC-0282
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 53 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
278 |
BTC-0283
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 54 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
279 |
BTC-0284
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 54 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
280 |
BTC-0285
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 54 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
281 |
BTC-0286
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 54 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
282 |
BTC-0287
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 54 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
283 |
BTC-0288
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 55 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
284 |
BTC-0289
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 55 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
285 |
BTC-0290
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 55 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
286 |
BTC-0291
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 55 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
287 |
BTC-0292
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 55 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
288 |
BTC-0293
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 56 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
289 |
BTC-0294
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 56 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
290 |
BTC-0295
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 56 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
291 |
BTC-0296
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 56 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
292 |
BTC-0297
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 56 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
293 |
BTC-0298
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 57 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
294 |
BTC-0299
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 57 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
295 |
BTC-0300
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 57 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
296 |
BTC-0301
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 57 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
297 |
BTC-0302
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 57 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
298 |
BTC-0303
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 58 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
299 |
BTC-0304
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 58 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
300 |
BTC-0305
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 58 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
301 |
BTC-0306
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 58 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
302 |
BTC-0307
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 58 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
303 |
BTC-0308
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 59 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
304 |
BTC-0309
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 59 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
305 |
BTC-0310
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 59 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
306 |
BTC-0311
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 59 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
307 |
BTC-0312
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 59 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
308 |
BTC-0313
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 60 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
309 |
BTC-0314
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 60 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
310 |
BTC-0315
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 60 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
311 |
BTC-0316
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 60 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
312 |
BTC-0317
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 60 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
313 |
BTC-0318
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 61 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
314 |
BTC-0319
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 61 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
315 |
BTC-0320
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 61 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
316 |
BTC-0321
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 61 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
317 |
BTC-0322
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 61 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
318 |
BTC-0323
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 62 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
319 |
BTC-0324
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 62 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
320 |
BTC-0325
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 62 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
321 |
BTC-0326
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 62 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
322 |
BTC-0327
| Lê Hữu Tỉnh | Văn học và tuổi trẻ số 2 (104) tháng 2/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
323 |
BTC-0328
| Lê Hữu Tỉnh | Văn học và tuổi trẻ số 3 (105) tháng 3/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
324 |
BTC-0329
| Lê Hữu Tỉnh | Văn học và tuổi trẻ số 4 (106) tháng 4/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
325 |
BTC-0330
| Lê Hữu Tỉnh | Văn học và tuổi trẻ số 5 (107) tháng 5/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
326 |
BTC-0331
| Lê Hữu Tỉnh | Văn học và tuổi trẻ số 6 (108) tháng 6/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
327 |
BTC-0332
| Lê Hữu Tỉnh | Văn học và tuổi trẻ số 7 (109) tháng 7/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
328 |
BTC-0333
| Lê Hữu Tỉnh | Văn học và tuổi trẻ số 8 (110) tháng 8/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
329 |
BTC-0334
| Lê Hữu Tỉnh | Văn học và tuổi trẻ số 10 (112) tháng 10/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
330 |
BTC-0335
| Lê Hữu Tỉnh | Văn học và tuổi trẻ số 12 (114) tháng 12/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 |
331 |
BTC-0336
| Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 1/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HP | 2005 | 6000 | 05 |
332 |
BTC-0337
| Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 1/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HP | 2005 | 6000 | 05 |
333 |
BTC-0338
| Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 2/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 6000 | 05 |
334 |
BTC-0339
| Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 3/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 6000 | 05 |
335 |
BTC-0340
| Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 3/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 6000 | 05 |
336 |
BTC-0341
| Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 4/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 6000 | 05 |
337 |
BTC-0342
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 1-10/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9500 | 05 |
338 |
BTC-0343
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 2-11/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9500 | 05 |
339 |
BTC-0344
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 3-12/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9500 | 05 |
340 |
BTC-0345
| Phạm Tất Dong | Thế giới trong ta CĐ 38+39- 4+5/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 8000 | 05 |
341 |
BTC-0346
| Phạm Tất Dong | Thế giới trong ta CĐ 44- 10/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4000 | 05 |
342 |
BTC-0347
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu hpcj tập 13/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 |
343 |
BTC-0348
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu hpcj tập 13/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 |
344 |
BTC-0349
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu hpcj tập 13/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 |
345 |
BTC-0350
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu hpcj tập 13/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 |
346 |
BTC-0351
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 14/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 |
347 |
BTC-0352
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 14/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 |
348 |
BTC-0353
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 14/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 |
349 |
BTC-0354
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 14/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 |
350 |
BTC-0355
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 14/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 |
351 |
BTC-0356
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 14/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 |
352 |
BTC-0357
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 14/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 |
353 |
BTC-0358
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 14/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 |
354 |
BTC-0359
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 14/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 |
355 |
BTC-0360
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 16/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 |
356 |
BTC-0361
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 16/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 |
357 |
BTC-0362
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 16/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 |
358 |
BTC-0363
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 16/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 |
359 |
BTC-0364
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 16/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 |
360 |
BTC-0365
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 16/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 |
361 |
BTC-0366
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 16/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 |
362 |
BTC-0367
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 16/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 |
363 |
BTC-0368
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 16/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 |
364 |
BTC-0369
| Vũ Dương Thuỵ | Côn Sơn số 49 - 2/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 7000 | 05 |
365 |
BTC-0370
| Vũ Dương Thuỵ | Côn Sơn số 50 - 4/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 7000 | 05 |
366 |
BTC-0371
| Vũ Dương Thuỵ | Côn Sơn số 51 - 4/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 7000 | 05 |
367 |
BTC-0372
| Vũ Dương Thuỵ | Côn Sơn số 52 - 8/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 7000 | 05 |
368 |
BTC-0373
| Vũ Dương Thuỵ | Côn Sơn số 53 - 10/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 7000 | 05 |
369 |
BTC-0374
| Vũ Dương Thuỵ | Côn Sơn số 54 - 12/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 7000 | 05 |
370 |
BTC-0375
| Ngô Tú Hiền | Thông tin khoa học giáo dục 114 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 05 |
371 |
BTC-0376
| Ngô Tú Hiền | Thông tin khoa học giáo dục 115 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 05 |
372 |
BTC-0377
| Ngô Tú Hiền | Thông tin khoa học giáo dục 116 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 05 |
373 |
BTC-0378
| Ngô Tú Hiền | Thông tin khoa học giáo dục 117 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 05 |
374 |
BTC-0379
| Ngô Tú Hiền | Thông tin khoa học giáo dục 118 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 05 |
375 |
BTC-0380
| Ngô Tú Hiền | Thông tin khoa học giáo dục 119 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 05 |
376 |
BTC-0381
| Vũ Dương Thuỵ | Sách giáo dục & thư viện trường học tập II/2005 số 10 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4500 | 05 |
377 |
BTC-0382
| Vũ Dương Thuỵ | Sách giáo dục & thư viện trường học tập II/2005 số 10 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4500 | 05 |
378 |
BTC-0383
| Vũ Dương Thuỵ | Sách giáo dục & thư viện trường học tập II/2005 số 10 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4500 | 05 |
379 |
BTC-0384
| Vũ Dương Thuỵ | Sách giáo dục & thư viện trường học tập IV/2005 số 12 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4500 | 05 |
380 |
BTC-0385
| Vũ Dương Thuỵ | Sách giáo dục & thư viện trường học tập IV/2005 số 12 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4500 | 05 |
381 |
BTC-0386
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 1-02/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 4500 | 05 |
382 |
BTC-0387
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 2-04/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 4500 | 05 |
383 |
BTC-0388
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 3-06/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 4500 | 05 |
384 |
BTC-0389
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 4-08/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 4500 | 05 |
385 |
BTC-0390
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 5-10/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 4500 | 05 |
386 |
BTC-0391
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 6-12/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 4500 | 05 |
387 |
BTC-0392
| Nguyễn Duy Sách | Giáo dục & thời đại chủ nhật số 15 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4500 | 05 |
388 |
BTC-0393
| Nguyễn Duy Sách | Giáo dục & thời đại chủ nhật số 17 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4500 | 05 |
389 |
BTC-0394
| Nguyễn Duy Sách | Giáo dục & thời đại chủ nhật số 48 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4500 | 05 |
390 |
BTC-0395
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí giáo dục tháng 5/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 11000 | 05 |
391 |
BTC-0396
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 106 1/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 |
392 |
BTC-0397
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 107- 2/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 |
393 |
BTC-0398
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 108- 2/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 |
394 |
BTC-0399
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 109- 3/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 |
395 |
BTC-0400
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 110- 3/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 |
396 |
BTC-0401
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 111- 4/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 |
397 |
BTC-0402
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 112- 4/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 |
398 |
BTC-0403
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 113- 5/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 |
399 |
BTC-0404
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 114- 5/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 |
400 |
BTC-0405
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 115- 5/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 |
401 |
BTC-0406
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 116- 5/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 |
402 |
BTC-0407
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 117- 5/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 |
403 |
BTC-0408
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 118- 7/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 |
404 |
BTC-0409
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 119- 8/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 |
405 |
BTC-0410
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 120- 8/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 |
406 |
BTC-0411
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 121- 9/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 |
407 |
BTC-0412
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 122- 9/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 |
408 |
BTC-0413
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 123- 10/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 |
409 |
BTC-0414
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 124- 10/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 |
410 |
BTC-0415
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 125- 10/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 |
411 |
BTC-0416
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 126- 11/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 |
412 |
BTC-0417
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 127- 12/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 |
413 |
BTC-0418
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 127- 12/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 |
414 |
BTC-0419
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 128- 12/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 |
415 |
BTC-0233
| Nguyễn Gia Cầu | Giáo dục & Đào tạo Hải Dương số 2/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 |
416 |
BTC-0190
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 634 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
417 |
BTC-0420
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 663 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
418 |
BTC-0421
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 671 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 15500 | 05 |
419 |
BTC-0422
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 672 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
420 |
BTC-0423
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 673 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
421 |
BTC-0424
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 674 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
422 |
BTC-0425
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 678 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
423 |
BTC-0426
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 679 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
424 |
BTC-0427
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 682 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
425 |
BTC-0428
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 683 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
426 |
BTC-0429
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 684 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
427 |
BTC-0430
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 685 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
428 |
BTC-0431
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 686 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
429 |
BTC-0432
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 687 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
430 |
BTC-0433
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 688 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
431 |
BTC-0434
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 689 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
432 |
BTC-0435
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 690 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
433 |
BTC-0436
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 691 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
434 |
BTC-0437
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 693 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
435 |
BTC-0438
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 694 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
436 |
BTC-0439
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 695 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
437 |
BTC-0440
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 696 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
438 |
BTC-0441
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 698 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
439 |
BTC-0442
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 699 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
440 |
BTC-0443
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 700 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
441 |
BTC-0444
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 701 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
442 |
BTC-0445
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 701 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
443 |
BTC-0446
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 702 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
444 |
BTC-0447
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 702 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
445 |
BTC-0448
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 703 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
446 |
BTC-0449
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 704 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
447 |
BTC-0450
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 705 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
448 |
BTC-0451
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 707 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
449 |
BTC-0452
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 708 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
450 |
BTC-0453
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 709 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
451 |
BTC-0454
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 709 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
452 |
BTC-0455
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 710 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
453 |
BTC-0456
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 711 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
454 |
BTC-0457
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 712 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
455 |
BTC-0458
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 713 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
456 |
BTC-0459
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 714 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
457 |
BTC-0460
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 715 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
458 |
BTC-0461
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 716 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
459 |
BTC-0462
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 717 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
460 |
BTC-0463
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 63 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
461 |
BTC-0464
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 63 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
462 |
BTC-0465
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 63 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
463 |
BTC-0466
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 63 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
464 |
BTC-0467
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 63 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
465 |
BTC-0468
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 64 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
466 |
BTC-0469
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 64 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
467 |
BTC-0470
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 64 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
468 |
BTC-0471
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 64 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
469 |
BTC-0472
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 64 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
470 |
BTC-0473
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 65 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
471 |
BTC-0474
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 65 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
472 |
BTC-0475
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 65 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
473 |
BTC-0476
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 65 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
474 |
BTC-0477
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 65 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
475 |
BTC-0478
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 66 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
476 |
BTC-0479
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 66 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
477 |
BTC-0480
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 66 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
478 |
BTC-0481
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 66 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
479 |
BTC-0482
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 66 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
480 |
BTC-0483
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 67 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
481 |
BTC-0484
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 67 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
482 |
BTC-0485
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 67 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
483 |
BTC-0486
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 67 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
484 |
BTC-0487
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 67 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
485 |
BTC-0488
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 68 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
486 |
BTC-0489
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 68 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
487 |
BTC-0490
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 68 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
488 |
BTC-0491
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 68 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
489 |
BTC-0492
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 68 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
490 |
BTC-0493
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 69-70 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5000 | 05 |
491 |
BTC-0494
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 69-70 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5000 | 05 |
492 |
BTC-0495
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 69-70 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5000 | 05 |
493 |
BTC-0496
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 69-70 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5000 | 05 |
494 |
BTC-0497
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 69-70 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5000 | 05 |
495 |
BTC-0498
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 71 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
496 |
BTC-0499
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 71 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
497 |
BTC-0501
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 71 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
498 |
BTC-0502
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 71 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
499 |
BTC-0503
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 73 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
500 |
BTC-0504
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 73 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
501 |
BTC-0505
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 73 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
502 |
BTC-0506
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 73 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
503 |
BTC-0507
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 74 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
504 |
BTC-0508
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 74 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
505 |
BTC-0509
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 74 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 |
506 |
BTC-0510
| Phạm Tất Dong | Thế giới trong ta CĐ 47+48 (1+2/2006) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 10000 | 05 |
507 |
BTC-0511
| Phạm Tất Dong | Thế giới trong ta CĐ 50+51 (4+5/2006) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 10000 | 05 |
508 |
BTC-0512
| Phạm Tất Dong | Thế giới trong ta CĐ 54+55 (8+9/2006) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 10000 | 05 |
509 |
BTC-0513
| Phạm Tất Dong | Thế giới trong ta CĐ 56 (10/2006) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5000 | 05 |
510 |
BTC-0514
| Phạm Tất Dong | Thế giới trong ta CĐ 57+58 (11+12/2006) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5000 | 05 |
511 |
BTC-0515
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay số đặc biệt | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 11000 | 05 |
512 |
BTC-0516
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 2006 chúc mừng năm mới | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 12000 | 05 |
513 |
BTC-0517
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 2/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8500 | 05 |
514 |
BTC-0518
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 3/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8500 | 05 |
515 |
BTC-0519
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 5/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8500 | 05 |
516 |
BTC-0520
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 6/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8500 | 05 |
517 |
BTC-0521
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 7/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8500 | 05 |
518 |
BTC-0522
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 8/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8500 | 05 |
519 |
BTC-0523
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 9/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8500 | 05 |
520 |
BTC-0524
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 10/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8500 | 05 |
521 |
BTC-0525
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 11/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8500 | 05 |
522 |
BTC-0526
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 12/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8500 | 05 |
523 |
BTC-0527
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 6 tháng 2/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5800 | 05 |
524 |
BTC-0528
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 6 tháng 2/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5800 | 05 |
525 |
BTC-0529
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 6 tháng 2/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5800 | 05 |
526 |
BTC-0530
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 7 tháng 3/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5800 | 05 |
527 |
BTC-0531
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 8 tháng 4/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5800 | 05 |
528 |
BTC-0532
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 8 tháng 4/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5800 | 05 |
529 |
BTC-0533
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 9 tháng 5/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5800 | 05 |
530 |
BTC-0534
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 10 tháng 6/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5800 | 05 |
531 |
BTC-0535
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 11 tháng 7/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5800 | 05 |
532 |
BTC-0536
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 12 tháng 8/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5800 | 05 |
533 |
BTC-0537
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 13 tháng 8/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5800 | 05 |
534 |
BTC-0538
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 14 tháng 8/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5800 | 05 |
535 |
BTC-0539
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 15 tháng 11/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5800 | 05 |
536 |
BTC-0540
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 16 tháng 12/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5800 | 05 |
537 |
BTC-0541
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học Tập I/2006 (số 13) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 4500 | 05 |
538 |
BTC-0542
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học Tập II/2006 (số 13) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 4500 | 05 |
539 |
BTC-0543
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học Tập III/2006 (số 13) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 4500 | 05 |
540 |
BTC-0544
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học Tập III/2006 (số 13) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 4500 | 05 |
541 |
BTC-0545
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học Tập IV/2006 (số 16) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 4500 | 05 |
542 |
BTC-0546
| Đinh Thế Huynh | Nhân dân hàng tháng số 115 - 11/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 |
543 |
BTC-0547
| Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại chủ nhật 51 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5000 | 05 |
544 |
BTC-0500
| Trần Đăng Thao | Toán tuổi thơ 71 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5000 | 05 |
545 |
BTC-0548
| Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 450 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2006 | 4800 | 05 |
546 |
BTC-0549
| Lê Hữu Tỉnh | Văn học và tuổi trẻ số 2(116) tháng 2/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2006 | 4500 | 05 |
547 |
BTC-0550
| Lê Hữu Tỉnh | Văn học và tuổi trẻ số 3(117) tháng 3/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2006 | 4500 | 05 |
548 |
BTC-0551
| Lê Hữu Tỉnh | Văn học và tuổi trẻ số 11(113) tháng 11/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2006 | 4500 | 05 |
549 |
BTC-0552
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục đặc san 5/2006 kì 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 12000 | 05 |
550 |
BTC-0553
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục đặc san 7/2006 kì 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 12000 | 05 |
551 |
BTC-0554
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 129 1/2006 kì 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 12000 | 05 |
552 |
BTC-0555
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 130 kì 2 tháng 1/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 |
553 |
BTC-0556
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 131 kì 2 tháng 2/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 |
554 |
BTC-0557
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 132 kì 2 tháng 2/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 |
555 |
BTC-0558
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 133 kì 2 tháng 2/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 |
556 |
BTC-0559
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 134 kì 2 tháng 3/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 |
557 |
BTC-0560
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 135 kì 2 tháng 3/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 |
558 |
BTC-0561
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 136 kì 2 tháng 4/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 |
559 |
BTC-0562
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 137 kì 1 -5/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 |
560 |
BTC-0563
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 138 kì 2 -5/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 |
561 |
BTC-0564
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 139 kì 1 -6/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 |
562 |
BTC-0565
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 140 kì 2 -6/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 |
563 |
BTC-0566
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 141 kì 2 -6/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 |
564 |
BTC-0567
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 142 kì 2 -7/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 |
565 |
BTC-0568
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 144 kì 2 -8/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 |
566 |
BTC-0569
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 145 kì 1 -9/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 |
567 |
BTC-0570
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 146 kì 2 -9/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 |
568 |
BTC-0571
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 147 kì 1 -10/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 |
569 |
