| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại | 
		
			| 1 | 
                        BTC0001
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2001 | 4800 | 05 | 
		
			| 2 | 
                        BTC0002
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 468 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2001 | 4800 | 05 | 
		
			| 3 | 
                        BTC0003
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 469 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2001 | 4800 | 05 | 
		
			| 4 | 
                        BTC0004
                     | Trần Kiều | Thông tin khoa học giáo dục 77 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2001 | 5000 | 05 | 
		
			| 5 | 
                        BTC0005
                     | Trần Kiều | Thông tin khoa học giáo dục 84 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2001 | 5000 | 05 | 
		
			| 6 | 
                        BTC0006
                     | Trần Kiều | Thông tin khoa học giáo dục 85 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2001 | 5000 | 05 | 
		
			| 7 | 
                        BTC0007
                     | Trần Kiều | Thông tin khoa học giáo dục 86 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2001 | 5000 | 05 | 
		
			| 8 | 
                        BTC0008
                     | Đỗ Thị HIền Hoà | Côn Sơn | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2001 | 7000 | 05 | 
		
			| 9 | 
                        BTC0009
                     | Đỗ Thị HIền Hoà | Côn Sơn | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2001 | 7000 | 05 | 
		
			| 10 | 
                        BTC0010
                     | Đỗ Thị HIền Hoà | Côn Sơn 28 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2001 | 7000 | 05 | 
		
			| 11 | 
                        BTC0011
                     | Đỗ Thị HIền Hoà | Côn Sơn 28 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2001 | 7000 | 05 | 
		
			| 12 | 
                        BTC0012
                     | Lê Bá Liên | Giáo dục và đào tạo Hải Dương sô 3 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2001 | 6000 | 05 | 
		
			| 13 | 
                        BTC0013
                     | Lê Bá Liên | Giáo dục và đào tạo Hải Dương sô 3 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2001 | 6000 | 05 | 
		
			| 14 | 
                        BTC0014
                     | Lương Đức Trụ | Tạp chí kinh tế-khoa học công nghệ & môi trường số 3(165) | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2001 | 4000 | 05 | 
		
			| 15 | 
                        BTC0016
                     | Hà Cừ | Hải Dương hàng tháng số 73 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2001 | 3000 | 05 | 
		
			| 16 | 
                        BTC0017
                     | Hà Cừ | Hải Dương hàng tháng số 74 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2001 | 3000 | 05 | 
		
			| 17 | 
                        BTC0018
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 470 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 | 
		
			| 18 | 
                        BTC0019
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 473 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 | 
		
			| 19 | 
                        BTC0020
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 479 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 | 
		
			| 20 | 
                        BTC0021
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 484 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 | 
		
			| 21 | 
                        BTC0022
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 490 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 | 
		
			| 22 | 
                        BTC0023
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 503 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 | 
		
			| 23 | 
                        BTC0024
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 504 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 | 
		
			| 24 | 
                        BTC0025
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 505 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 | 
		
			| 25 | 
                        BTC0026
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 506 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 | 
		
			| 26 | 
                        BTC0027
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 507 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 | 
		
			| 27 | 
                        BTC0028
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 508 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 | 
		
			| 28 | 
                        BTC0029
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 509 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 | 
		
			| 29 | 
                        BTC0030
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 510 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 | 
		
			| 30 | 
                        BTC0031
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 512 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 | 
		
			| 31 | 
                        BTC0032
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 511 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 | 
		
			| 32 | 
                        BTC0033
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 515 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 | 
		
			| 33 | 
                        BTC0034
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 517 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 | 
		
			| 34 | 
                        BTC0035
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 518 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 | 
		
			| 35 | 
                        BTC0036
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 519 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 4800 | 05 | 
		
			| 36 | 
                        BTC0037
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 2500 | 05 | 
		
			| 37 | 
                        BTC0038
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 16(2-2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 2500 | 05 | 
		