BTC-0572
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 148 kì 2 -10/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 |
570 |
BTC-0573
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 149 kì 2 -10/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 |
571 |
BTC-0574
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 150 kì 2 -11/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 |
572 |
BTC-0575
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 151 kì 1 -11/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 |
573 |
BTC-0576
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 152 kì 2 -12/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 |
574 |
BTC-0577
| Nguyễn Gia Cầu | Văn nghệ Hải Dương số 58-8/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 |
575 |
BTC-0578
| Nguyễn Gia Cầu | Văn nghệ Hải Dương số 59-10/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 |
576 |
BTC-0579
| Nguyễn Gia Cầu | Văn nghệ Hải Dương số 60-12/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 |
577 |
BTC-0580
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 1-2/2006 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2006 | 5000 | 05 |
578 |
BTC-0581
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 2-4/2006 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2006 | 5000 | 05 |
579 |
BTC-0582
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 3-4/2006 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2006 | 5000 | 05 |
580 |
BTC-0583
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & Môi trường số 4 -8/2006 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2006 | 5000 | 05 |
581 |
BTC-0584
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & Môi trường số 5-10/2006 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2006 | 5000 | 05 |
582 |
BTC-0585
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & Môi trường số 6-10/2006 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2006 | 5000 | 05 |
583 |
BTC-0586
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 4 -1/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 05 |
584 |
BTC-0587
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 4 -1/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 05 |
585 |
BTC-0588
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 5 -2/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 05 |
586 |
BTC-0589
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 6 -3/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 05 |
587 |
BTC-0590
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 7-4/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 05 |
588 |
BTC-0591
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 8-5/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 05 |
589 |
BTC-0592
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 9-6/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 05 |
590 |
BTC-0593
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 10-7/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 05 |
591 |
BTC-0594
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 11-7/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 05 |
592 |
BTC-0595
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 12 -7/2006 | | .H | 2006 | 9500 | 05 |
593 |
BTC-0596
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 12 Tạp chí khoa học giáo dục số 13-10/2006 | | .H | 2006 | 9500 | 05 |
594 |
BTC-0597
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 12 Tạp chí khoa học giáo dục số 14-11/2006 | | .H | 2006 | 9500 | 05 |
595 |
BTC-0598
| Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 1/2006 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2006 | 5000 | 05 |
596 |
BTC-0599
| Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 2/2006 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2006 | 5000 | 05 |
597 |
BTC-0600
| Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 3/2006 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2006 | 5000 | 05 |
598 |
BTC-0601
| Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 3/2006 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2006 | 5000 | 05 |
599 |
BTC-0602
| Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 4/2006 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2006 | 5000 | 05 |
600 |
BTC-0603
| Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 4/2006 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2006 | 5000 | 05 |
601 |
BTC-0604
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 18/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 |
602 |
BTC-0605
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 18/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 |
603 |
BTC-0606
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 18/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 |
604 |
BTC-0607
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 18/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 |
605 |
BTC-0608
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 19/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 |
606 |
BTC-0609
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 19/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 |
607 |
BTC-0610
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 19/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 |
608 |
BTC-0611
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 19/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 |
609 |
BTC-0612
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 19/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 |
610 |
BTC-0613
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 20/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 |
611 |
BTC-0614
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 20/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 |
612 |
BTC-0615
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 20/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 |
613 |
BTC-0616
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 20/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 |
614 |
BTC-0617
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 20/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 |
615 |
BTC-0618
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 21/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 |
616 |
BTC-0619
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 21/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 |
617 |
BTC-0620
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 21/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 |
618 |
BTC-0621
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 23/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 |
619 |
BTC-0622
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 23/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 |
620 |
BTC-0623
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 23/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 |
621 |
BTC-0624
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 23/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 |
622 |
BTC-0625
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 23/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 |
623 |
BTC-0626
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 72 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
624 |
BTC-0627
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 72 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
625 |
BTC-0628
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 72 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
626 |
BTC-0629
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 72 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
627 |
BTC-0630
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 73 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
628 |
BTC-0631
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 74 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
629 |
BTC-0632
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 74 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
630 |
BTC-0633
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 75 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
631 |
BTC-0634
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 75 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
632 |
BTC-0635
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 75 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
633 |
BTC-0636
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 75 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
634 |
BTC-0637
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 75 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
635 |
BTC-0638
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 76 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
636 |
BTC-0639
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 76 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
637 |
BTC-0640
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 76 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
638 |
BTC-0641
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 76 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
639 |
BTC-0642
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 76 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
640 |
BTC-0643
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 77 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
641 |
BTC-0644
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 77 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
642 |
BTC-0645
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 77 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
643 |
BTC-0646
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 77 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
644 |
BTC-0647
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 77 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
645 |
BTC-0648
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 78 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
646 |
BTC-0649
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 78 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
647 |
BTC-0650
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 78 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
648 |
BTC-0651
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 78 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
649 |
BTC-0652
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 78 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
650 |
BTC-0653
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 79+80 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6000 | 05 |
651 |
BTC-0654
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 79+80 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6000 | 05 |
652 |
BTC-0655
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 79+80 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6000 | 05 |
653 |
BTC-0656
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 79+80 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6000 | 05 |
654 |
BTC-0657
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 79+80 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6000 | 05 |
655 |
BTC-0658
| Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 456-457 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2007 | 16000 | 05 |
656 |
BTC-0659
| Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 488 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2007 | 5500 | 05 |
657 |
BTC-0660
| Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 490 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2007 | 5500 | 05 |
658 |
BTC-0661
| Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 503 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2007 | 5500 | 05 |
659 |
BTC-0662
| Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 504 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2007 | 12000 | 05 |
660 |
BTC-0663
| Võ Trọng Thanh | Thế giới mới 718 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2007 | 5800 | 05 |
661 |
BTC-0664
| Võ Trọng Thanh | Thế giới mới 719 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2007 | 5800 | 05 |
662 |
BTC-0665
| Võ Trọng Thanh | Thế giới mới 720 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2007 | 5800 | 05 |
663 |
BTC-0666
| Võ Trọng Thanh | Thế giới mới 721 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2007 | 5800 | 05 |
664 |
BTC-0667
| Võ Trọng Thanh | Thế giới mới 722 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2007 | 5800 | 05 |
665 |
BTC-0668
| Võ Trọng Thanh | Thế giới mới 723 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2007 | 16500 | 05 |
666 |
BTC-0669
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 19 tháng 3/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6500 | 05 |
667 |
BTC-0670
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 20 tháng 4/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6500 | 05 |
668 |
BTC-0671
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 21 tháng 5/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6500 | 05 |
669 |
BTC-0672
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 22 tháng 6/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6500 | 05 |
670 |
BTC-0673
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 23 tháng 7/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6500 | 05 |
671 |
BTC-0674
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 24 tháng 8/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6500 | 05 |
672 |
BTC-0675
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 25 tháng 8/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6500 | 05 |
673 |
BTC-0676
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 28 tháng 12/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6500 | 05 |
674 |
BTC-0677
| Đinh Thế Huynh | Nhân dân hàng tháng số 118-2/2007 | Nhà xuất bản Hà Nội | .H | 2007 | 8000 | 05 |
675 |
BTC-0678
| Đinh Thế Huynh | Nhân dân hàng tháng số 121-5/2007 | Nhà xuất bản Hà Nội | .H | 2007 | 8000 | 05 |
676 |
BTC-0679
| Đinh Thế Huynh | Nhân dân hàng tháng số 127-5/2007 | Nhà xuất bản Hà Nội | .H | 2007 | 8000 | 05 |
677 |
BTC-0680
| Đinh Thế Huynh | Nhân dân hàng tháng số 128-12/2007 | Nhà xuất bản Hà Nội | .H | 2007 | 3500 | 05 |
678 |
BTC-0681
| Trần Minh | Văn nghệ Hải Dương số 61-2/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 7000 | 05 |
679 |
BTC-0682
| Trần Minh | Văn nghệ Hải Dương số 62-4/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 7000 | 05 |
680 |
BTC-0683
| Trần Minh | Văn nghệ Hải Dương số 63-6/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 7000 | 05 |
681 |
BTC-0684
| Trần Minh | Văn nghệ Hải Dương số 63-6/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 7000 | 05 |
682 |
BTC-0685
| Trần Minh | Văn nghệ Hải Dương số 64-8/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 7000 | 05 |
683 |
BTC-0686
| Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại chủ nhật 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 |
684 |
BTC-0687
| Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại chủ nhật 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 |
685 |
BTC-0688
| Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại chủ nhật 11 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 |
686 |
BTC-0689
| Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại chủ nhật 13 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 |
687 |
BTC-0690
| Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại chủ nhật 16 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 |
688 |
BTC-0691
| Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại chủ nhật 18 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 |
689 |
BTC-0692
| Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại chủ nhật 47 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 |
690 |
BTC-0693
| Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại chủ nhật 48 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 |
691 |
BTC-0694
| Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại chủ nhật 49 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 |
692 |
BTC-0695
| Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại chủ nhật 50 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 |
693 |
BTC-0696
| Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại chủ nhật 51 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 |
694 |
BTC-0697
| Trần Đăng Thao | Hải Dương hàng tháng số 141-3/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 3000 | 05 |
695 |
BTC-0698
| Trần Đăng Thao | Hải Dương hàng tháng số 142-3/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 3000 | 05 |
696 |
BTC-0699
| Hà Cừ | Hải Dương hàng tháng số 149-4/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 3000 | 05 |
697 |
BTC-0700
| Hà Cừ | Hải Dương hàng tháng số 150-12/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 3000 | 05 |
698 |
BTC-0701
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 164 kì 1-6/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 |
699 |
BTC-0702
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 165 kì 2-6/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 |
700 |
BTC-0703
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 164 kì 1-6/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 |
701 |
BTC-0704
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 166 số đặ biệt quý II/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 |
702 |
BTC-0705
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 167kì 1-7/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 |
703 |
BTC-0706
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 168 kì 2-7/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 |
704 |
BTC-0707
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 169 kì 1-8/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 |
705 |
BTC-0708
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 170 kì 2-8/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 |
706 |
BTC-0709
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 171 kì 1-9/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 |
707 |
BTC-0710
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 176 kì 1-11/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 |
708 |
BTC-0711
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 16 tháng 1/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 9500 | 05 |
709 |
BTC-0712
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 17 tháng 2/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 9500 | 05 |
710 |
BTC-0713
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 18 tháng 3/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 9500 | 05 |
711 |
BTC-0714
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 19 tháng 4/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 9500 | 05 |
712 |
BTC-0715
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 20 tháng 4/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 9500 | 05 |
713 |
BTC-0716
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 21 tháng 6/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 9500 | 05 |
714 |
BTC-0717
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 22 tháng 7/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 9500 | 05 |
715 |
BTC-0718
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 23 tháng 8/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 9500 | 05 |
716 |
BTC-0719
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 23 tháng 8/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 9500 | 05 |
717 |
BTC-0720
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 27 tháng 8/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 9500 | 05 |
718 |
BTC-0721
| Phạm Tất Dong | Thế giới trong ta CĐ 61-3/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 |
719 |
BTC-0722
| Phạm Tất Dong | Thế giới trong ta CĐ 62+63-4+5/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 10000 | 05 |
720 |
BTC-0723
| Phạm Tất Dong | Thế giới trong ta CĐ 64+65-6+7/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 10000 | 05 |
721 |
BTC-0724
| Phạm Tất Dong | Thế giới trong ta CĐ 66+67-8+9/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 10000 | 05 |
722 |
BTC-0725
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học tập I số 17/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 |
723 |
BTC-0726
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học tập I số 17/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 |
724 |
BTC-0727
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học tập III số 19/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 |
725 |
BTC-0728
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học tập IV số 20/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 |
726 |
BTC-0729
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học tập IV số 20/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 |
727 |
BTC-0730
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bọ giáo dục số 27 tháng 11/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6500 | 05 |
728 |
BTC-0731
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 10/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 8500 | 05 |
729 |
BTC-0732
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 9/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 8500 | 05 |
730 |
BTC-0733
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 11/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 8500 | 05 |
731 |
BTC-0734
| Nguyễn Như Ý | Văn nghệ Hải Dương số 65-10/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 7000 | 05 |
732 |
BTC-0735
| Nguyễn Duy Sách | TC khoa học công nghệ & môi trường số 5-10/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 7500 | 05 |
733 |
BTC-0736
| Nguyễn Hữu Châu | TC khoa học giáo dục số 24 tháng 9/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 9500 | 05 |
734 |
BTC-0737
| Nguyễn Hữu Châu | TC khoa học giáo dục số 25 tháng 10/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 9500 | 05 |
735 |
BTC-0738
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 177 kì 2-11/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 |
736 |
BTC-0739
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 174 kì 1-10/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 |
737 |
BTC-0740
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 175 kì 2-10/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 |
738 |
BTC-0741
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 173 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 |
739 |
BTC-0742
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 172 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 |
740 |
BTC-0743
| Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 2/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 10000 | 05 |
741 |
BTC-0744
| Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 1/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 10000 | 05 |
742 |
BTC-0745
| Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 4/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 10000 | 05 |
743 |
BTC-0746
| Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 4/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 10000 | 05 |
744 |
BTC-0747
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 1 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 10000 | 05 |
745 |
BTC-0748
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 2 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 10000 | 05 |
746 |
BTC-0749
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 3 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 10000 | 05 |
747 |
BTC-0750
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 4 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 10000 | 05 |
748 |
BTC-0751
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 6 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 10000 | 05 |
749 |
BTC-0752
| Nguyễn Duy Sách | Văn nghệ Hải Dương số 66 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 10000 | 05 |
750 |
BTC-0753
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay số 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 8500 | 05 |
751 |
BTC-0754
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay số 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 8500 | 05 |
752 |
BTC-0755
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay số 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 8500 | 05 |
753 |
BTC-0756
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay số 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 8500 | 05 |
754 |
BTC-0757
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay số 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 8500 | 05 |
755 |
BTC-0758
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay số 12 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 8500 | 05 |
756 |
BTC-0759
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 81+82 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6000 | 05 |
757 |
BTC-0760
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 81+82 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6000 | 05 |
758 |
BTC-0761
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 81+82 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6000 | 05 |
759 |
BTC-0762
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 81+82 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6000 | 05 |
760 |
BTC-0763
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 83 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
761 |
BTC-0764
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 83 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
762 |
BTC-0765
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 83 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
763 |
BTC-0766
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 83 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
764 |
BTC-0767
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 83 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
765 |
BTC-0768
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 84 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
766 |
BTC-0769
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 84 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
767 |
BTC-0770
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 84 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
768 |
BTC-0771
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 84 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
769 |
BTC-0772
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 84 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
770 |
BTC-0773
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 86 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
771 |
BTC-0774
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 86 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
772 |
BTC-0775
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 86 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
773 |
BTC-0776
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 86 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 |
774 |
BTC-0777
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 26 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3500 | 05 |
775 |
BTC-0778
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 26 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3500 | 05 |
776 |
BTC-0779
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 26 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3500 | 05 |
777 |
BTC-0780
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 26 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3500 | 05 |
778 |
BTC-0781
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 26 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3500 | 05 |
779 |
BTC-0782
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 27 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3500 | 05 |
780 |
BTC-0783
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 27 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3500 | 05 |
781 |
BTC-0784
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 27 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3500 | 05 |
782 |
BTC-0785
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 27 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3500 | 05 |
783 |
BTC-0786
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 27 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3500 | 05 |
784 |
BTC-0787
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 178 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 |
785 |
BTC-0788
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 179 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 |
786 |
BTC-0789
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 180 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 |
787 |
BTC-0790
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 9500 | 05 |
788 |
BTC-0791
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 13 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 05 |
789 |
BTC-0792
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 14 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 05 |
790 |
BTC-0793
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 15 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 05 |
791 |
BTC-0794
| Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 655 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 |
792 |
BTC-0795
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3300 | 05 |
793 |
BTC-0796
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3300 | 05 |
794 |
BTC-0797
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3300 | 05 |
795 |
BTC-0798
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3300 | 05 |
796 |
BTC-0799
| Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3300 | 05 |
797 |
BTC-0800
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 40 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
798 |
BTC-0801
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 38 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
799 |
BTC-0802
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 41 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
800 |
BTC-0803
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 37 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
801 |
BTC-0804
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 39 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
802 |
BTC-0805
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 17 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
803 |
BTC-0806
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 18 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
804 |
BTC-0807
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 19 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
805 |
BTC-0808
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 11 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
806 |
BTC-0809
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 14 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
807 |
BTC-0810
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 13 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
808 |
BTC-0811
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 12 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
809 |
BTC-0812
| Phan Tân Thắng | Thế giới mới 15 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
810 |
BTC-0813
| Phan Tân Thắng | Thế giới mới 25 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
811 |
BTC-0814
| Phan Tân Thắng | Thế giới mới 27 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
812 |
BTC-0815
| Phan Tân Thắng | Thế giới mới 16 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
813 |
BTC-0816
| Phan Tân Thắng | Thế giới mới 26 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
814 |
BTC-0817
| Phan Tân Thắng | Thế giới mới 24 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
815 |
BTC-0818
| Phan Tân Thắng | Thế giới mới 35 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
816 |
BTC-0819
| Phan Tân Thắng | Thế giới mới 34 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
817 |
BTC-0820
| Phan Tân Thắng | Thế giới mới 21 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
818 |
BTC-0821
| Phan Tân Thắng | Thế giới mới 36 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
819 |
BTC-0822
| Phan Tân Thắng | Thế giới mới 23 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
820 |
BTC-0823
| Phan Tân Thắng | Thế giới mới 22 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
821 |
BTC-0824
| Phan Tân Thắng | Thế giới mới 29 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
822 |
BTC-0825
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 28 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
823 |
BTC-0826
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 30 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
824 |
BTC-0827
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 32 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
825 |
BTC-0828
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 31 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
826 |
BTC-0829
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 33 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
827 |
BTC-0830
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 283 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 16000 | 05 |
828 |
BTC-0831
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 294 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 16000 | 05 |
829 |
BTC-0832
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 284 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 16000 | 05 |
830 |
BTC-0833
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 296 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 16000 | 05 |
831 |
BTC-0834
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 295 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 16000 | 05 |
832 |
BTC-0835
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 293 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 16000 | 05 |
833 |
BTC-0836
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 286 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 16000 | 05 |
834 |
BTC-0837
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 285 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 16000 | 05 |
835 |
BTC-0838
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 287 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 16000 | 05 |
836 |
BTC-0839
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 289 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 16000 | 05 |
837 |
BTC-0840
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 288 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 16000 | 05 |
838 |
BTC-0841
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 292 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 16000 | 05 |
839 |
BTC-0842
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 290 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 16000 | 05 |
840 |
BTC-0843
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 291 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 16000 | 05 |
841 |
BTC-0844
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 22 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
842 |
BTC-0845
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 126 04/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
843 |
BTC-0846
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 126 04/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
844 |
BTC-0847
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 126 04/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
845 |
BTC-0848
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 126 04/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
846 |
BTC-0849
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 127+128 04+06/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 |
847 |
BTC-0851
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 127+128 04+06/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 |
848 |
BTC-0852
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 127+128 04+06/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 |
849 |
BTC-0853
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 138 04/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
850 |
BTC-0854
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 138 04/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
851 |
BTC-0855
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 138 04/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
852 |
BTC-0856
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 138 04/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
853 |
BTC-0857
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 138 04/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
854 |
BTC-0858
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 139+140- 05+06/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 |
855 |
BTC-0859
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 139+140- 05+06/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 |
856 |
BTC-0860
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 139+140- 05+06/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 |
857 |
BTC-0861
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 139+140- 05+06/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 |
858 |
BTC-0862
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 139+140- 05+06/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 |
859 |
BTC-0863
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 141+142- 07+08/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 |
860 |
BTC-0864
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 141+142- 07+08/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 |
861 |
BTC-0865
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 141+142- 07+08/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 |
862 |
BTC-0866
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 141+142- 07+08/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 |
863 |
BTC-0867
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 141+142- 07+08/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 |
864 |
BTC-0868
| Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 143-9/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
865 |
BTC-0869
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 144-10/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
866 |
BTC-0870
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 144-10/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
867 |
BTC-0871
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 144-10/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
868 |
BTC-0872
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 144-10/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
869 |
BTC-0873
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 145-11/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
870 |
BTC-0874
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 145-11/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
871 |
BTC-0875
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 145-11/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
872 |
BTC-0876
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 145-11/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
873 |
BTC-0877
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 145-11/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
874 |
BTC-0878
| Nguyễn THị Việt Nga | Văn nghệ Hảỉ Dương 118-4/2012 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2012 | 11000 | 05 |
875 |
BTC-0879
| Nguyễn THị Việt Nga | Văn nghệ Hảỉ Dương 119-5/2012 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2012 | 11000 | 05 |
876 |
BTC-0880
| Nguyễn THị Việt Nga | Văn nghệ Hảỉ Dương 124-10/2012 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2012 | 11000 | 05 |
877 |
BTC-0881
| Nguyễn THị Việt Nga | Văn nghệ Hảỉ Dương 121-7/2012 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2012 | 11000 | 05 |
878 |
BTC-0882
| Nguyễn THị Việt Nga | Văn nghệ Hảỉ Dương 123-9/2012 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2012 | 11000 | 05 |
879 |
BTC-0883
| Nguyễn THị Việt Nga | Văn nghệ Hảỉ Dương 122-8/2012 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2012 | 11000 | 05 |
880 |
BTC-0884
| Nguyễn THị Việt Nga | Văn nghệ Hảỉ Dương 120-6/2012 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2012 | 11000 | 05 |
881 |
BTC-0885
| Nguyễn Quý Thao | Sách- thư viện & thiết bị giáo dục tập II số 38 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 6500 | 05 |
882 |
BTC-0886
| Nguyễn Quý Thao | Sách- thư viện & thiết bị giáo dục tập II số 38 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 6500 | 05 |
883 |
BTC-0887
| Nguyễn Quý Thao | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục tập III | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 6500 | 05 |
884 |
BTC-0888
| Nguyễn Quý Thao | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục tập III | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 6500 | 05 |
885 |
BTC-0889
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 80 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
886 |
BTC-0890
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 81 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
887 |
BTC-0891
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 82 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
888 |
BTC-0892
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 83 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
889 |
BTC-0893
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 84 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
890 |
BTC-0894
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 85 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
891 |
BTC-0895
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 86 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
892 |
BTC-0896
| Phan Văn KHa | Tạp chí khoa học giáo dục số 78 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 19000 | 05 |
893 |
BTC-0897
| Phan Văn KHa | Tạp chí khoa học giáo dục số 79 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 19000 | 05 |
894 |
BTC-0898
| Phan Văn KHa | Tạp chí khoa học giáo dục số 80 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 19000 | 05 |
895 |
BTC-0899
| Phan Văn KHa | Tạp chí khoa học giáo dục số 81 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 19000 | 05 |
896 |
BTC-0900
| Phan Văn KHa | Tạp chí khoa học giáo dục số 82 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 19000 | 05 |
897 |
BTC-0901
| Phan Văn KHa | Tạp chí khoa học giáo dục số 83 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 19000 | 05 |
898 |
BTC-0902
| Phan Văn KHa | Tạp chí khoa học giáo dục số 84 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 19000 | 05 |
899 |
BTC-0903
| Phan Văn KHa | Tạp chí khoa học giáo dục số 85 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 19000 | 05 |
900 |
BTC-0904
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 4/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
901 |
BTC-0905
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 5/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
902 |
BTC-0906
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 6/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
903 |
BTC-0907
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 7/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
904 |
BTC-0908
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 8/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
905 |
BTC-0909
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 9/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
906 |
BTC-0910
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 10/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
907 |
BTC-0911
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 120 4/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
908 |
BTC-0912
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 120 4/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
909 |
BTC-0913
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 120 4/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
910 |
BTC-0914
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 120 4/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
911 |
BTC-0915
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 120 4/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
912 |
BTC-0916
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 121-5/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
913 |
BTC-0917
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 121-5/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
914 |
BTC-0918
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 121-5/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
915 |
BTC-0919
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 121-5/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
916 |
BTC-0920
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 121-5/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
917 |
BTC-0921
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 122-6/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
918 |
BTC-0922
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 122-6/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
919 |
BTC-0923
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 122-6/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
920 |
BTC-0924
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 122-6/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
921 |
BTC-0925
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 122-6/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
922 |
BTC-0926
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 123-9/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
923 |
BTC-0927
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 123-9/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
924 |
BTC-0928
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 123-9/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
925 |
BTC-0929
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 123-9/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
926 |
BTC-0930
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 123-9/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
927 |
BTC-0931
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 124-10/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
928 |
BTC-0932
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 124-10/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
929 |
BTC-0933
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 124-10/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
930 |
BTC-0934
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 124-10/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
931 |
BTC-0935
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 124-10/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
932 |
BTC-0936
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 125-11/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
933 |
BTC-0937
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 125-11/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
934 |
BTC-0938
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 125-11/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
935 |
BTC-0939
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 125-11/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
936 |
BTC-0940
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 125-11/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
937 |
BTC-0941
| Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 801 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 6800 | 05 |
938 |
BTC-0942
| Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 802 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 6800 | 05 |
939 |
BTC-0943
| Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 803 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 6800 | 05 |
940 |
BTC-0944
| Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 804 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 6800 | 05 |
941 |
BTC-0945
| Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 805 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 6800 | 05 |
942 |
BTC-0946
| Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 807 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 6800 | 05 |
943 |
BTC-0947
| Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 808 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 6800 | 05 |
944 |
BTC-0948
| Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 809 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 6800 | 05 |
945 |
BTC-0949
| Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 810 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 6800 | 05 |
946 |
BTC-0950
| Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 811 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 6800 | 05 |
947 |
BTC-0951
| Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 812 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 6800 | 05 |
948 |
BTC-0952
| Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 813 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 6800 | 05 |
949 |
BTC-0953
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 815 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 6800 | 05 |
950 |
BTC-0954
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 816 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 6800 | 05 |
951 |
BTC-0955
| Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 506 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5500 | 05 |
952 |
BTC-0956
| Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 507 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5500 | 05 |
953 |
BTC-0957
| Trần Đăng Thao | Tri thức trẻ số 223 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | HCM | 2008 | 4500 | 05 |
954 |
BTC-0958
| Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại 02 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5900 | 05 |
955 |
BTC-0959
| Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại 05 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 18000 | 05 |
956 |
BTC-0960
| Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại 07 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5900 | 05 |
957 |
BTC-0961
| Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại 08 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5900 | 05 |
958 |
BTC-0962
| Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại 13 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5900 | 05 |
959 |
BTC-0963
| Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại 45 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5900 | 05 |
960 |
BTC-0964
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay số xuân mậu tý 2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 15000 | 05 |
961 |
BTC-0965
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay Tết mậu tý 2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 15000 | 05 |
962 |
BTC-0966
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay Tết mậu tý 2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 15000 | 05 |
963 |
BTC-0967
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 29 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 7500 | 05 |
964 |
BTC-0968
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 30 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 7500 | 05 |
965 |
BTC-0969
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 31 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 7500 | 05 |
966 |
BTC-0970
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 32 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 7500 | 05 |
967 |
BTC-0971
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 33 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 7500 | 05 |
968 |
BTC-0972
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 34 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 7500 | 05 |
969 |
BTC-0973
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 35 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 7500 | 05 |
970 |
BTC-0974
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 36 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 7500 | 05 |
971 |
BTC-0975
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 37 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 7500 | 05 |
972 |
BTC-0976
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 38 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 7500 | 05 |
973 |
BTC-0977
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 39 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 7500 | 05 |
974 |
BTC-0978
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 40 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 7500 | 05 |
975 |
BTC-0979
| Trần Kiều | Thông tin khoa học giáo dục 86 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2001 | 5000 | 05 |
976 |
BTC-0850
| Vũ KIm THuỷ | Toán tuổi thơ 127+128 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 |
977 |
BTC-0980
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 2-4/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 10000 | 05 |
978 |
BTC-0981
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 1-2/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 10000 | 05 |
979 |
BTC-0982
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số3-6/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 10000 | 05 |
980 |
BTC-0983
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số6-12/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 10000 | 05 |
981 |
BTC-0984
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 4-8/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 10000 | 05 |
982 |
BTC-0985
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 5-10/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 10000 | 05 |
983 |
BTC-0986
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 3/2008 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | .H | 2008 | 10600 | 05 |
984 |
BTC-0987
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 4/2008 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | .H | 2008 | 10600 | 05 |
985 |
BTC-0988
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 5/2008 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | .H | 2008 | 10600 | 05 |
986 |
BTC-0989
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 6/2008 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | .H | 2008 | 10600 | 05 |
987 |
BTC-0990
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 7/2008 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | .H | 2008 | 10600 | 05 |
988 |
BTC-0991
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 8/2008 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | .H | 2008 | 10600 | 05 |
989 |
BTC-0992
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 9/2008 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | .H | 2008 | 10600 | 05 |
990 |
BTC-0993
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 10/2008 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | .H | 2008 | 10600 | 05 |
991 |
BTC-0994
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 11/2008 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | .H | 2008 | 10600 | 05 |
992 |
BTC-0995
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay số đặc biệt 2008 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | .H | 2008 | 15000 | 05 |
993 |
BTC-0996
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục số đặc biệt 5/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 14300 | 05 |
994 |
BTC-0997
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 181/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 |
995 |
BTC-0998
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 182/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 |
996 |
BTC-0999
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 184/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 |
997 |
BTC-1000
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 185/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 |
998 |
BTC-1001
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 186/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 |
999 |
BTC-1002
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 187/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 |
1000 |
BTC-1003
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 188/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 |
1001 |
BTC-1004
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 188/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 |
1002 |
BTC-1005
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 189/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 |
1003 |
BTC-1006
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 190/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 |
1004 |
BTC-1007
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 191/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 |
1005 |
BTC-1008
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 192/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 |
1006 |
BTC-1009
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 194/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 |
1007 |
BTC-1010
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 195/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 |
1008 |
BTC-1011
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 196/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 |
1009 |
BTC-1012
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 197/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 |
1010 |
BTC-1013
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 198/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 |
1011 |
BTC-1014
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 199/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 |
1012 |
BTC-1015
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 200/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 |
1013 |
BTC-1016
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 201/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 |
1014 |
BTC-1017
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 202/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 |
1015 |
BTC-1018
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 203/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 |
1016 |
BTC-1019
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 204/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 |
1017 |
BTC-1020
| Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 1/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 10000 | 05 |
1018 |
BTC-1021
| Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 1/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 10000 | 05 |
1019 |
BTC-1022
| Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 2/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 10000 | 05 |
1020 |
BTC-1023
| Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 2/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 10000 | 05 |
1021 |
BTC-1024
| Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 3+4/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 10000 | 05 |
1022 |
BTC-1025
| Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 3+4/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 10000 | 05 |
1023 |
BTC-1026
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 28/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9500 | 05 |
1024 |
BTC-1027
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 29/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9500 | 05 |
1025 |
BTC-1028
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 30/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9500 | 05 |
1026 |
BTC-1029
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 31/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9500 | 05 |
1027 |
BTC-1030
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 32/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9500 | 05 |
1028 |
BTC-1031
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 36/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9500 | 05 |
1029 |
BTC-1032
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 37/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9500 | 05 |
1030 |
BTC-1033
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 38/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9500 | 05 |
1031 |
BTC-1034
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 39/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9500 | 05 |
1032 |
BTC-1035
| Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 779 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 |
1033 |
BTC-1036
| Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 780 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 |
1034 |
BTC-1037
| Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 781 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 |
1035 |
BTC-1038
| Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 783 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 |
1036 |
BTC-1039
| Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 784 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 |
1037 |
BTC-1040
| Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 785 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 |
1038 |
BTC-1041
| Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 786 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 |
1039 |
BTC-1042
| Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 787 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 |
1040 |
BTC-1043
| Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 788 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 |
1041 |
BTC-1044
| Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 789 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 |
1042 |
BTC-1045
| Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 793 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 |
1043 |
BTC-1046
| Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 794 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 |
1044 |
BTC-1047
| Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 796 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 |
1045 |
BTC-1048
| Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 797 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 |
1046 |
BTC-1049
| Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 798 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 |
1047 |
BTC-1050
| Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 799 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 |
1048 |
BTC-1051
| Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 800 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 |
1049 |
BTC-1052
| Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 45/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 |
1050 |
BTC-1053
| Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 46/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 |
1051 |
BTC-1054
| Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 47/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 |
1052 |
BTC-1055
| Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 48/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 |
1053 |
BTC-1056
| Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 49/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 |
1054 |
BTC-1057
| Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 50/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 |
1055 |
BTC-1058
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 217 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 |
1056 |
BTC-1059
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 218 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 |
1057 |
BTC-1060
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 220 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 |
1058 |
BTC-1061
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 224 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 |
1059 |
BTC-1062
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 223 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 |
1060 |
BTC-1063
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 225 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 |
1061 |
BTC-1064
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 226 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 |
1062 |
BTC-1065
| Phạm Minh Chí | Tạp chí thiết bị giáo dục số 47/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 8500 | 05 |
1063 |
BTC-1066
| Phạm Minh Chí | Tạp chí thiết bị giáo dục số 48/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 8500 | 05 |
1064 |
BTC-1067
| Phạm Minh Chí | Tạp chí thiết bị giáo dục số 49/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 8500 | 05 |
1065 |
BTC-1068
| Phạm Minh Chí | Tạp chí thiết bị giáo dục số 49/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 8500 | 05 |
1066 |
BTC-1069
| Phạm Minh Chí | Tạp chí thiết bị giáo dục số 50/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 8500 | 05 |
1067 |
BTC-1070
| Phạm Minh Chí | Tạp chí thiết bị giáo dục số 51/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 8500 | 05 |
1068 |
BTC-1071
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học, công nghệ & môi trường số 3/2009 | Nhà xuất bản Hà Nội | HD | 2009 | 12000 | 05 |
1069 |
BTC-1072
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học, công nghệ & môi trường số 4/2009 | Nhà xuất bản Hà Nội | HD | 2009 | 12000 | 05 |
1070 |
BTC-1073
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học, công nghệ & môi trường số 5/2009 | Nhà xuất bản Hà Nội | HD | 2009 | 12000 | 05 |
1071 |
BTC-1074
| Nguyễn Duy Sách | Văn nghệ Hải Dương số 85/2009 | Nhà xuất bản Hà Nội | HD | 2009 | 12000 | 05 |
1072 |
BTC-1075
| Nguyễn Duy Sách | Văn nghệ Hải Dương số 86/2009 | Nhà xuất bản Hà Nội | HD | 2009 | 12000 | 05 |
1073 |
BTC-1076
| Nguyễn Duy Sách | Văn nghệ Hải Dương số 87/2009 | Nhà xuất bản Hà Nội | HD | 2009 | 12000 | 05 |
1074 |
BTC-1077
| Nguyễn Duy Sách | Văn nghệ Hải Dương số 88/2009 | Nhà xuất bản Hà Nội | HD | 2009 | 12000 | 05 |
1075 |
BTC-1078
| Nguyễn Duy Sách | Văn nghệ Hải Dương số 89/2009 | Nhà xuất bản Hà Nội | HD | 2009 | 12000 | 05 |
1076 |
BTC-1079
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 26/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6500 | 05 |
1077 |
BTC-1080
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 26/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6500 | 05 |
1078 |
BTC-1081
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 27/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6500 | 05 |
1079 |
BTC-1082
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 27/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6500 | 05 |
1080 |
BTC-1083
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 7/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 10000 | 05 |
1081 |
BTC-1084
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 8/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 10000 | 05 |
1082 |
BTC-1085
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 9/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 10000 | 05 |
1083 |
BTC-1086
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 10/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 10000 | 05 |
1084 |
BTC-1087
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 841 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 |
1085 |
BTC-1088
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 843/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 |
1086 |
BTC-1089
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 848/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 |
1087 |
BTC-1090
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 851/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 |
1088 |
BTC-1091
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 857/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 |
1089 |
BTC-1092
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 861/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 |
1090 |
BTC-1093
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 847/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 |
1091 |
BTC-1094
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 854/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 |
1092 |
BTC-1095
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 853/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 |
1093 |
BTC-1096
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 855/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 |
1094 |
BTC-1097
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 852/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 |
1095 |
BTC-1098
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 859/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 |
1096 |
BTC-1099
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 844/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 |
1097 |
BTC-1100
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 846/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 |
1098 |
BTC-1101
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 840/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 |
1099 |
BTC-1102
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 842/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 |
1100 |
BTC-1103
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 849/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 |
1101 |
BTC-1104
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 845/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 |
1102 |
BTC-1105
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 860/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 |
1103 |
BTC-1106
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 858/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 |
1104 |
BTC-1107
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 850/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 |
1105 |
BTC-1108
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 36/2009 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1106 |
BTC-1109
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 36/2009 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1107 |
BTC-1110
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 36/2009 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1108 |
BTC-1111
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 36/2009 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1109 |
BTC-1112
| Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 100/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1110 |
BTC-1113
| Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 100/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1111 |
BTC-1114
| Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 100/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1112 |
BTC-1115
| Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 100/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1113 |
BTC-1116
| Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 100/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1114 |
BTC-1117
| Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 101/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1115 |
BTC-1118
| Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 101/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1116 |
BTC-1119
| Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 102/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1117 |
BTC-1120
| Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 102/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1118 |
BTC-1121
| Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 102/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1119 |
BTC-1122
| Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 102/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1120 |
BTC-1123
| Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 103+104/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 9000 | 05 |
1121 |
BTC-1124
| Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 103+104/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 9000 | 05 |
1122 |
BTC-1125
| Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 103+104/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 9000 | 05 |
1123 |
BTC-1126
| Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 103+104/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 9000 | 05 |
1124 |
BTC-1127
| Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 103+104/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 9000 | 05 |
1125 |
BTC-1128
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay Tết Kỷ Sửu 2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 15000 | 05 |
1126 |
BTC-1129
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay Xuân Kỷ Sửu 2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 15000 | 05 |
1127 |
BTC-1131
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 3/ 2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 10600 | 05 |
1128 |
BTC-1132
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 4/ 2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 10600 | 05 |
1129 |
BTC-1133
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 5/ 2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 10600 | 05 |
1130 |
BTC-1134
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 6/ 2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 10600 | 05 |
1131 |
BTC-1135
| Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương 79+80/2009 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2009 | 19000 | 05 |
1132 |
BTC-1136
| Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương 81/2009 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2009 | 9000 | 05 |
1133 |
BTC-1137
| Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương 82/2009 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2009 | 9000 | 05 |
1134 |
BTC-1138
| Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương 83/2009 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2009 | 9000 | 05 |
1135 |
BTC-1139
| Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương 84/2009 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2009 | 9000 | 05 |
1136 |
BTC-1140
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 41/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 8500 | 05 |
1137 |
BTC-1141
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 42/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 8500 | 05 |
1138 |
BTC-1142
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 43/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 8500 | 05 |
1139 |
BTC-1143
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 45/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 8500 | 05 |
1140 |
BTC-1144
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 46/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 8500 | 05 |
1141 |
BTC-1145
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 2062009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 |
1142 |
BTC-1146
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 207/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 |
1143 |
BTC-1147
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 208/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 |
1144 |
BTC-1148
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 209/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 |
1145 |
BTC-1149
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 210/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 |
1146 |
BTC-1150
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 211/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 |