			| 38 | 
                        BTC0039
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 19(5-2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 2500 | 05 | 
		
			| 39 | 
                        BTC0040
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 19(5-2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 2500 | 05 | 
		
			| 40 | 
                        BTC0041
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 20(6-2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 2500 | 05 | 
		
			| 41 | 
                        BTC0042
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 20(6-2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 2500 | 05 | 
		
			| 42 | 
                        BTC0043
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 26(12-2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 2500 | 05 | 
		
			| 43 | 
                        BTC0044
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 26(12-2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 2500 | 05 | 
		
			| 44 | 
                        BTC0045
                     | Trần Kiều | Thông tin khoa học giáo dục 92 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 5000 | 05 | 
		
			| 45 | 
                        BTC0046
                     | Trần Kiều | Thông tin khoa học giáo dục 93 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2002 | 5000 | 05 | 
		
			| 46 | 
                        BTC0047
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay số đặc biệt | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 11000 | 05 | 
		
			| 47 | 
                        BTC0048
                     | Lê Bá Liên | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 4/2002 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2002 | 5000 | 05 | 
		
			| 48 | 
                        BTC0049
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 38(8/2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 6000 | 05 | 
		
			| 49 | 
                        BTC0050
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 38(9/2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 6000 | 05 | 
		
			| 50 | 
                        BTC0051
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 39(Quý 3/2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 6000 | 05 | 
		
			| 51 | 
                        BTC0052
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 40(9/2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 6000 | 05 | 
		
			| 52 | 
                        BTC0053
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 41(10/2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 6000 | 05 | 
		
			| 53 | 
                        BTC0054
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 42(10/2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 6000 | 05 | 
		
			| 54 | 
                        BTC0055
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 43(11/2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 6000 | 05 | 
		
			| 55 | 
                        BTC0056
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 44(11/2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 6000 | 05 | 
		
			| 56 | 
                        BTC0057
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 45(12/2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 6000 | 05 | 
		
			| 57 | 
                        BTC0058
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 46(Quý 4/2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 6000 | 05 | 
		
			| 58 | 
                        BTC0059
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học 3/2002 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 3300 | 05 | 
		
			| 59 | 
                        BTC0060
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học 4/2002 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 3300 | 05 | 
		
			| 60 | 
                        BTC0061
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học 4/2002 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 3300 | 05 | 
		
			| 61 | 
                        BTC0062
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học 4/2002 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 3300 | 05 | 
		
			| 62 | 
                        BTC0063
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học 4/2002 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 3300 | 05 | 
		
			| 63 | 
                        BTC0064
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học 4/2002 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 3300 | 05 | 
		
			| 64 | 
                        BTC0066
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học 4/2002 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 3300 | 05 | 
		
			| 65 | 
                        BTC0067
                     | Phạm Trí Tuệ | Côn Sơn 19 (2-200) | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2002 | 6000 | 05 | 
		
			| 66 | 
                        BTC0068
                     | Phạm Trí Tuệ | Côn Sơn 35 (10-200) | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2002 | 7000 | 05 | 
		
			| 67 | 
                        BTC0069
                     | Phạm Trí Tuệ | Côn Sơn 36 (12-2002) | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2002 | 7000 | 05 | 
		
			| 68 | 
                        BTC0070
                     | Nguyễn Duy Sách | Khoa học, công nghệ & môi trường số 5 (10/2002) | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2002 | 7000 | 05 | 
		
			| 69 | 
                        BTC0071
                     | Nguyễn Duy Sách | Khoa học, công nghệ & môi trường số 6 (12/2002) | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2002 | 7000 | 05 | 
		
			| 70 | 
                        BTC0072
                     | Phạm Tất Dong | Thế giới trong ta CĐ-T1 (9/2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 5000 | 05 | 
		
			| 71 | 
                        BTC0073
                     | Phạm Tất Dong | Thế giới trong ta 173CĐ9 (11/2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 5000 | 05 | 
		