1147 |
BTC-1152
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 213/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 |
1148 |
BTC-1151
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 212/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 |
1149 |
BTC-1153
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 214/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 |
1150 |
BTC-1154
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 215/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 |
1151 |
BTC-1155
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 216/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 |
1152 |
BTC-1156
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 40/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 |
1153 |
BTC-1157
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 41/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 |
1154 |
BTC-1158
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 42/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 |
1155 |
BTC-1159
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 43/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 |
1156 |
BTC-1160
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 44/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 |
1157 |
BTC-1161
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 828/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6800 | 05 |
1158 |
BTC-1162
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 830/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6800 | 05 |
1159 |
BTC-1163
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 831/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6800 | 05 |
1160 |
BTC-1164
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 832/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12800 | 05 |
1161 |
BTC-1165
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 838/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12800 | 05 |
1162 |
BTC-1166
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 817/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6800 | 05 |
1163 |
BTC-1167
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 818/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6800 | 05 |
1164 |
BTC-1168
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 819/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6800 | 05 |
1165 |
BTC-1169
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 820/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6800 | 05 |
1166 |
BTC-1170
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 822/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6800 | 05 |
1167 |
BTC-1171
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 823/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6800 | 05 |
1168 |
BTC-1172
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 824/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6800 | 05 |
1169 |
BTC-1173
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 826/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6800 | 05 |
1170 |
BTC-1174
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 827/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6800 | 05 |
1171 |
BTC-1175
| | Dạy và học ngày nay số 7/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1172 |
BTC-1176
| | Dạy và học ngày nay số 8/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1173 |
BTC-1177
| | Dạy và học ngày nay số 9/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1174 |
BTC-1178
| | Dạy và học ngày nay số 10/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1175 |
BTC-1179
| | Dạy và học ngày nay số 11/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1176 |
BTC-1180
| | Dạy và học ngày nay số 6/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1177 |
BTC-1181
| Nguyễn Quý Thao | Sách thư viện & thiết bị giáo dục số 35 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 6500 | 05 |
1178 |
BTC-1182
| Nguyễn Quý Thao | Sách thư viện & thiết bị giáo dục số 35 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 6500 | 05 |
1179 |
BTC-1183
| Nguyễn Quý Thao | Sách thư viện & thiết bị giáo dục số 36 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 6500 | 05 |
1180 |
BTC-1184
| Nguyễn Quý Thao | Sách thư viện & thiết bị giáo dục số 36 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 6500 | 05 |
1181 |
BTC-1185
| Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương số 108 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 11000 | 05 |
1182 |
BTC-1186
| Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương số 109 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 11000 | 05 |
1183 |
BTC-1187
| Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương số 110 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 11000 | 05 |
1184 |
BTC-1188
| Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương số 111 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 11000 | 05 |
1185 |
BTC-1189
| Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương số 112 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 11000 | 05 |
1186 |
BTC-1190
| Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương số 113 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 11000 | 05 |
1187 |
BTC-1191
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 70/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1188 |
BTC-1192
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 71/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1189 |
BTC-1193
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 72/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1190 |
BTC-1194
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 73/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1191 |
BTC-1195
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 74/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1192 |
BTC-1196
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 75/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1193 |
BTC-1197
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 262/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1194 |
BTC-1198
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 263/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1195 |
BTC-1199
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 264/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1196 |
BTC-1200
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 265/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1197 |
BTC-1201
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 266/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1198 |
BTC-1202
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 267/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1199 |
BTC-1203
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 268/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1200 |
BTC-1204
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 269/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1201 |
BTC-1205
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 270/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1202 |
BTC-1206
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 271/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1203 |
BTC-1207
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 272/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1204 |
BTC-1208
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 273/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1205 |
BTC-1209
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 274/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1206 |
BTC-1210
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 275/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1207 |
BTC-1211
| Phan Văn Kha | Khoa học giáo dục 68/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1208 |
BTC-1212
| Phan Văn Kha | Khoa học giáo dục 69/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1209 |
BTC-1213
| Phan Văn Kha | Khoa học giáo dục 70/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1210 |
BTC-1214
| Phan Văn Kha | Khoa học giáo dục 71/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1211 |
BTC-1215
| Phan Văn Kha | Khoa học giáo dục 72/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1212 |
BTC-1216
| Phan Văn Kha | Khoa học giáo dục 73/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1213 |
BTC-1217
| Phan Văn Kha | Khoa học giáo dục 74/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1214 |
BTC-1218
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 935/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1215 |
BTC-1219
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 936/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1216 |
BTC-1220
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 937/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1217 |
BTC-1221
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 938/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1218 |
BTC-1222
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 939/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1219 |
BTC-1223
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 940/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1220 |
BTC-1224
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 941/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1221 |
BTC-1225
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 942/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1222 |
BTC-1226
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 943/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1223 |
BTC-1227
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 944/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1224 |
BTC-1228
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 945/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1225 |
BTC-1229
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 946/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1226 |
BTC-1230
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 947/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1227 |
BTC-1231
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 948/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1228 |
BTC-1232
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 949/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1229 |
BTC-1233
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 950/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1230 |
BTC-1234
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 951/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1231 |
BTC-1235
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 952/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1232 |
BTC-1236
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 953/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1233 |
BTC-1237
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 954/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1234 |
BTC-1238
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 955/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1235 |
BTC-1239
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 956/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1236 |
BTC-1240
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 957/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1237 |
BTC-1241
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 958/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1238 |
BTC-1242
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 959/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1239 |
BTC-1243
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 960/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1240 |
BTC-1244
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 961/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1241 |
BTC-1245
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 962/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1242 |
BTC-1246
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 963/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1243 |
BTC-1247
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 129/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
1244 |
BTC-1248
| Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 129/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
1245 |
BTC-1249
| Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 129/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
1246 |
BTC-1250
| Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 129/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
1247 |
BTC-1251
| Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 130+131/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 |
1248 |
BTC-1252
| Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 130+131/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 |
1249 |
BTC-1253
| Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 130+131/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 |
1250 |
BTC-1254
| Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 130+131/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 |
1251 |
BTC-1255
| Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 132/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
1252 |
BTC-1256
| Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 132/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
1253 |
BTC-1257
| Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 132/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
1254 |
BTC-1258
| Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 132/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
1255 |
BTC-1259
| Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 133/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
1256 |
BTC-1260
| Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 133/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
1257 |
BTC-1261
| Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 133/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
1258 |
BTC-1262
| Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 133/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
1259 |
BTC-1263
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 113/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1260 |
BTC-1264
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 113/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1261 |
BTC-1265
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 113/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1262 |
BTC-1266
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 113/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1263 |
BTC-1267
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 114/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1264 |
BTC-1268
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 114/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1265 |
BTC-1269
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 114/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1266 |
BTC-1270
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 114/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1267 |
BTC-1271
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 115/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1268 |
BTC-1272
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 115/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1269 |
BTC-1273
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 115/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1270 |
BTC-1274
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 115/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1271 |
BTC-1275
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 116/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1272 |
BTC-1276
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 116/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1273 |
BTC-1277
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 116/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1274 |
BTC-1278
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 116/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1275 |
BTC-1279
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 48/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1276 |
BTC-1280
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 48/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1277 |
BTC-1281
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 48/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1278 |
BTC-1282
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 48/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1279 |
BTC-1283
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 48/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1280 |
BTC-1284
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 49/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1281 |
BTC-1285
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 49/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1282 |
BTC-1286
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 49/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1283 |
BTC-1287
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 50/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1284 |
BTC-1288
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 50/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1285 |
BTC-1289
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 50/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1286 |
BTC-1290
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 51/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 9000 | 05 |
1287 |
BTC-1291
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 51/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 9000 | 05 |
1288 |
BTC-1292
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 51/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 9000 | 05 |
1289 |
BTC-1293
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 51/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 9000 | 05 |
1290 |
BTC-1294
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 52/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 9000 | 05 |
1291 |
BTC-1295
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 52/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 9000 | 05 |
1292 |
BTC-1296
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 52/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 9000 | 05 |
1293 |
BTC-1297
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 52/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 9000 | 05 |
1294 |
BTC-1298
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 53/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 9000 | 05 |
1295 |
BTC-1299
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 53/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 9000 | 05 |
1296 |
BTC-1300
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 53/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 9000 | 05 |
1297 |
BTC-1301
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 53/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 9000 | 05 |
1298 |
BTC-1302
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 53/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 9000 | 05 |
1299 |
BTC-1303
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 134/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
1300 |
BTC-1304
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 134/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
1301 |
BTC-1305
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 134/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
1302 |
BTC-1306
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 134/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
1303 |
BTC-1307
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 134/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
1304 |
BTC-1308
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 135/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
1305 |
BTC-1309
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 135/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
1306 |
BTC-1310
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 135/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
1307 |
BTC-1311
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 135/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
1308 |
BTC-1312
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 135/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 |
1309 |
BTC-1313
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 136/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
1310 |
BTC-1314
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 136/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
1311 |
BTC-1315
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 136/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
1312 |
BTC-1316
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 136/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
1313 |
BTC-1317
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 136/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
1314 |
BTC-1318
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 137/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
1315 |
BTC-1319
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 137/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
1316 |
BTC-1320
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 137/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
1317 |
BTC-1321
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 137/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
1318 |
BTC-1322
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 137/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
1319 |
BTC-1323
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 117/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
1320 |
BTC-1324
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 117/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
1321 |
BTC-1325
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 117/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
1322 |
BTC-1326
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 117/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
1323 |
BTC-1327
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 118/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
1324 |
BTC-1328
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 118/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
1325 |
BTC-1329
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 118/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
1326 |
BTC-1330
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 119/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
1327 |
BTC-1331
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 119/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
1328 |
BTC-1332
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 119/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
1329 |
BTC-1333
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 119/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
1330 |
BTC-1334
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 3/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
1331 |
BTC-1335
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay Xuân Nhâm THìn 2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 20000 | 05 |
1332 |
BTC-1336
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay Tết Nhâm THìn 2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 20000 | 05 |
1333 |
BTC-1337
| Nguyễn Quý Thao | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 37/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 6500 | 05 |
1334 |
BTC-1338
| Nguyễn Thị Việt Nga | Văn nghệ Hải Dương số 114/2011 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2011 | 11000 | 05 |
1335 |
BTC-1339
| Nguyễn Thị Việt Nga | Văn nghệ Hải Dương số 116/2011 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2011 | 11000 | 05 |
1336 |
BTC-1340
| Nguyễn Thị Việt Nga | Văn nghệ Hải Dương số 117/2011 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2011 | 11000 | 05 |
1337 |
BTC-1341
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 76/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1338 |
BTC-1342
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 77/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 12000 | 05 |
1339 |
BTC-1343
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 78/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 12000 | 05 |
1340 |
BTC-1344
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 79/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 12000 | 05 |
1341 |
BTC-1345
| Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 75/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1342 |
BTC-1346
| Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 76/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 19000 | 05 |
1343 |
BTC-1347
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 964/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1344 |
BTC-1348
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 965/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1345 |
BTC-1349
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 966/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1346 |
BTC-1350
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 967/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
1347 |
BTC-1351
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 968/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
1348 |
BTC-1352
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 969/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 29600 | 05 |
1349 |
BTC-1353
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 970/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
1350 |
BTC-1354
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 971/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
1351 |
BTC-1355
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 972/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
1352 |
BTC-1356
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 973/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
1353 |
BTC-1357
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 974/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
1354 |
BTC-1358
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 975/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
1355 |
BTC-1359
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 976/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
1356 |
BTC-1360
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 281/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 16000 | 05 |
1357 |
BTC-1361
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 282/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 16000 | 05 |
1358 |
BTC-1362
| Nguyễn Văn Vóc | Tạp chí khoa học, công nghệ & môi trường số 1/2010 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2010 | 12000 | 05 |
1359 |
BTC-1363
| Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương số 91/2010 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2010 | 10000 | 05 |
1360 |
BTC-1364
| Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương số 92/2010 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2010 | 18000 | 05 |
1361 |
BTC-1365
| Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương số 93/2010 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2010 | 10000 | 05 |
1362 |
BTC-1366
| Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương số 94/2010 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2010 | 10000 | 05 |
1363 |
BTC-1367
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay số Tết Canh Dần 2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 15000 | 05 |
1364 |
BTC-1368
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay số Xuân Canh Dần 2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 15000 | 05 |
1365 |
BTC-1369
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay số 3/ 2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 10600 | 05 |
1366 |
BTC-1370
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay số 4/ 2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 15000 | 05 |
1367 |
BTC-1371
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 53/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 8500 | 05 |
1368 |
BTC-1372
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 54/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 8500 | 05 |
1369 |
BTC-1373
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 55/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 8500 | 05 |
1370 |
BTC-1374
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 56/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 8500 | 05 |
1371 |
BTC-1375
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 57/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 8500 | 05 |
1372 |
BTC-1376
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 229/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1373 |
BTC-1377
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 230/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1374 |
BTC-1378
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 231/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1375 |
BTC-1379
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 232/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1376 |
BTC-1380
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 233/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1377 |
BTC-1381
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 234/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1378 |
BTC-1382
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 235/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1379 |
BTC-1383
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 236/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1380 |
BTC-1384
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 237/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1381 |
BTC-1385
| Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 52/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1382 |
BTC-1386
| Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 53/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1383 |
BTC-1387
| Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 54/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1384 |
BTC-1388
| Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 55/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1385 |
BTC-1389
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 867/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1386 |
BTC-1390
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 868/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1387 |
BTC-1391
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 869/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1388 |
BTC-1392
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 870/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1389 |
BTC-1393
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 871/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 27800 | 05 |
1390 |
BTC-1394
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 872/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1391 |
BTC-1395
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 873/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1392 |
BTC-1396
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 874/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1393 |
BTC-1397
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 875/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1394 |
BTC-1398
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 876/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1395 |
BTC-1399
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 877/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1396 |
BTC-1400
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 878/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1397 |
BTC-1401
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 879/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1398 |
BTC-1402
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 880/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1399 |
BTC-1403
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 881/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1400 |
BTC-1404
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 882/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1401 |
BTC-1405
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 883/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1402 |
BTC-1406
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 884/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1403 |
BTC-1407
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 42/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 |
1404 |
BTC-1408
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 42/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 |
1405 |
BTC-1409
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 42/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 |
1406 |
BTC-1410
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 42/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 |
1407 |
BTC-1411
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 43/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 |
1408 |
BTC-1412
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 43/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 |
1409 |
BTC-1413
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 43/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 |
1410 |
BTC-1414
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 43/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 |
1411 |
BTC-1415
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 44/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 |
1412 |
BTC-1416
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 44/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 |
1413 |
BTC-1417
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 44/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 |
1414 |
BTC-1418
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 44/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 |
1415 |
BTC-1419
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 117/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 |
1416 |
BTC-1420
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 117/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 |
1417 |
BTC-1421
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 117/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 |
1418 |
BTC-1422
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 117/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 |
1419 |
BTC-1423
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 118+119/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1420 |
BTC-1424
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 118+119/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1421 |
BTC-1425
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 118+119/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1422 |
BTC-1426
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 118+119/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1423 |
BTC-1427
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 120/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 7000 | 05 |
1424 |
BTC-1428
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 120/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 7000 | 05 |
1425 |
BTC-1429
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 120/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 7000 | 05 |
1426 |
BTC-1430
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 120/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 7000 | 05 |
1427 |
BTC-1431
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 120/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 7000 | 05 |
1428 |
BTC-1432
| Đinh KHắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 101+102 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1429 |
BTC-1433
| Đinh KHắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 101+102 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1430 |
BTC-1434
| Đinh KHắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 101+102 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1431 |
BTC-1435
| Đinh KHắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 101+102 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1432 |
BTC-1436
| Đinh KHắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 103+104 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1433 |
BTC-1437
| Đinh KHắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 103+104 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1434 |
BTC-1438
| Đinh KHắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 103+104 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1435 |
BTC-1439
| Đinh KHắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 103+104 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1436 |
BTC-1440
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 45/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 |
1437 |
BTC-1441
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 45/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 |
1438 |
BTC-1442
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 46/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 |
1439 |
BTC-1443
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 46/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 |
1440 |
BTC-1444
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 46/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 |