			| 72 | 
                        BTC0074
                     | Phạm Tất Dong | Thế giới trong ta 175 CĐ10 (12/2002) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 5000 | 05 | 
		
			| 73 | 
                        BTC0075
                     | Lê Bá Liên | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 3/2002 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2002 | 5000 | 05 | 
		
			| 74 | 
                        BTC0076
                     | Lê Bá Liên | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 4/2002 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2002 | 5000 | 05 | 
		
			| 75 | 
                        BTC0077
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 520 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4800 | 05 | 
		
			| 76 | 
                        BTC0078
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 535 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4800 | 05 | 
		
			| 77 | 
                        BTC0079
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 554 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4800 | 05 | 
		
			| 78 | 
                        BTC0080
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 555 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4800 | 05 | 
		
			| 79 | 
                        BTC0081
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 557 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4800 | 05 | 
		
			| 80 | 
                        BTC0082
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 559 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4800 | 05 | 
		
			| 81 | 
                        BTC0083
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 560 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4800 | 05 | 
		
			| 82 | 
                        BTC0084
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 563 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4800 | 05 | 
		
			| 83 | 
                        BTC0085
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 564 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4800 | 05 | 
		
			| 84 | 
                        BTC0086
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 565 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4800 | 05 | 
		
			| 85 | 
                        BTC0087
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 566 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4800 | 05 | 
		
			| 86 | 
                        BTC0088
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 567 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4800 | 05 | 
		
			| 87 | 
                        BTC0089
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 568 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4800 | 05 | 
		
			| 88 | 
                        BTC0090
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ số 29 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 2500 | 05 | 
		
			| 89 | 
                        BTC0091
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ số 30 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 2500 | 05 | 
		
			| 90 | 
                        BTC0092
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ số 35 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 2500 | 05 | 
		
			| 91 | 
                        BTC0093
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ số 35 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 2500 | 05 | 
		
			| 92 | 
                        BTC0094
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ số 35 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 2500 | 05 | 
		
			| 93 | 
                        BTC0095
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ số 35 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 2500 | 05 | 
		
			| 94 | 
                        BTC0096
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ số 35 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 2500 | 05 | 
		
			| 95 | 
                        BTC0097
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ số 36 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 2500 | 05 | 
		
			| 96 | 
                        BTC0098
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ số 37 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 2500 | 05 | 
		
			| 97 | 
                        BTC0099
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ số 38 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 2500 | 05 | 
		
			| 98 | 
                        BTC0100
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ số 38 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 2500 | 05 | 
		
			| 99 | 
                        BTC0101
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ số 38 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 2500 | 05 | 
		
			| 100 | 
                        BTC0102
                     | Nguyễn NGọc Chụ | Tài hoa trẻ 258 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4500 | 05 | 
		
			| 101 | 
                        BTC0103
                     | Nguyễn NGọc Chụ | Tài hoa trẻ 282 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4500 | 05 | 
		
			| 102 | 
                        BTC0104
                     | Nguyễn NGọc Chụ | Tài hoa trẻ 284 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4500 | 05 | 
		
			| 103 | 
                        BTC0105
                     | Nguyễn NGọc Chụ | Tài hoa trẻ 285 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4500 | 05 | 
		
			| 104 | 
                        BTC0106
                     | Nguyễn NGọc Chụ | Tài hoa trẻ 293 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 4500 | 05 | 
		
			| 105 | 
                        BTC0107
                     | Nguyễn NGọc Chụ | Tài hoa trẻ 296 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2003 | 9000 | 05 | 
		
			| 106 | 
                        BTC0108
                     | Nguyễn NGọc Chụ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | NA | 2003 | 3500 | 05 | 
		
			| 107 | 
                        BTC0109
                     | Nguyễn NGọc Chụ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | NA | 2003 | 3500 | 05 | 
		