1441 |
BTC-1445
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 46/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 |
1442 |
BTC-1446
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 47/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 |
1443 |
BTC-1447
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 47/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 |
1444 |
BTC-1448
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 47/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 |
1445 |
BTC-1449
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 47/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 |
1446 |
BTC-1450
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 47/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 |
1447 |
BTC-1451
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 121/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 |
1448 |
BTC-1452
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 121/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 |
1449 |
BTC-1453
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 121/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 |
1450 |
BTC-1454
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 121/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 |
1451 |
BTC-1455
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 122/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 |
1452 |
BTC-1456
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 122/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 |
1453 |
BTC-1457
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 122/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 |
1454 |
BTC-1459
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 122/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 |
1455 |
BTC-1460
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 123/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 |
1456 |
BTC-1461
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 123/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 |
1457 |
BTC-1462
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 123/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 |
1458 |
BTC-1463
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 123/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 |
1459 |
BTC-1464
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 123/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 |
1460 |
BTC-1465
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 124/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 |
1461 |
BTC-1466
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 124/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 |
1462 |
BTC-1467
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 124/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 |
1463 |
BTC-1468
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 124/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 |
1464 |
BTC-1469
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 125/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 |
1465 |
BTC-1470
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 125/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 |
1466 |
BTC-1471
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 125/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 |
1467 |
BTC-1472
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 125/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 |
1468 |
BTC-1473
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 125/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 |
1469 |
BTC-1474
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 95+96/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1470 |
BTC-1475
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 95+96/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1471 |
BTC-1476
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 95+96/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1472 |
BTC-1477
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 95+96/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1473 |
BTC-1478
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 95+96/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1474 |
BTC-1479
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 107+108/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1475 |
BTC-1480
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 107+108/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1476 |
BTC-1481
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 107+108/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1477 |
BTC-1482
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 107+108/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1478 |
BTC-1483
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 107+108/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1479 |
BTC-1484
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 109+110/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1480 |
BTC-1485
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 109+110/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1481 |
BTC-1486
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 109+110/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1482 |
BTC-1487
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 109+110/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1483 |
BTC-1488
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 109+110/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1484 |
BTC-1489
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 862 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 |
1485 |
BTC-1490
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 863 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 |
1486 |
BTC-1491
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 864 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 |
1487 |
BTC-1492
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 865 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 |
1488 |
BTC-1493
| Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 51 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 |
1489 |
BTC-1494
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 227 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 |
1490 |
BTC-1495
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 228 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 |
1491 |
BTC-1496
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 52 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 8500 | 05 |
1492 |
BTC-1497
| Nguyễn Văn Vóc | Tạp chí khoa học, công nghệ & môi trường số 6-12/2009 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2009 | 12000 | 05 |
1493 |
BTC-1498
| Hà Huy Chương | Tạp chí văn nghệ Hải Dương số 90-12/2009 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2009 | 9000 | 05 |
1494 |
BTC-1499
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 28 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6500 | 05 |
1495 |
BTC-1500
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 28 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6500 | 05 |
1496 |
BTC-1501
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 12/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 10600 | 05 |
1497 |
BTC-1503
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học, công nghệ & môi trường số 1-2/2009 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 05 |
1498 |
BTC-1502
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 205 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 |
1499 |
BTC-1504
| Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học, công nghệ & môi trường số 2 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 05 |
1500 |
BTC-1505
| Trần Minh | Văn nghệ Hải Dương số 67-1/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 7000 | 05 |
1501 |
BTC-1506
| Trần Minh | Văn nghệ Hải Dương số 69-3/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 7000 | 05 |
1502 |
BTC-1507
| Trần Minh | Văn nghệ Hải Dương số 70-3/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 7000 | 05 |
1503 |
BTC-1508
| Trần Minh | Văn nghệ Hải Dương số 71-3/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 7000 | 05 |
1504 |
BTC-1509
| Trần Minh | Văn nghệ Hải Dương số 72-6/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 7000 | 05 |
1505 |
BTC-1510
| Trần Minh | Văn nghệ Hải Dương số 73-6/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 7000 | 05 |
1506 |
BTC-1511
| Trần Minh | Văn nghệ Hải Dương số 74-8/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 7000 | 05 |
1507 |
BTC-1512
| Trần Minh | Văn nghệ Hải Dương số 75-9/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 7000 | 05 |
1508 |
BTC-1513
| Trần Minh | Văn nghệ Hải Dương số 76-9/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 7000 | 05 |
1509 |
BTC-1514
| Trần Minh | Văn nghệ Hải Dương số 78-12/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 7000 | 05 |
1510 |
BTC-1515
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học tập I/2008 (số 21) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1511 |
BTC-1516
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học tập I/2008 (số 21) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1512 |
BTC-1517
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học tập II/2008 (số 22) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1513 |
BTC-1518
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học tập II/2008 (số 22) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1514 |
BTC-1519
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học tập III/2008 (số 23) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1515 |
BTC-1520
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 87/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 3000 | 05 |
1516 |
BTC-1521
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 87/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 3000 | 05 |
1517 |
BTC-1522
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 87/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 3000 | 05 |
1518 |
BTC-1523
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 87/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 3000 | 05 |
1519 |
BTC-1524
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 88/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 3000 | 05 |
1520 |
BTC-1525
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 88/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 3000 | 05 |
1521 |
BTC-1526
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 88/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 3000 | 05 |
1522 |
BTC-1527
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 88/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 3000 | 05 |
1523 |
BTC-1528
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 88/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 3000 | 05 |
1524 |
BTC-1529
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 89/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 3000 | 05 |
1525 |
BTC-1530
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 89/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 3000 | 05 |
1526 |
BTC-1531
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 89/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 3000 | 05 |
1527 |
BTC-1532
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 90/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1528 |
BTC-1533
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 90/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1529 |
BTC-1534
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 90/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1530 |
BTC-1535
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 90/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1531 |
BTC-1536
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 90/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1532 |
BTC-1537
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 91-92 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9000 | 05 |
1533 |
BTC-1538
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 91-92 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9000 | 05 |
1534 |
BTC-1539
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 91-92 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9000 | 05 |
1535 |
BTC-1540
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 91-92 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9000 | 05 |
1536 |
BTC-1541
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 91-92 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9000 | 05 |
1537 |
BTC-1542
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 93-94 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9000 | 05 |
1538 |
BTC-1543
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 93-94 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9000 | 05 |
1539 |
BTC-1544
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 93-94 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9000 | 05 |
1540 |
BTC-1545
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 93-94 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9000 | 05 |
1541 |
BTC-1546
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 93-94 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9000 | 05 |
1542 |
BTC-1547
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 95 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1543 |
BTC-1548
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 95 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1544 |
BTC-1549
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 95 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1545 |
BTC-1550
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 95 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1546 |
BTC-1551
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 96 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1547 |
BTC-1552
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 96 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1548 |
BTC-1553
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 96 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1549 |
BTC-1554
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 96 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1550 |
BTC-1555
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 97 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1551 |
BTC-1556
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 97 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1552 |
BTC-1557
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 97 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1553 |
BTC-1558
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 97 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1554 |
BTC-1559
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 97 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1555 |
BTC-1560
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 98 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1556 |
BTC-1561
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 98 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1557 |
BTC-1562
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 98 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1558 |
BTC-1563
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 98 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1559 |
BTC-1564
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 98 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1560 |
BTC-1565
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 98 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1561 |
BTC-1566
| Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 95 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1562 |
BTC-1567
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 28/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 3500 | 05 |
1563 |
BTC-1568
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 28/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 3500 | 05 |
1564 |
BTC-1569
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 28/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 3500 | 05 |
1565 |
BTC-1570
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 28/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 3500 | 05 |
1566 |
BTC-1571
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 29/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 3500 | 05 |
1567 |
BTC-1572
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 29/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 3500 | 05 |
1568 |
BTC-1573
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 29/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 3500 | 05 |
1569 |
BTC-1574
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 30/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1570 |
BTC-1575
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 30/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1571 |
BTC-1576
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 31/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1572 |
BTC-1577
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 32/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1573 |
BTC-1578
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 32/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1574 |
BTC-1579
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 32/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1575 |
BTC-1580
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 32/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1576 |
BTC-1581
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 33/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1577 |
BTC-1582
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 33/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1578 |
BTC-1584
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 34/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1579 |
BTC-1585
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 34/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1580 |
BTC-1586
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 34/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1581 |
BTC-1583
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 34/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1582 |
BTC-1587
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 35/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1583 |
BTC-1588
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 35/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1584 |
BTC-1589
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 35/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1585 |
BTC-1590
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 35/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1586 |
BTC-1591
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 35/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1587 |
BTC-1592
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 41/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1588 |
BTC-1593
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 41/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1589 |
BTC-1594
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 41/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1590 |
BTC-1595
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 41/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1591 |
BTC-1596
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 41/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1592 |
BTC-1597
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 41/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1593 |
BTC-1598
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 41/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1594 |
BTC-1599
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 41/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1595 |
BTC-1601
| Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 67-4/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1596 |
BTC-1602
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học tập II/2011 (số 34) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 6500 | 05 |
1597 |
BTC-1603
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học tập II/2011 (số 34) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 6500 | 05 |
1598 |
BTC-1604
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 261 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 13200 | 05 |
1599 |
BTC-1605
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 121 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 7000 | 05 |
1600 |
BTC-1606
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 122 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 7000 | 05 |
1601 |
BTC-1607
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay Tết Tân Mão 2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 20000 | 05 |
1602 |
BTC-1608
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 12/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1603 |
BTC-1609
| Hà Huy Chương | Văn nghệ Hải Dương số 101-11/2010 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2010 | 10000 | 05 |
1604 |
BTC-1610
| Hà Huy Chương | Văn nghệ Hải Dương số 102-12/2010 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2010 | 10000 | 05 |
1605 |
BTC-1611
| Hà Huy Chương | Văn nghệ Hải Dương số 103-1/2011 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2010 | 20000 | 05 |
1606 |
BTC-1612
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 63-11/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 9500 | 05 |
1607 |
BTC-1613
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 64-12/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 9500 | 05 |
1608 |
BTC-1614
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 65-1/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1609 |
BTC-1615
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 66-2/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1610 |
BTC-1616
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 67-2/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1611 |
BTC-1617
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 249 kì 1 (11/2010) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1612 |
BTC-1618
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 250 kì 2 (11/2010) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1613 |
BTC-1619
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 251 kì 1 (12/2010) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1614 |
BTC-1620
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 252 kì 2 (12/2010) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1615 |
BTC-1621
| Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 62/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1616 |
BTC-1622
| Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 63/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1617 |
BTC-1623
| Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 64/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1618 |
BTC-1624
| Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 65/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 |
1619 |
BTC-1625
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 906 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1620 |
BTC-1626
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 907 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1621 |
BTC-1627
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 908 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1622 |
BTC-1628
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 909 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1623 |
BTC-1629
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 910 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1624 |
BTC-1630
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 911 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1625 |
BTC-1631
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 912 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1626 |
BTC-1632
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 913 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1627 |
BTC-1633
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 914 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1628 |
BTC-1634
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 915 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1629 |
BTC-1635
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 916 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1630 |
BTC-1636
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 919 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1631 |
BTC-1637
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 920 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 29600 | 05 |
1632 |
BTC-1638
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 921 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1633 |
BTC-1639
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 922 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1634 |
BTC-1640
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 923 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1635 |
BTC-1641
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 924 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1636 |
BTC-1642
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 925 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1637 |
BTC-1643
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 926 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1638 |
BTC-1644
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 111 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 |
1639 |
BTC-1645
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 111 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 |
1640 |
BTC-1646
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 111 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 |
1641 |
BTC-1647
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 111 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 |
1642 |
BTC-1648
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 112 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 |
1643 |
BTC-1649
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 112 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 |
1644 |
BTC-1650
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 112 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 |
1645 |
BTC-1651
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 112 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 |
1646 |
BTC-1652
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 113 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 |
1647 |
BTC-1653
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 113 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 |
1648 |
BTC-1654
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 113 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 |
1649 |
BTC-1655
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 113 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 |
1650 |
BTC-1656
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 114 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 |
1651 |
BTC-1657
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 114 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 |
1652 |
BTC-1658
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 114 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 |
1653 |
BTC-1659
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 114 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 |
1654 |
BTC-1660
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 114 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 |
1655 |
BTC-1661
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 115+116 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 10000 | 05 |
1656 |
BTC-1662
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 115+116 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 10000 | 05 |
1657 |
BTC-1663
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 115+116 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 10000 | 05 |
1658 |
BTC-1664
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 115+116 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 10000 | 05 |
1659 |
BTC-1665
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 29 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6500 | 05 |
1660 |
BTC-1666
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 29 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6500 | 05 |
1661 |
BTC-1667
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 97+98 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1662 |
BTC-1668
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 97+98 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1663 |
BTC-1669
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 97+98 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1664 |
BTC-1670
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 97+98 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1665 |
BTC-1671
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 99+100 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1666 |
BTC-1672
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 99+100 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1667 |
BTC-1673
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 99+100 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1668 |
BTC-1674
| VŨ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 85 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 3000 | 05 |
1669 |
BTC-1675
| VŨ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 85 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 3000 | 05 |
1670 |
BTC-1676
| VŨ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 85 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 3000 | 05 |
1671 |
BTC-1677
| VŨ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 85 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 3000 | 05 |
1672 |
BTC-1678
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 37/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1673 |
BTC-1679
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 37/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1674 |
BTC-1680
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 37/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1675 |
BTC-1681
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 37/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1676 |
BTC-1682
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 37/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1677 |
BTC-1683
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 38/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1678 |
BTC-1684
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 38/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1679 |
BTC-1685
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 38/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1680 |
BTC-1686
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 38/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1681 |
BTC-1687
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 39/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1682 |
BTC-1688
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 39/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1683 |
BTC-1689
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 39/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1684 |
BTC-1690
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 39/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1685 |
BTC-1691
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 39/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1686 |
BTC-1692
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 24 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1687 |
BTC-1693
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 24 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 |
1688 |
BTC-1694
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 221/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 |
1689 |
BTC-1695
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 105/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1690 |
BTC-1696
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 105/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1691 |
BTC-1697
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 105/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1692 |
BTC-1698
| Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 106+107 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 10000 | 05 |
1693 |
BTC-1699
| Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 106+107 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 10000 | 05 |
1694 |
BTC-1700
| Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 106+107 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 10000 | 05 |
1695 |
BTC-1701
| Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 108 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1696 |
BTC-1702
| Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 108 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1697 |
BTC-1703
| Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 108 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1698 |
BTC-1704
| Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 109 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1699 |
BTC-1705
| Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 109 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1700 |
BTC-1706
| Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 110 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1701 |
BTC-1707
| Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 110 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 |
1702 |
BTC-1708
| Trần MInh | Văn nghệ Hải Dương | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 9000 | 05 |
1703 |
BTC-1709
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 4/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 |
1704 |
BTC-1710
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay Xuân Tân Mão 2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 20000 | 05 |
1705 |
BTC-1711
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 11/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 10600 | 05 |
1706 |
BTC-1712
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 276-12/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 13200 | 05 |
1707 |
BTC-1713
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 866 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1708 |
BTC-1714
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 885 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1709 |
BTC-1715
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 886 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 |
1710 |
BTC-1716
| Hà Huy Chương | Văn nghệ Hải Dương số 96/2010 | Nhà xuất bản Hải Dương | HY | 2010 | 10000 | 05 |
1711 |
BTC-1717
| Hà Huy Chương | Văn nghệ Hải Dương số 97/2010 | Nhà xuất bản Hải Dương | HY | 2010 | 10000 | 05 |
1712 |
BTC-1718
| Hà Huy Chương | Văn nghệ Hải Dương số 98/2010 | Nhà xuất bản Hải Dương | HY | 2010 | 10000 | 05 |
1713 |
BTC-1719
| Hà Huy Chương | Văn nghệ Hải Dương số 99/2010 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2010 | 10000 | 05 |
1714 |
BTC-1720
| Hà Huy Chương | Văn nghệ Hải Dương số 100/2010 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2010 | 10000 | 05 |
1715 |
BTC-1721
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 887/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1716 |
BTC-1722
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 888/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1717 |
BTC-1723
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 889/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1718 |
BTC-1724
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 890/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1719 |
BTC-1725
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 891/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1720 |
BTC-1726
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 892/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1721 |
BTC-1727
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 893/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1722 |
BTC-1728
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 894/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1723 |
BTC-1729
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 895/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1724 |
BTC-1730
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 896/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1725 |
BTC-1731
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 897/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1726 |
BTC-1732
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 898/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1727 |
BTC-1733
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 899/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1728 |
BTC-1734
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 900/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1729 |
BTC-1735
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 901/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1730 |
BTC-1736
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 902/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1731 |
BTC-1737
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 903/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1732 |
BTC-1738
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 904/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1733 |
BTC-1739
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 905/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 |
1734 |
BTC-1740
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 5/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 10600 | 05 |
1735 |
BTC-1741
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 6/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 10600 | 05 |
1736 |
BTC-1742
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 7/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 10600 | 05 |
1737 |
BTC-1743
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 8/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 10600 | 05 |
1738 |
BTC-1744
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 9/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 10600 | 05 |
1739 |
BTC-1745
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 10/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 10600 | 05 |
1740 |
BTC-1746
| Nguyễn Như Ý | Văn nghệ Hải Dương 95/2010 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2010 | 10000 | 05 |
1741 |
BTC-1747
| | Tạp chí khoa học giáo dục số 56/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1742 |
BTC-1748
| Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 57/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1743 |
BTC-1749
| Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 58/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1744 |
BTC-1750
| Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 59/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1745 |
BTC-1751
| Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 60/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1746 |
BTC-1752
| Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 61/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1747 |
BTC-1753
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 238/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1748 |
BTC-1754
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 239/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1749 |
BTC-1755
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 240/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1750 |
BTC-1756
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 241/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1751 |
BTC-1757
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 242/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1752 |
BTC-1758
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 243/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1753 |
BTC-1759
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 244/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1754 |
BTC-1760
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 245/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1755 |
BTC-1761
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 246/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1756 |
BTC-1762
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 247/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1757 |
BTC-1763
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 248/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1758 |
1764
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 58/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 9500 | 05 |
1759 |
BTC-1765
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 59/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 9500 | 05 |
1760 |
BTC-1766
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 60/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 9500 | 05 |
1761 |
BTC-1767
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 61/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 9500 | 05 |
1762 |
BTC-1768
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 62/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 9500 | 05 |
1763 |
BTC-1769
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 30/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6500 | 05 |
1764 |
BTC-1770
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 30/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6500 | 05 |
1765 |
BTC-1771
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 31/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6500 | 05 |
1766 |
BTC-1772
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 31/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6500 | 05 |
1767 |
BTC-1773
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 105+106 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1768 |
BTC-1774
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 105+106 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1769 |
BTC-1775
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 111+112 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1770 |
BTC-1458
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 122/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 |
1771 |
BTC-1776
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 258 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 13200 | 05 |
1772 |
BTC-1777
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 259 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 13200 | 05 |
1773 |
BTC-1778
| Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 260 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 13200 | 05 |
1774 |
BTC-1779
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 87/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
1775 |
BTC-1780
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 88/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
1776 |
BTC-1781
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 89/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
1777 |
BTC-1782
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 90/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
1778 |
BTC-1783
| Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục Tiểu học số 1/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 9000 | 05 |
1779 |
BTC-1784
| Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục Tiểu học số 1/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 9000 | 05 |
1780 |
BTC-1785
| Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục Tiểu học số 1/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 9000 | 05 |
1781 |
BTC-1786
| Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục Tiểu học số 1/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 9000 | 05 |
1782 |
BTC-1787
| Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục Tiểu học số 1/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 9000 | 05 |
1783 |
BTC-1788
| Nguyễn Quý Thao | Tạp chí giáo dục Tiểu học tập 55/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 9000 | 05 |
1784 |
BTC-1789
| Nguyễn Quý Thao | Tạp chí giáo dục Tiểu học tập 55/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 9000 | 05 |
1785 |
BTC-1790
| Nguyễn Quý Thao | Tạp chí giáo dục Tiểu học tập 55/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 9000 | 05 |
1786 |
BTC-1791
| Nguyễn Quý Thao | Tạp chí giáo dục Tiểu học tập 55/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 9000 | 05 |
1787 |
BTC-1792
| Nguyễn Quý Thao | Tạp chí giáo dục Tiểu học tập 55/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 9000 | 05 |
1788 |
BTC-1793
| Nguyễn Quý Thao | Tạp chí giáo dục Tiểu học tập 56/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 9000 | 05 |
1789 |
BTC-1794
| Nguyễn Quý Thao | Tạp chí giáo dục Tiểu học tập 56/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 9000 | 05 |
1790 |
BTC-1795
| Nguyễn Quý Thao | Tạp chí giáo dục Tiểu học tập 56/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 9000 | 05 |
1791 |
BTC-1796
| Nguyễn Quý Thao | Tạp chí giáo dục Tiểu học tập 56/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 9000 | 05 |
1792 |
BTC-1797
| Nguyễn Quý Thao | Tạp chí giáo dục Tiểu học tập 56/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 9000 | 05 |
1793 |
BTC-1798
| Nguyễn Quý Thao | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 40/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 6500 | 05 |
1794 |
BTC-1799
| Nguyễn Quý Thao | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 40/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 6500 | 05 |
1795 |
BTC-1800
| Nguyễn Quý Thao | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 41/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 6500 | 05 |
1796 |
BTC-1801
| Nguyễn Quý Thao | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 41/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 6500 | 05 |
1797 |
BTC-1802
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 146/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
1798 |
BTC-1803
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 146/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
1799 |
BTC-1804
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 146/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
1800 |
BTC-1805
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 146/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
1801 |
BTC-1806
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 146/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
1802 |
BTC-1807
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 147/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
1803 |
BTC-1808
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 147/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
1804 |
BTC-1809
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 147/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
1805 |
BTC-1810
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 147/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
1806 |
BTC-1811
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 147/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
1807 |
BTC-1812
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 148/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
1808 |
BTC-1813
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 148/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
1809 |
BTC-1814
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 148/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
1810 |
BTC-1815
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 148/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
1811 |
BTC-1816
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 148/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
1812 |
BTC-1817
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 149/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
1813 |
BTC-1818
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 149/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
1814 |
BTC-1819
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 149/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
1815 |
BTC-1820
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 149/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
1816 |
BTC-1821
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 149/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 |
1817 |
BTC-1822
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 126/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
1818 |
BTC-1823
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 126/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
1819 |
BTC-1824
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 126/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
1820 |
BTC-1825
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 126/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
1821 |
BTC-1826
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 126/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 |
1822 |
BTC-1827
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 127/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1823 |
BTC-1828
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 127/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1824 |
BTC-1829
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 127/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1825 |
BTC-1830
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 127/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1826 |
BTC-1831
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 127/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1827 |
BTC-1832
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 128/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1828 |
BTC-1833
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 128/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1829 |
BTC-1834
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 128/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1830 |
BTC-1835
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 128/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1831 |
BTC-1836
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 128/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1832 |
BTC-1837
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 129/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1833 |
BTC-1838
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 129/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1834 |
BTC-1839
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 129/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1835 |
BTC-1840
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 129/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1836 |
BTC-1841
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 129/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1837 |
BTC-1842
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 416/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1838 |
BTC-1843
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 416/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1839 |
BTC-1844
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 416/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1840 |
BTC-1845
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 416/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1841 |
BTC-1846
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 416/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1842 |
BTC-1847
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 417/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1843 |
BTC-1848
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 417/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1844 |
BTC-1849
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 417/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1845 |
BTC-1850
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 417/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1846 |
BTC-1851
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 417/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1847 |
BTC-1852
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 418/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1848 |
BTC-1853
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 418/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1849 |
BTC-1854
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 418/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1850 |
BTC-1855
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 418/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1851 |
BTC-1856
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 418/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1852 |
BTC-1857
| Nguyễn Thị Việt Nga | Văn nghệ Hải Dương số 125/2012 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2012 | 11000 | 05 |
1853 |
BTC-1858
| Nguyễn Thị Việt Nga | Văn nghệ Hải Dương 126/2012 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2012 | 11000 | 05 |
1854 |
BTC-1859
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 297/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 16000 | 05 |
1855 |
BTC-1860
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 298/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 16000 | 05 |
1856 |
BTC-1861
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 299/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 16000 | 05 |
1857 |
BTC-1862
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 300/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 16000 | 05 |
1858 |
BTC-1863
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 301/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
1859 |
BTC-1864
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 302/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
1860 |
BTC-1865
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 303/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
1861 |
BTC-1866
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 304/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
1862 |
BTC-1867
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 305/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
1863 |
BTC-1868
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 306/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
1864 |
BTC-1869
| Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 86/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 19000 | 05 |
1865 |
BTC-1870
| Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 87/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 19000 | 05 |
1866 |
BTC-1871
| Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 88/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
1867 |
BTC-1872
| Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 89/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
1868 |
BTC-1873
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 01/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 12800 | 05 |
1869 |
BTC-1874
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 02/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 12800 | 05 |
1870 |
BTC-1875
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 03/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 12800 | 05 |
1871 |
BTC-1876
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 04/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 12800 | 05 |
1872 |
BTC-1877
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 05/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 34600 | 05 |
1873 |
BTC-1878
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 06/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 12800 | 05 |
1874 |
BTC-1879
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 07/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 12800 | 05 |
1875 |
BTC-1880
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 08/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 12800 | 05 |
1876 |
BTC-1881
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 09/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 12800 | 05 |
1877 |
BTC-1882
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 42/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
1878 |
BTC-1883
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 43/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
1879 |
BTC-1884
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 44/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
1880 |
BTC-1885
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 45/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
1881 |
BTC-1886
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 46/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
1882 |
BTC-1887
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 47/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
1883 |
BTC-1888
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 48/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
1884 |
BTC-1889
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 49/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
1885 |
BTC-1890
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 50/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
1886 |
BTC-1891
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 51/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 |
1887 |
BTC-1892
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 11/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 15000 | 05 |
1888 |
BTC-1893
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 12/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 15000 | 05 |
1889 |
BTC-1894
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay Xuân Quý Tỵ 2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 20000 | 05 |
1890 |
BTC-1895
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay Tết Quý Tỵ 2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 20000 | 05 |
1891 |
BTC-1896
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 3/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 20000 | 05 |
1892 |
BTC-1897
| Vũ Dương Thuỵ | Tạp chí Toán tuổi thơ 81-82/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6000 | 05 |
1893 |
BTC-1898
| Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 3/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 10000 | 05 |
1894 |
BTC-1899
| Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 26/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6500 | 05 |
1895 |
BTC-1900
| Ngô Trần Ái | Sách giáo dục & thư viện trường học số 14/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 4500 | 05 |
1896 |
BTC-1901
| Ngô Trần Ái | Sách giáo dục & thư viện trường học số 18/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 4500 | 05 |
1897 |
BTC-1902
| Ngô Trần Ái | Sách giáo dục & thư viện trường học số 19/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 |
1898 |
BTC-1903
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 4/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8500 | 05 |
1899 |
BTC-1904
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 31/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5000 | 05 |
1900 |
BTC-1905
| Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 839/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 |
1901 |
BTC-1906
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 89+90/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 |
1902 |
BTC-1908
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 41/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 |
1903 |
BTC-1909
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 41/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 |
1904 |
BTC-1910
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 45/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 |
1905 |
BTC-1912
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 45/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 |
1906 |
BTC-1913
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 46/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 |
1907 |
BTC-1914
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 97-98/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1908 |
BTC-1915
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 99+100/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 |
1909 |
BTC-1916
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 91+92/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 |
1910 |
BTC-1917
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 91+92/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 |
1911 |
BTC-1918
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 91+92/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 |
1912 |
BTC-1919
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 91+92/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 |
1913 |
BTC-1920
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 93+94/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 |
1914 |
BTC-1921
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 93+94/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 |
1915 |
BTC-1922
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 93+94/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 |
1916 |
BTC-1923
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 93+94/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 |
1917 |
BTC-1924
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 93+94/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 |
1918 |
BTC-1925
| Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 124/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 7000 | 05 |
1919 |
BTC-1926
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 105+106 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 |
1920 |
BTC-1928
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 32/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6500 | 05 |
1921 |
BTC-1929
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 32/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6500 | 05 |
1922 |
BTC-1930
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 33/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 6500 | 05 |
1923 |
BTC-1931
| Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 33/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 6500 | 05 |
1924 |
BTC-1932
| Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương số 104/2011 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2011 | 10000 | 05 |
1925 |
BTC-1933
| Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương số 105/2011 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2011 | 10000 | 05 |
1926 |
BTC-1934
| Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 49/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 9000 | 05 |
1927 |
BTC-1935
| Nguyễn Quý Thao | Sách thư viện & thiết bị giáo dục số 37/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 6500 | 05 |
1928 |
BTC-1936
| Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 77/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 19000 | 05 |
1929 |
BTC-1937
| NGuyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 51/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 9000 | 05 |
1930 |
BTC-1938
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ130/4-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
1931 |
BTC-1939
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ130/4-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
1932 |
BTC-1940
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ130/4-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
1933 |
BTC-1941
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ130/4-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
1934 |
BTC-1942
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ130/4-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
1935 |
BTC-1943
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ131/5-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
1936 |
BTC-1944
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ131/5-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
1937 |
BTC-1945
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ131/5-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
1938 |
BTC-1946
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ131/5-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
1939 |
BTC-1947
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ131/5-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
1940 |
BTC-1948
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ132/6-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
1941 |
BTC-1949
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ132/6-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
1942 |
BTC-1950
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ132/6-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
1943 |
BTC-1951
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ132/6-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
1944 |
BTC-1952
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ132/6-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
1945 |
BTC-1953
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ133/9-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
1946 |
BTC-1954
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ133/9-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
1947 |
BTC-1955
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ133/9-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
1948 |
BTC-1956
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ133/9-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
1949 |
BTC-1957
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ133/9-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
1950 |
BTC-1958
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ134/10-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
1951 |
BTC-1959
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ134/10-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
1952 |
BTC-1960
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ134/10-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
1953 |
BTC-1961
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ134/10-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
1954 |
BTC-1962
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ134/10-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
1955 |
BTC-1963
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 10 (1027) 25/03/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 |
1956 |
BTC-1964
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 11 (1028) 01/04/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 |
1957 |
BTC-1965
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 12 (1029) 08/04/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 |
1958 |
BTC-1966
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 13(1030) 15/04/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 |
1959 |
BTC-1967
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 14(1031) 22/04/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 |
1960 |
BTC-1968
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 15 (1032)29/04/2013 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | .H | 2013 | 12800 | 05 |
1961 |
BTC-1969
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 17(1034)13/05/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 |
1962 |
BTC-1970
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 16(1033)06/05/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 |
1963 |
BTC-1971
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 18(1035)20/05/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 |
1964 |
BTC-1972
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 19(1036)27/05/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 |
1965 |
BTC-1973
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 20(1037)03/06/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 |
1966 |
BTC-1974
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 21(1038)10/06/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 |
1967 |
BTC-1975
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 22(1039)17/06/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 |
1968 |
BTC-1976
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 23(1040)24/06/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 |
1969 |
BTC-1977
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 24(1041)01/07/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 |
1970 |
BTC-1978
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 25(1042)08/07/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 |
1971 |
BTC-1979
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 26(1043)15/07/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 |
1972 |
BTC-1980
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 27(1044)22/07/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 |
1973 |
BTC-1981
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 28(1045)29/07/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 |
1974 |
BTC-1982
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 29(1046)05/08/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 |
1975 |
BTC-1983
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 30(1047)12/08/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 |
1976 |
BTC-1984
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 31 (1048)19/08/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 12800 | 05 |
1977 |
BTC-1985
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 32 (1049)26/08/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 14800 | 05 |
1978 |
BTC-1986
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 33 (1050)02/09/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 14800 | 05 |
1979 |
BTC-1987
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 34 (1051)09/09/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 14800 | 05 |
1980 |
BTC-1988
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 35 (1052)16/09/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 14800 | 05 |
1981 |
BTC-1989
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 36 (1053)23/09/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 14800 | 05 |
1982 |
BTC-1990
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 37 (1054)23/30/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 14800 | 05 |
1983 |
BTC-1991
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 38 (1055)07/10/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 14800 | 05 |
1984 |
BTC-1992
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 39(1056)14/10/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 14800 | 05 |
1985 |
BTC-1993
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 40(1057)21/10/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 14800 | 05 |
1986 |
BTC-1994
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 419/4-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1987 |
BTC-1995
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 419/4-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1988 |
BTC-1996
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 419/4-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1989 |
BTC-1997
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 419/4-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1990 |
BTC-1998
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 419/4-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1991 |
BTC-1999
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 420/5-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1992 |
BTC-2000
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 420/5-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1993 |
BTC-2001
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 420/5-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1994 |
BTC-2002
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 420/5-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1995 |
BTC-2003
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 420/5-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1996 |
BTC-2004
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 421/6-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1997 |
BTC-2005
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 421/6-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1998 |
BTC-2006
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 421/6-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
1999 |
BTC-2007
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 421/6-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2000 |
BTC-2008
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 421/6-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2001 |
BTC-2009
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 422/7-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2002 |
BTC-2010
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 422/7-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2003 |
BTC-2011
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 422/7-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2004 |
BTC-2012
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 422/7-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2005 |
BTC-2013
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 422/7-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2006 |
BTC-2014
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 423/8-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2007 |
BTC-2015
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 423/8-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2008 |
BTC-2016
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 423/8-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2009 |
BTC-2017
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 423/8-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2010 |
BTC-2018
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 423/8-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2011 |
BTC-2019
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 424/9-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2012 |
BTC-2020
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 424/9-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2013 |
BTC-2021
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 424/9-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2014 |
BTC-2022
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 424/9-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2015 |
BTC-2023
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 424/9-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2016 |
BTC-2024
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 425/10-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2017 |
BTC-2025
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 425/10-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2018 |
BTC-2026
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 425/10-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2019 |
BTC-2027
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 425/10-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2020 |
BTC-2028
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 425/10-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2021 |
BTC-2029