			| 108 | 
                        BTC0110
                     | Nguyễn NGọc Chụ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | NA | 2003 | 3500 | 05 | 
		
			| 109 | 
                        BTC0111
                     | Nguyễn NGọc Chụ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | NA | 2003 | 3500 | 05 | 
		
			| 110 | 
                        BTC0112
                     | Nguyễn NGọc Chụ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | NA | 2003 | 3500 | 05 | 
		
			| 111 | 
                        BTC0113
                     | Nguyễn NGọc Chụ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | NA | 2003 | 3500 | 05 | 
		
			| 112 | 
                        BTC0114
                     | Nguyễn NGọc Chụ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | NA | 2003 | 3500 | 05 | 
		
			| 113 | 
                        BTC0115
                     | Nguyễn NGọc Chụ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | NA | 2003 | 3500 | 05 | 
		
			| 114 | 
                        BTC0116
                     | Nguyễn NGọc Chụ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | NA | 2003 | 3500 | 05 | 
		
			| 115 | 
                        BTC0117
                     | Nguyễn NGọc Chụ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | NA | 2003 | 3500 | 05 | 
		
			| 116 | 
                        BTC0118
                     | Nguyễn NGọc Chụ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | NA | 2003 | 3500 | 05 | 
		
			| 117 | 
                        BTC0119
                     | Trần Minh | Côn Sơn số 42 (12/2003) | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2003 | 4500 | 05 | 
		
			| 118 | 
                        BTC0120
                     | Trần Minh | Hải dương hàng tháng số 93 (3/2003) | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2003 | 4500 | 05 | 
		
			| 119 | 
                        BTC0121
                     | Trần Minh | Hải Dương hàng tháng số 98 (8/2003) | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2003 | 4500 | 05 | 
		
			| 120 | 
                        BTC0122
                     | Trần Minh | Hải Dương hàng tháng số 100 (10/2003) | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2003 | 4500 | 05 | 
		
			| 121 | 
                        BTC0123
                     | Vũ Dương Thuỵ | Sách giáo dục & thư viện trường học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 4500 | 05 | 
		
			| 122 | 
                        BTC0124
                     | Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 3/2003 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2003 | 6000 | 05 | 
		
			| 123 | 
                        BTC0125
                     | Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 3/2003 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2003 | 6000 | 05 | 
		
			| 124 | 
                        BTC0126
                     | Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 4/2003 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2003 | 6000 | 05 | 
		
			| 125 | 
                        BTC0127
                     | Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 4/2003 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2003 | 6000 | 05 | 
		
			| 126 | 
                        BTC0128
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 13 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 4500 | 05 | 
		
			| 127 | 
                        BTC0129
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 14 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 4500 | 05 | 
		
			| 128 | 
                        BTC0130
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 28 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 4500 | 05 | 
		
			| 129 | 
                        BTC0131
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 30 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 4500 | 05 | 
		
			| 130 | 
                        BTC0132
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 37 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 4500 | 05 | 
		
			| 131 | 
                        BTC0133
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 49 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 4500 | 05 | 
		
			| 132 | 
                        BTC0134
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 50 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 4500 | 05 | 
		
			| 133 | 
                        BTC0135
                     | Nguyễn Duy Sách | Khoa học công nghệ & môi trường số 5 - 10/2003 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2003 | 4500 | 05 | 
		
			| 134 | 
                        BTC0136
                     | Nguyễn Duy Sách | Khoa học công nghệ & môi trường số 6 - 10/2003 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2003 | 4500 | 05 | 
		
			| 135 | 
                        BTC0137
                     | Phạm Tất Dong | Thế giới trong ta 183-CĐ14 4/2003 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 4000 | 05 | 
		
			| 136 | 
                        BTC0138
                     | Trần Kiều | Thông tin khoa học giáo dục 99 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5000 | 05 | 
		
			| 137 | 
                        BTC0139
                     | Trần Kiều | Thông tin khoa học giáo dục 100 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5000 | 05 | 
		
			| 138 | 
                        BTC0140
                     | Trần Kiều | Thông tin khoa học giáo dục 101 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5000 | 05 | 
		
			| 139 | 
                        BTC0141
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 63-7/2003 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5600 | 05 | 
		
			| 140 | 
                        BTC0142
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 67-9/2003 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5600 | 05 | 
		
			| 141 | 
                        BTC0143
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 68- Quý III/2003 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5600 | 05 | 
		
			| 142 | 
                        BTC0144
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 69- 10/2003 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5600 | 05 | 
		
			| 143 | 
                        BTC0145
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 70- 10/2003 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5600 | 05 | 
		
			| 144 | 
                        BTC0146
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 71- 10/2003 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5600 | 05 | 
		
			| 145 | 
                        BTC0147
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 72- 10/2003 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5600 | 05 | 
		
			| 146 | 
                        BTC0148
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 73- 10/2003 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5600 | 05 | 
		
			| 147 | 
                        BTC0149
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 74- 12/2003 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5600 | 05 | 
		
			| 148 | 
                        BTC0150
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 75- 12/2003 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5600 | 05 | 
		
			| 149 | 
                        BTC0151
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 467 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 4800 | 05 | 
		
			| 150 | 
                        BTC0152
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 569 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 4800 | 05 | 
		
			| 151 | 
                        BTC0153
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 571 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 4800 | 05 | 
		
			| 152 | 
                        BTC0154
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 572 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 4800 | 05 | 
		
			| 153 | 
                        BTC0155
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 577 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 4800 | 05 | 
		
			| 154 | 
                        BTC0156
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 589 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 4800 | 05 | 
		
			| 155 | 
                        BTC0157
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 590 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 4800 | 05 | 
		
			| 156 | 
                        BTC0158
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 591 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 4800 | 05 | 
		
			| 157 | 
                        BTC0159
                     | Vũ Xuân Hương | Tài hoa trẻ 302 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 158 | 
                        BTC0160
                     | Vũ Xuân Hương | Tài hoa trẻ 304 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 159 | 
                        BTC0161
                     | Vũ Xuân Hương | Tài hoa trẻ 305 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 160 | 
                        BTC0162
                     | Vũ Xuân Hương | Tài hoa trẻ 307 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 161 | 
                        BTC0163
                     | Vũ Xuân Hương | Tài hoa trẻ 308 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 162 | 
                        BTC0164
                     | Vũ Xuân Hương | Tài hoa trẻ 312-313 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 9000 | 05 | 
		
			| 163 | 
                        BTC0165
                     | Vũ Xuân Hương | Tài hoa trẻ 316 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 164 | 
                        BTC0166
                     | Vũ Xuân Hương | Tài hoa trẻ 340 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 165 | 
                        BTC0167
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 40 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 | 
		
			| 166 | 
                        BTC0168
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 40 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 | 
		
			| 167 | 
                        BTC0169
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 40 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 | 
		
			| 168 | 
                        BTC0170
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 40 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 | 
		
			| 169 | 
                        BTC0171
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 46 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 | 
		
			| 170 | 
                        BTC0172
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 46 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 | 
		
			| 171 | 
                        BTC0173
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 46 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 | 
		
			| 172 | 
                        BTC0174
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 46 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 | 
		
			| 173 | 
                        BTC0175
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 46 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 | 
		
			| 174 | 
                        BTC0176
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 49 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 | 
		
			| 175 | 
                        BTC0177
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 49 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 | 
		
			| 176 | 
                        BTC0178
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 49 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 | 
		
			| 177 | 
                        BTC0179
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 49 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 | 
		
			| 178 | 
                        BTC0180
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 50 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 | 
		
			| 179 | 
                        BTC0181
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 50 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 | 
		