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 426/11-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2022 |
BTC-2030
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 426/11-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2023 |
BTC-2031
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 426/11-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2024 |
BTC-2032
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 426/11-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2025 |
BTC-2033
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 426/11-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2026 |
BTC-2034
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 307 kì 1 (4/2013) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2027 |
BTC-2035
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 308 kì 2 (4/2013) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2028 |
BTC-2036
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 309 kì 2 (5/2013) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2029 |
BTC-2037
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 310 kì 2 (5/2013) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2030 |
BTC-2038
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 311 kì 1 (6/2013) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2031 |
BTC-2039
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 312 kì 2(6/2013) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2032 |
BTC-2040
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 313 kì 1(7/2013) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2033 |
BTC-2041
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 314 kì 2(7/2013) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2034 |
BTC-2042
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 315 kì 1(8/2013) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2035 |
BTC-2043
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 316 kì 2(8/2013) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2036 |
BTC-2044
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 317 kì 1(9/2013) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2037 |
BTC-2045
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 318 kì 2(9/2013) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2038 |
BTC-2046
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 319 kì 1(10/2013) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2039 |
BTC-2047
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 320 kì 2(10/2013) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2040 |
BTC-2048
| Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 2 /2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
2041 |
BTC-2049
| Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 2 /2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
2042 |
BTC-2050
| Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 2 /2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
2043 |
BTC-2051
| Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 2 /2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
2044 |
BTC-2052
| Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 2 /2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
2045 |
BTC-2053
| Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 3 /2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
2046 |
BTC-2054
| Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 3 /2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
2047 |
BTC-2055
| Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 3 /2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
2048 |
BTC-2056
| Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 3 /2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
2049 |
BTC-2057
| Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 3 /2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
2050 |
BTC-2058
| Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 4 /2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
2051 |
BTC-2059
| Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 4 /2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
2052 |
BTC-2060
| Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 4 /2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
2053 |
BTC-2061
| Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 4 /2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
2054 |
BTC-2062
| Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 4 /2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
2055 |
BTC-2063
| Nguyễn Quý Thao | Sách thư viện & thiết bị giáo dục tập II-2013(số 42) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 6500 | 05 |
2056 |
BTC-2064
| Nguyễn Quý Thao | Sách thư viện & thiết bị giáo dục tập II-2013(số 42) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 6500 | 05 |
2057 |
BTC-2065
| Nguyễn Quý Thao | Sách thư viện & thiết bị giáo dục tập III-2013(số 43) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 6500 | 05 |
2058 |
BTC-2066
| Nguyễn Quý Thao | Sách thư viện & thiết bị giáo dục tập III-2013(số 43) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 6500 | 05 |
2059 |
BTC-2067
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 150-04/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2060 |
BTC-2068
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 150-04/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2061 |
BTC-2069
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 150-04/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2062 |
BTC-2070
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 150-04/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2063 |
BTC-2071
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 150-04/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2064 |
BTC-2072
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 151+152-04+05/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14000 | 05 |
2065 |
BTC-2073
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 151+152-04+05/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14000 | 05 |
2066 |
BTC-2074
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 151+152-04+05/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14000 | 05 |
2067 |
BTC-2075
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 151+152-04+05/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14000 | 05 |
2068 |
BTC-2076
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 151+152-04+05/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14000 | 05 |
2069 |
BTC-2077
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 153+154-07+08/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14000 | 05 |
2070 |
BTC-2078
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 153+154-07+08/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14000 | 05 |
2071 |
BTC-2079
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 153+154-07+08/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14000 | 05 |
2072 |
BTC-2080
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 153+154-07+08/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14000 | 05 |
2073 |
BTC-2081
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 153+154-07+08/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14000 | 05 |
2074 |
BTC-2082
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 155-09/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2075 |
BTC-2083
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 155-09/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2076 |
BTC-2084
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 155-09/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2077 |
BTC-2085
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 155-09/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2078 |
BTC-2086
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 155-09/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2079 |
BTC-2087
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 156-09/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2080 |
BTC-2088
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 156-09/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2081 |
BTC-2089
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 156-09/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2082 |
BTC-2090
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 156-09/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2083 |
BTC-2091
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 156-09/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2084 |
BTC-2092
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 157-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2085 |
BTC-2093
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 157-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2086 |
BTC-2094
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 157-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2087 |
BTC-2095
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 157-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2088 |
BTC-2096
| Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 157-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2089 |
BTC-2097
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 4-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 20000 | 05 |
2090 |
BTC-2098
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 5-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 20000 | 05 |
2091 |
BTC-2099
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 6-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 20000 | 05 |
2092 |
BTC-2100
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 7-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 20000 | 05 |
2093 |
BTC-2101
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 8-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 20000 | 05 |
2094 |
BTC-2102
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 9-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 20000 | 05 |
2095 |
BTC-2103
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 10-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 20000 | 05 |
2096 |
BTC-2104
| Phan Văn Kha | Tạp chí khoa hojc giáo dục số 90 tháng 3/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2097 |
BTC-2105
| Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 91 tháng 3/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2098 |
BTC-2106
| Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 92 tháng 5/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2099 |
BTC-2107
| Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 93 tháng 6/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2100 |
BTC-2108
| Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 94 tháng 7/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2101 |
BTC-2109
| Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 95 tháng 8/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2102 |
BTC-2110
| Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 96 tháng 9/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2103 |
BTC-2111
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 91 tháng 3/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2104 |
BTC-2112
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 92 tháng 3/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2105 |
BTC-2113
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 93 tháng 5/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2106 |
BTC-2114
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 94 tháng 6/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2107 |
BTC-2115
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 95 tháng 7/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2108 |
BTC-2116
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 96 tháng 8/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2109 |
BTC-2117
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 97 tháng 9/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2110 |
BTC-2118
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 98 tháng 10/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2111 |
SDD0140
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | Nhà xuất bản lao động | .H | 2013 | 40000 | 371.011 |
2112 |
SDD0141
| Nguyễn Văn Khoan | Điều Bác Hồ yêu nhất, ghét nhất | Nhà xuất bản lao động | .H | 2013 | 40000 | 371.011 |
2113 |
SDD0142
| Nguyễn Văn Khoan | Học và làm theo lời Bác | Nhà xuất bản lao động | .H | 2013 | 45000 | 371.011 |
2114 |
SDD0143
| Lê Huy Hoà | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu toàn quốc kháng chiến 1946 | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 60000 | 371.011 |
2115 |
SDD0144
| Lê Huy Hoà | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 60000 | 371.011 |
2116 |
SDD0145
| Lê Huy Hoà | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu Cách mạng tháng tám và quốc khánh ngày 2 tháng 9 năm 1945 | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 60000 | 371.011 |
2117 |
1255
| Phan Ngọc | Phương pháp chữa lỗi chính tả | Nhà xuất bản lao động | .H | 2012 | 35000 | 4(V)(07) |
2118 |
1254
| Phan Ngọc | Phương pháp giải nghĩa từ Hán Việt | Nhà xuất bản lao động | .H | 2012 | 35000 | 4(V)(07) |
2119 |
1256
| Phan Quốc Việt | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 4(V)(07) |
2120 |
BTC-2119
| Nguyễn Vinh HIển | Tạp chí giáo dục tiểu học số 5/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
2121 |
BTC-2120
| Nguyễn Vinh HIển | Tạp chí giáo dục tiểu học số 5/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
2122 |
BTC-2121
| Nguyễn Vinh HIển | Tạp chí giáo dục tiểu học số 5/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
2123 |
BTC-2122
| Nguyễn Vinh HIển | Tạp chí giáo dục tiểu học số 5/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
2124 |
BTC-2123
| Nguyễn Vinh HIển | Tạp chí giáo dục tiểu học số 5/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
2125 |
BTC-2124
| Nguyễn Vinh HIển | Tạp chí giáo dục tiểu học số 6/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
2126 |
BTC-2125
| Nguyễn Vinh HIển | Tạp chí giáo dục tiểu học số 6/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
2127 |
BTC-2126
| Nguyễn Vinh HIển | Tạp chí giáo dục tiểu học số 6/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
2128 |
BTC-2127
| Nguyễn Vinh HIển | Tạp chí giáo dục tiểu học số 6/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
2129 |
BTC-2128
| Nguyễn Vinh HIển | Tạp chí giáo dục tiểu học số 6/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
2130 |
BTC-2129
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ135-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
2131 |
BTC-2130
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ135-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
2132 |
BTC-2131
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ135-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
2133 |
BTC-2132
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ135-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
2134 |
BTC-2133
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ135-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
2135 |
BTC-2134
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ136-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2136 |
BTC-2135
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ136-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2137 |
BTC-2136
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ136-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2138 |
BTC-2137
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ136-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2139 |
BTC-2138
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ136-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2140 |
BTC-
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ137-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2141 |
2139
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ137-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2142 |
BTC-2140
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ137-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2143 |
BTC-2141
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ137-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2144 |
BTC-2142
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ137-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2145 |
BTC-2143
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ137-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2146 |
BTC-2144
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ138-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2147 |
BTC-2145
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ138-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2148 |
BTC-2146
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ138-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2149 |
BTC-2147
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ138-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2150 |
BTC-2148
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ138-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2151 |
BTC-2149
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ139-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2152 |
BTC-2150
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ139-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2153 |
BTC-2151
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ139-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2154 |
BTC-2152
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ139-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2155 |
BTC-2153
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ139-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2156 |
BTC-2154
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ140-4/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2157 |
BTC-2155
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ140-4/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2158 |
BTC-2156
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ140-4/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2159 |
BTC-2157
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ140-4/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2160 |
BTC-2158
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ140-4/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2161 |
BTC-2159
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 427-12/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2162 |
BTC-2160
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 427-12/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2163 |
BTC-2161
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 427-12/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2164 |
BTC-2162
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 427-12/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2165 |
BTC-2163
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 427-12/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2166 |
BTC-2164
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 428-1/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2167 |
BTC-2165
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 428-1/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2168 |
BTC-2166
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 428-1/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2169 |
BTC-2167
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 428-1/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2170 |
BTC-2168
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 428-1/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2171 |
BTC-2169
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 429-2/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2172 |
BTC-2170
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 4230-3/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2173 |
BTC-2171
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 4230-3/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2174 |
BTC-2172
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 4230-3/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2175 |
BTC-2173
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 4230-3/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2176 |
BTC-2174
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 4230-3/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2177 |
BTC-2175
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 431-4/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2178 |
BTC-2176
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 431-4/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2179 |
BTC-2177
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 431-4/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2180 |
BTC-2178
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 431-4/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2181 |
BTC-2179
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 431-4/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2182 |
BTC-2180
| Phan Tấn Thắng | Tạp chí Thế giới mới số 41(1058)28/10/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
2183 |
BTC-2181
| Phan Tấn Thắng | Tạp chí Thế giới mới số 42(1059)04/11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
2184 |
BTC-2182
| Phan Tấn Thắng | Tạp chí Thế giới mới số 43(1059)04/11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
2185 |
BTC-2183
| Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 97 tháng 10/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2186 |
BTC-2184
| Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 98 tháng 10/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2187 |
BTC-2185
| Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 99 tháng 12/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2188 |
BTC-2186
| Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 100 tháng 1/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2189 |
BTC-2187
| Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 101 tháng 2/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2190 |
BTC-2188
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 99 tháng 11-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2191 |
BTC-2189
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 100 tháng 12-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2192 |
BTC-2190
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 101 tháng 12-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2193 |
BTC-2191
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 102 tháng 12-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2194 |
BTC-2192
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 103 tháng 3-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
2195 |
BTC-2193
| Vũ Văn Hùng | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 44-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 6500 | 05 |
2196 |
BTC-2194
| Vũ Văn Hùng | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 44-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 6500 | 05 |
2197 |
BTC-2195
| Vũ Văn Hùng | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 45-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 6500 | 05 |
2198 |
BTC-2196
| Vũ Văn Hùng | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 45-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 6500 | 05 |
2199 |
BTC-2197
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 01-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 20000 | 05 |
2200 |
BTC-2198
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 02-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 20000 | 05 |
2201 |
BTC-2199
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 03-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 20000 | 05 |
2202 |
BTC-2200
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 11-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 20000 | 05 |
2203 |
BTC-2201
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 12-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 20000 | 05 |
2204 |
BTC-2202
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 322/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 20000 | 05 |
2205 |
BTC-2203
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 323/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2206 |
BTC-2204
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 324/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2207 |
BTC-2205
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 329/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2208 |
BTC-2206
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 330/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2209 |
BTC-2207
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 158/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2210 |
BTC-2208
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 158/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2211 |
BTC-2209
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 158/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2212 |
BTC-2210
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 158/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2213 |
BTC-2211
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 158/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2214 |
BTC-2212
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 159-1/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2215 |
BTC-2213
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 159-1/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2216 |
BTC-2214
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 159-1/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2217 |
BTC-2215
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 159-1/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2218 |
BTC-2216
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 159-1/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2219 |
BTC-2217
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 160-2/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2220 |
BTC-2218
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 160-2/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2221 |
BTC-2219
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 160-2/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2222 |
BTC-2220
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 160-2/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2223 |
BTC-2221
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 160-2/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2224 |
BTC-2222
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 161-3/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2225 |
BTC-2223
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 161-3/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2226 |
BTC-2224
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 161-3/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2227 |
BTC-2225
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 161-3/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2228 |
BTC-2226
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 161-3/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2229 |
BTC-2227
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 162-3/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2230 |
BTC-2228
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 162-3/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2231 |
BTC-2229
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 162-3/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2232 |
BTC-2230
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 162-3/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2233 |
BTC-2231
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 162-3/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
2234 |
SGK00885
| Đỗ ĐÌnh Nam | Toán 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 10800 | 51 |
2235 |
1257
| Đỗ Việt Hùng | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt Lớp 4 tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HD | 2014 | 14000 | 4(V)(07) |
2236 |
1258
| Đỗ Việt Hùng | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt Lớp 4 tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HD | 2014 | 14000 | 4(V)(07) |
2237 |
1259
| Đỗ Việt Hùng | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt Lớp 4 tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HD | 2014 | 14000 | 4(V)(07) |
2238 |
1260
| Đỗ Việt Hùng | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt Lớp 4 tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HD | 2014 | 13500 | 4(V)(07) |
2239 |
1261
| Đỗ Việt Hùng | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt Lớp 4 tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HD | 2014 | 13500 | 4(V)(07) |
2240 |
1262
| Đỗ Việt Hùng | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt Lớp 4 tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HD | 2014 | 13500 | 4(V)(07) |
2241 |
1263
| Đỗ Việt Hùng | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt Lớp 4 tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HD | 2014 | 13500 | 4(V)(07) |
2242 |
1264
| Đỗ Việt Hùng | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt Lớp 4 tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HD | 2014 | 13500 | 4(V)(07) |
2243 |
BTC-2139
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ137-1/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2244 |
SGK-00920
| Đỗ ĐÌnh Hoan | Toán 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10800 | 51(075) |
2245 |
1267
| Phan Quốc Việt | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 25000 | 51(07) |
2246 |
SNV-00891
| Nguyễn Quốc Tuấn | Let"s learn english book 3 teacher"s guide | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 45700 | 4(N)(07) |
2247 |
BTC-2232
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 331/kì 1/4/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 |
2248 |
BTC-2233
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 332/kì 2/4/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 |
2249 |
BTC-2234
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 333 kì 1/5/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 |
2250 |
BTC-2235
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 334 kì 2/5/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 |
2251 |
BTC-2236
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 335 kì 1/6/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 |
2252 |
BTC-2237
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 336 kì 2/6/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 |
2253 |
BTC-2238
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 337kì 1/7/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 |
2254 |
BTC-2239
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 338 kì 2/7/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 |
2255 |
BTC-2240
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 339 kì 1/8/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 |
2256 |
BTC-2241
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 340 kì 2/8/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 |
2257 |
BTC-2242
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 341 kì 1/9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 |
2258 |
BTC-2243
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 342 kì 2/9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 |
2259 |
BTC-2244
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 104/4/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 |
2260 |
BTC-2245
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 105/4/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 |
2261 |
BTC-2246
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 106/6/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 |
2262 |
BTC-2247
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 107/7/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 |
2263 |
BTC-2248
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 108/8/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 |
2264 |
BTC-2249
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 109/9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 |
2265 |
BTC-2250
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 141-5/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2266 |
BTC-2251
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 141-5/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2267 |
BTC-2252
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 141-5/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2268 |
BTC-2253
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 141-5/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2269 |
BTC-2254
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 141-5/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2270 |
BTC-2255
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 142-6/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2271 |
BTC-2256
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 142-6/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2272 |
BTC-2257
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 142-6/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2273 |
BTC-2258
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 142-6/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2274 |
BTC-2259
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 142-6/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2275 |
BTC-2260
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 143-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2276 |
BTC-2261
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 143-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2277 |
BTC-2262
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 143-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2278 |
BTC-2263
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 143-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2279 |
BTC-2264
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 143-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2280 |
BTC-2265
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 144-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2281 |
BTC-2266
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 144-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2282 |
BTC-2267
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 144-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2283 |
BTC-2268
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 144-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2284 |
BTC-2269
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 144-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2285 |
BTC-2270
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 145-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2286 |
BTC2271
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 145-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2287 |
BTC-2272
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 145-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2288 |
BTC-2273
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 145-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2289 |
BTC-2274
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 145-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2290 |
BTC-2275
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 432-5/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2291 |
BTC-2276
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 432-5/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2292 |
BTC-2277
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 432-5/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2293 |
BTC-2278
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 432-5/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2294 |
BTC-2279
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 432-5/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2295 |
BTC-2280
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 433-6/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2296 |
BTC-2281
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 433-6/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2297 |
BTC-2282
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 433-6/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2298 |
BTC-2283
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 433-6/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2299 |
BTC-2284
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 433-6/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2300 |
BTC-2285
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 434-7/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2301 |
BTC-2286
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 434-7/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2302 |
BTC-2287
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 434-7/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2303 |
BTC-2288
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 434-7/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2304 |
BTC-2289
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 434-7/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2305 |
BTC-2290
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 435-8/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2306 |
BTC-2291
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 435-8/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2307 |
BTC-2292
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 435-8/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2308 |
BTC-2293
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 435-8/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2309 |
BTC-2294
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 435-8/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2310 |
BTC-2295
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 436-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2311 |
BTC-2296
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 436-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2312 |
BTC-2297
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 436-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2313 |
BTC-2298
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 436-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2314 |
BTC-2299
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 436-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2315 |
BTC-2300
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 437-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2316 |
BTC-2301
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 437-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2317 |
BTC-2302
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 437-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2318 |
BTC-2304
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 437-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2319 |
BTC-2305
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 437-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2320 |
BTC-2306
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 438-11/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2321 |
BTC-2307
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 438-11/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2322 |
BTC-2308
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 438-11/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2323 |
BTC-2309
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 438-11/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2324 |
BTC-2310
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 438-11/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2325 |
BTC-2311
| Vũ Văn Hùng | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 46 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 6500 | 05 |
2326 |
BTC-2312
| Vũ Văn Hùng | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 47 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 6500 | 05 |
2327 |
BTC-2313
| Vũ Văn Hùng | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 47 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 6500 | 05 |
2328 |
BTC-2314
| Vũ Văn Hùng | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 46 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 6500 | 05 |
2329 |
BTC-2315
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 04-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 20000 | 05 |
2330 |
BTC-2316
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 05-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 20000 | 05 |
2331 |
BTC-2317
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 06-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 20000 | 05 |
2332 |
BTC-2318
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 07-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 20000 | 05 |
2333 |
BTC-2319
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 08-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 20000 | 05 |
2334 |
BTC-2320
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 09-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 20000 | 05 |
2335 |
BTC-2321
| Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 102 tháng 3-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 19000 | 05 |
2336 |
BTC-2322
| Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 103 tháng 4-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 19000 | 05 |
2337 |
BTC-2323
| Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 104 tháng 5-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 19000 | 05 |
2338 |
BTC-2324
| Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 105 tháng 6-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 19000 | 05 |
2339 |
BTC-2325
| Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 106 tháng 7-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 19000 | 05 |
2340 |
BTC-2326
| Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 107 tháng 8-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 19000 | 05 |
2341 |
BTC-2327
| Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 108 tháng 9-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 19000 | 05 |
2342 |
BTC-2328
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 163+164/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 14000 | 05 |
2343 |
BTC-2329
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 163+164/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 14000 | 05 |
2344 |
BTC-2330
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 163+164/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 14000 | 05 |
2345 |
BTC-2331
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 163+164/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 14000 | 05 |
2346 |
BTC-2332
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 163+164/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 14000 | 05 |
2347 |
BTC-2333
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 165+166/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 14000 | 05 |
2348 |
BTC-2334
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 165+166/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 14000 | 05 |
2349 |
BTC-2335
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 165+166/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 14000 | 05 |
2350 |
BTC-2336
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 165+166/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 14000 | 05 |
2351 |
BTC-2337
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 165+166/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 14000 | 05 |
2352 |
BTC-2338
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 167/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 |
2353 |
BTC-2339
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 167/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 |
2354 |
BTC-2340
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 167/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 |
2355 |
BTC-2341
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 167/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 |
2356 |
BTC-2342
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 167/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 |
2357 |
BTC-2343
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 168/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 |
2358 |
BTC-2344
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 168/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 |
2359 |
BTC-2345
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 168/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 |
2360 |
BTC-2346
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 168/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 |
2361 |
BTC-2347
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 168/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 |
2362 |
BTC-2348
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 169/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 |
2363 |
BTC-2349
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 169/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 |
2364 |
BTC-2350
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 169/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 |
2365 |
BTC-2351
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 169/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 |
2366 |
BTC-2352
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 169/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 |
2367 |
BTC-2353
| Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 7-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 9000 | 05 |
2368 |
BTC-2354
| Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 7-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 9000 | 05 |
2369 |
BTC-2355
| Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 7-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 9000 | 05 |
2370 |
BTC-2356
| Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 7-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 9000 | 05 |
2371 |
BTC-2357
| Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 7-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 9000 | 05 |
2372 |
BTC-2358
| Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 109 tháng 10-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 19000 | 05 |
2373 |
BTC-2359
| Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 110 tháng 11-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 19000 | 05 |
2374 |
BTC-2360
| Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 112 tháng 1-2015 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 19000 | 05 |
2375 |
BTC-2361
| Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 113 tháng 2-2015 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 19000 | 05 |
2376 |
BTC-2362
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 343 (10/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 |
2377 |
BTC-2363
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 344 (10/2014) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 |
2378 |
BTC-2364
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 345 (11/2014) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 |
2379 |
BTC-2365
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 346 (11/2014) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 |
2380 |
BTC-2366
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 348 (12/2014) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 |
2381 |
BTC-2367
| Vũ Văn Hùng | Sách -thư viện &thiết bị giáo dục số 48/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 6500 | 05 |
2382 |
BTC-2368
| Vũ Văn Hùng | Sách -thư viện &thiết bị giáo dục số 48/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 6500 | 05 |
2383 |
BTC-2369
| Vũ Văn Hùng | Sách - thư viện &thiết bị giáo dục số 49/2015 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2015 | 6500 | 05 |
2384 |
BTC-2370
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 146-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2385 |
BTC-2371
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 146-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2386 |
BTC-2372
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 146-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2387 |
BTC-2373
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 146-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2388 |
BTC-2374
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 146-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 |
2389 |
BTC-2375
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 110-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 |
2390 |
BTC-2376
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 111-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 |
2391 |
BTC-2377
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 112-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 |
2392 |
BTC-2378
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 113-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 |
2393 |
BTC-2379
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 114-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 |
2394 |
BTC-2380
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 115-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 |
2395 |
BTC-2381
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 170/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 |
2396 |
BTC-2382
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 170/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 |
2397 |
BTC-2383
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 170/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 |
2398 |
BTC-2384
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 170/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 |
2399 |
BTC-2385
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 170/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 |
2400 |
BTC-2386
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 172/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 |
2401 |
BTC-2387
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 172/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 |
2402 |
BTC-2388
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 172/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 |
2403 |
BTC-2389
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 172/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 |
2404 |
BTC-2390
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 172/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 |
2405 |
BTC-2391
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 173/2014 | | .H | 2014 | 10000 | 05 |
2406 |
BTC-2392
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 173/2014 | | .H | 2014 | 10000 | 05 |
2407 |
BTC-2393
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 173/2014 | | .H | 2014 | 10000 | 05 |
2408 |
BTC-2394
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 173/2014 | | .H | 2014 | 10000 | 05 |
2409 |
BTC-2395
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 173/2014 | | .H | 2014 | 10000 | 05 |
2410 |
BTC-02395
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 519 Tháng 8-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | |
2411 |
BTC-02396
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 519 Tháng 8-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | |
2412 |
BTC-02397
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 519 Tháng 8-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | |
2413 |
BTC-02398
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 519 Tháng 8-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | |
2414 |
BTC-02399
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 519 Tháng 8-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 0 |
2415 |
BTC-02400
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 520 Tháng 10-2021 | | | 2021 | 20000 | 0 |
2416 |
BTC-02401
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 520 Tháng 10-2021 | | | 2021 | 20000 | 0 |
2417 |
BTC-02402
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 520 Tháng 10-2021 | | | 2021 | 20000 | 0 |
2418 |
BTC-02403
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 520 Tháng 10-2021 | | | 2021 | 20000 | 0 |
2419 |
BTC-02404
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 520 Tháng 10-2021 | | | 2021 | 20000 | 0 |
2420 |
BTC-02405
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ213 Tháng 10-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 0 |
2421 |
BTC-02406
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ213 Tháng 10-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 0 |
2422 |
BTC-02407
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ213 Tháng 10-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 0 |
2423 |
BTC-02408
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ213 Tháng 10-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 0 |
2424 |
BTC-02409
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ213 Tháng 10-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 0 |
2425 |
BTC-02506
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ203 Tháng 9-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2426 |
BTC-02507
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ203 Tháng 9-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2427 |
BTC-02508
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ204 Tháng 10-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2428 |
BTC-02509
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ204 Tháng 10-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2429 |
BTC-02510
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ205 Tháng 11-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2430 |
BTC-02511
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ205 Tháng 11-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2431 |
BTC-02512
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ205 Tháng 11-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2432 |
BTC-02513
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ205 Tháng 11-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2433 |
BTC-02514
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ206 Tháng 12-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2434 |
BTC-02515
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ206 Tháng 12-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2435 |
BTC-02516
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ206 Tháng 12-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2436 |
BTC-02517
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ207 Tháng 1-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2437 |
BTC-02518
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ207 Tháng 1-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2438 |
BTC-02519
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ207 Tháng 1-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2439 |
BTC-02520
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ208 Tháng 2-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2440 |
BTC-02521
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ209 Tháng 3-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2441 |
BTC-02522
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ210 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2442 |
BTC-02523
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ210 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2443 |
BTC-02524
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ210 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2444 |
BTC-02525
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ210 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2445 |
BTC-02526
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ210 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2446 |
BTC-02527
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ211 Tháng 5-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2447 |
BTC-02528
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ211 Tháng 5-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2448 |
BTC-02529
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ211 Tháng 5-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2449 |
BTC-02530
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ211 Tháng 5-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2450 |
BTC-02531
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ211 Tháng 5-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2451 |
BTC-02532
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ212 Tháng 6-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2452 |
BTC-02533
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ212 Tháng 6-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2453 |
BTC-02534
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ212 Tháng 6-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2454 |
BTC-02535
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ212 Tháng 6-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2455 |
BTC-02536
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ212 Tháng 6-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2456 |
BTC-02537
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 508 Tháng 9-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2457 |
BTC-02538
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 508 Tháng 9-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2458 |
BTC-02539
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 508 Tháng 9-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2459 |
BTC-02540
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 510 Tháng 11-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2460 |
BTC-02541
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 510 Tháng 11-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2461 |
BTC-02542
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 510 Tháng 11-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2462 |
BTC-02543
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 509 Tháng 10-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2463 |
BTC-02544
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 509 Tháng 10-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2464 |
BTC-02545
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 511 Tháng 12-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2465 |
BTC-02546
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 511 Tháng 12-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2466 |
BTC-02547
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 511 Tháng 12-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 |
2467 |
BTC-02548
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 512 Tháng 1-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2468 |
BTC-02549
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 512 Tháng 1-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2469 |
BTC-02550
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 512 Tháng 1-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2470 |
BTC-02551
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 513 Tháng 2-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2471 |
BTC-02552
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 513 Tháng 2-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2472 |
BTC-02553
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 514 Tháng 3-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2473 |
BTC-02554
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 514 Tháng 3-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2474 |
BTC-02555
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 515 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2475 |
BTC-02556
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 515 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2476 |
BTC-02557
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 515 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2477 |
BTC-02558
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 515 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2478 |
BTC-02559
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 515 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2479 |
BTC-02560
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 516 Tháng 45-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2480 |
BTC-02561
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 516 Tháng 45-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2481 |
BTC-02562
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 516 Tháng 45-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2482 |
BTC-02563
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 516 Tháng 45-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2483 |
BTC-02564
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 516 Tháng 45-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2484 |
BTC-02565
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 517 Tháng 6-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2485 |
BTC-02566
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 517 Tháng 6-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2486 |
BTC-02567
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 517 Tháng 6-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2487 |
BTC-02568
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 517 Tháng 6-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2488 |
BTC-02569
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 517 Tháng 6-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2489 |
BTC-02570
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 518 Tháng 7-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2490 |
BTC-02571
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 518 Tháng 7-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2491 |
BTC-02572
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 518 Tháng 7-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2492 |
BTC-02573
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 518 Tháng 7-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2493 |
BTC-02574
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 518 Tháng 7-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2494 |
BTC-02454
| Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí giáo dục số 495 kì 1-2/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 |
2495 |
BTC-02455
| Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí giáo dục số 495 kì 1-2/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 |
2496 |
BTC-02456
| Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí giáo dục số 496 kì 2-2/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 |
2497 |
BTC-02457
| Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí giáo dục số 499 kì 1-2/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 |
2498 |
BTC-02458
| Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí giáo dục số 500 kì 1-2/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 |
2499 |
BTC-02459
| Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí giáo dục số 501 kì 1-5/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 |
2500 |
BTC-02460
| Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí giáo dục số 502 kì 2-5/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 |
2501 |
BTC-02461
| Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí giáo dục số 503 kì 1-6/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 |
2502 |
BTC-02462
| Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí giáo dục số 504 kì 1-6/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 |
2503 |
BTC-02463
| Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí giáo dục số 505 kì 1-7/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 |
2504 |
BTC-02464
| Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí giáo dục số 506 kì 1-7/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 |
2505 |
BTC-02465
| Nguyễn Tiến Trung | Toán học tuổi trẻ số 528- 6/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 15000 | 05 |
2506 |
BTC-02466
| Nguyễn Tiến Trung | Toán học tuổi trẻ số 528- 6/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 15000 | 05 |
2507 |
BTC-02467
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay kì 1 Tháng 9-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 28000 | 05 |
2508 |
BTC-02468
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay kì 1 Tháng 10-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 28000 | 05 |
2509 |
BTC-02469
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay kì 1 Tháng 11-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 28000 | 05 |
2510 |
BTC-02470
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay kì1 Tháng 12-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 28000 | 05 |
2511 |
BTC-02471
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay kì 1 Tháng 1-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 28000 | 05 |
2512 |
BTC-02428
| Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 507 kì 1 tháng 8 năm 2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 0 |
2513 |
BTC-02429
| Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 508 kì 2 tháng 8 năm 2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 0 |
2514 |
BTC-02430
| Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 508 kì 1 tháng 9 năm 2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 0 |
2515 |
BTC-02431
| Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 510 kì 2 tháng 9 năm 2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 0 |
2516 |
BTC-02432
| Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 511 kì 1 tháng 10 năm 2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 0 |
2517 |
BTC-02433
| Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 512 kì 2 tháng 10 năm 2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 0 |
2518 |
BTC-02440
| Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí giáo dục số 514 kì 2-11/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 |
2519 |
BTC-02441
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay kì 1 Tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 28000 | 05 |
2520 |
BTC-02442
| Nguyễn Như Ý | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 46 Tháng 10-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 45000 | 05 |
2521 |
BTC-02492
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay kì 1-04/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 28000 | 05 |
2522 |
BTC-02493
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay kì 1-05/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 28000 | 05 |
2523 |
BTC-02494
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay kì 1-06/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 28000 | 05 |
2524 |
BTC-02410
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay kì 1 Tháng 10-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 28000 | 0 |
2525 |
BTC-02411
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay kì 1 Tháng 9-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 28000 | 0 |
2526 |
BTC-02412
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay kì 1 Tháng 8-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 28000 | 0 |
2527 |
BTC-02413
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục Tháng 8-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 0 |
2528 |
BTC-02414
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục Tháng 9-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 0 |
2529 |
BTC-02415
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục Tháng 10-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 0 |
2530 |
BTC-02443
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 252 Tháng 10-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 |
2531 |
BTC-02444
| Phạm Văn Sơn | Thế giới trong ta CĐ 214 Tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2532 |
BTC-02445
| Phạm Văn Sơn | Thế giới trong ta CĐ 214 Tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2533 |
BTC-02446
| Phạm Văn Sơn | Thế giới trong ta CĐ 214 Tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2534 |
BTC-02447
| Phạm Văn Sơn | Thế giới trong ta CĐ 214 Tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2535 |
BTC-02448
| Phạm Văn Sơn | Thế giới trong ta CĐ 214 Tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2536 |
BTC-02449
| Phạm Văn Sơn | Thế giới trong ta 521 Tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2537 |
BTC-02450
| Phạm Văn Sơn | Thế giới trong ta 521 Tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2538 |
BTC-02451
| Phạm Văn Sơn | Thế giới trong ta 521 Tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2539 |
BTC-02452
| Phạm Văn Sơn | Thế giới trong ta 521 Tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2540 |
BTC-02453
| Phạm Văn Sơn | Thế giới trong ta 521 Tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 |
2541 |
BTC-02472
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục kì 1 Tháng 1-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 |
2542 |
BTC-02473
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục kì 1 tháng 2-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 |
2543 |
BTC-02474
| Phạm Văn Sơn | Toán tuổi thơ số 153+154/2013 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 14000 | 05 |
2544 |
BTC-02475
| Phạm Văn Sơn | Toán tuổi thơ số 155/2013 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 7000 | 05 |
2545 |
BTC-02434
| Trần Hữu Nam | Toán tuổi thơ số 252+253 tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 24000 | 05 |
2546 |
BTC-02435
| Trần Hữu Nam | Toán tuổi thơ số 252+253 tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 24000 | 05 |
2547 |
BTC-02436
| Trần Hữu Nam | Toán tuổi thơ số 252+253 tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 24000 | 05 |
2548 |
BTC-02437
| Trần Hữu Nam | Toán tuổi thơ số 252+253 tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 24000 | 05 |
2549 |
BTC-02438
| Trần Hữu Nam | Toán tuổi thơ số 252+253 tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 24000 | 05 |
2550 |
BTC-02439
| Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí giáo dục số 513 kì 1-11/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 |
2551 |
BTC-02495
| Trần Công Phong | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 33 tháng 9 năm 2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 45000 | 05 |
2552 |
BTC-02496
| Trần Công Phong | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 34 tháng 10 năm 2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 45000 | 05 |
2553 |
BTC-02497
| Trần Công Phong | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 35 tháng 10 năm 2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 45000 | 05 |
2554 |
BTC-02498
| Trần Công Phong | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 36 tháng 10 năm 2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 45000 | 05 |
2555 |
BTC-02499
| Trần Công Phong | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 37 tháng 1/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 45000 | 05 |
2556 |
BTC-02500
| Trần Công Phong | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 39 tháng 3/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 45000 | 05 |
2557 |
BTC-02501
| Trần Công Phong | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 40 tháng 4/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 45000 | 05 |
2558 |
BTC-02502
| Trần Công Phong | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 41 tháng 5/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 45000 | 05 |
2559 |
BTC-02503
| Trần Công Phong | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 42 tháng 6/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 45000 | 05 |
2560 |
BTC-02504
| Trần Công Phong | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 42 tháng 6/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 45000 | 05 |
2561 |
BTC-02505
| Trần Công Phong | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 43 tháng 7/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 45000 | 05 |
2562 |
BTC-02416
| Trần Hữu Nam | Toán tuổi thơ số 249+250 tháng 9-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 24000 | 51 |
2563 |
BTC-02417
| Trần Hữu Nam | Toán tuổi thơ số 249+250 tháng 9-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 24000 | 51 |
2564 |
BTC-02418
| Trần Hữu Nam | Toán tuổi thơ số 249+250 tháng 9-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 24000 | 51 |
2565 |
BTC-02419
| Trần Hữu Nam | Toán tuổi thơ số 249+250 tháng 9-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 24000 | 51 |
2566 |
BTC-02420
| Trần Hữu Nam | Toán tuổi thơ số 249+250 tháng 9-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 24000 | 51 |
2567 |
BTC-02421
| Trần Hữu Nam | Toán tuổi thơ số 251 tháng 10 năm 2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 12000 | 51 |
2568 |
BTC-02422
| Trần Hữu Nam | Toán tuổi thơ số 251 tháng 10 năm 2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 12000 | 51 |
2569 |
BTC-02423
| Trần Hữu Nam | Toán tuổi thơ số 251 tháng 10 năm 2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 12000 | 51 |
2570 |
BTC-02424
| Trần Hữu Nam | Toán tuổi thơ số 251 tháng 10 năm 2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 12000 | 51 |
2571 |
BTC-02425
| Trần Hữu Nam | Toán tuổi thơ số 251 tháng 10 năm 2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 12000 | 51 |
2572 |
BTC-02426
| Trần Hữu Nam | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 44 tháng 8 năm 2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 45000 | 51 |
2573 |
BTC-02427
| Trần Hữu Nam | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 45 tháng 9 năm 2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 45000 | 51 |
2574 |
BTC-02476
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ số 162/2014 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 7000 | 05 |
2575 |
BTC-02477
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ số 162/2014 | | Hà Nội | 2014 | 7000 | 05 |
2576 |
BTC-02478
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ số 162/2014 | | Hà Nội | 2014 | 7000 | 05 |
2577 |
BTC-02479
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 167 Tháng 9-2014 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 10000 | 05 |
2578 |
BTC-02480
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 170 Tháng 12-2014 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 10000 | 05 |
2579 |
BTC-02481
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 172 Tháng 12-2015 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 10000 | 05 |
2580 |
BTC-02482
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 246 Tháng 3-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 10000 | 05 |
2581 |
BTC-02483
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 247 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 10000 | 05 |
2582 |
BTC-02484
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 247 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 10000 | 05 |
2583 |
BTC-02485
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 248 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 10000 | 05 |
2584 |
BTC-02486
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 248 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 10000 | 05 |
2585 |
BTC-02487
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 248 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 10000 | 05 |
2586 |
BTC-02488
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 248 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 10000 | 05 |
2587 |
BTC-02489
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 248 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 10000 | 05 |
2588 |
BTC-02490
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 173 Tháng 3-2015 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 10000 | 05 |
2589 |
BTC-02491
| Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 173 Tháng 3-2015 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 10000 | 05 |