			| 180 | 
                        BTC0182
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 50 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 2500 | 05 | 
		
			| 181 | 
                        BTC0183
                     | Vũ Dương Thuỵ | Văn học và tuổi trẻ số 2(92) tháng 2/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4000 | 8(V) | 
		
			| 182 | 
                        BTC0184
                     | Vũ Dương Thuỵ | Văn học và tuổi trẻ số 3(93) tháng 3/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4000 | 8(V) | 
		
			| 183 | 
                        BTC0185
                     | Vũ Dương Thuỵ | Văn học và tuổi trẻ số 4(94) tháng 4/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4000 | 8(V) | 
		
			| 184 | 
                        BTC0186
                     | Vũ Dương Thuỵ | Văn học và tuổi trẻ số 5(95) tháng 5/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4000 | 8(V) | 
		
			| 185 | 
                        BTC0187
                     | Vũ Dương Thuỵ | Văn học và tuổi trẻ số 6(96) tháng 6/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4000 | 8(V) | 
		
			| 186 | 
                        BTC0188
                     | Vũ Dương Thuỵ | Văn học và tuổi trẻ số 7(97) tháng 7/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4000 | 8(V) | 
		
			| 187 | 
                        BTC0189
                     | Vũ Dương Thuỵ | Văn học và tuổi trẻ số 8(98) tháng 8/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4000 | 8(V) | 
		
			| 188 | 
                        BTC0191
                     | Vũ Dương Thuỵ | Sách giáo dục & thư viện trường học số 5 tập I/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 189 | 
                        BTC0192
                     | Vũ Dương Thuỵ | Sách giáo dục & thư viện trường học số 5 tập I/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 190 | 
                        BTC0193
                     | Vũ Dương Thuỵ | Sách giáo dục & thư viện trường học số 6 tập II/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 191 | 
                        BTC0194
                     | Vũ Dương Thuỵ | Sách giáo dục & thư viện trường học số 6 tập II/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 192 | 
                        BTC0195
                     | Vũ Dương Thuỵ | Sách giáo dục & thư viện trường học số 7 tập III/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 193 | 
                        BTC0196
                     | Vũ Dương Thuỵ | Sách giáo dục & thư viện trường học số 7 tập III/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 194 | 
                        BTC0197
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 10/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 3500 | 373(V) | 
		
			| 195 | 
                        BTC0198
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 11/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 3500 | 373(V) | 
		
			| 196 | 
                        BTC0199
                     | VŨ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 11/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 3500 | 373(V) | 
		
			| 197 | 
                        BTC-0200
                     | VŨ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 11/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 3500 | 373(V) | 
		
			| 198 | 
                        BTC-0201
                     | VŨ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 11/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 3500 | 373(V) | 
		
			| 199 | 
                        BTC-0202
                     | VŨ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 11/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 3500 | 373(V) | 
		
			| 200 | 
                        BTC-0203
                     | VŨ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 12/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 3500 | 373(V) | 
		
			| 201 | 
                        BTC-0204
                     | VŨ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 12/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 3500 | 373(V) | 
		
			| 202 | 
                        BTC-0205
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 203 | 
                        BTC-0206
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 204 | 
                        BTC-0207
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 205 | 
                        BTC-0208
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 9 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 206 | 
                        BTC-0209
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 11 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 207 | 
                        BTC-0210
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 11 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 208 | 
                        BTC-0211
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 12 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 209 | 
                        BTC-0213
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 13 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 210 | 
                        BTC-0214
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 18 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 211 | 
                        BTC-0215
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 19 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 212 | 
                        BTC-0216
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 20 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 213 | 
                        BTC-0217
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 21 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 214 | 
                        BTC-0218
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & thời đại chủ nhật 51 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 215 | 
                        BTC-0219
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Tạp chí giáo dục số 76 1/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 216 | 
                        BTC-0220
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Tạp chí giáo dục số 77 2/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 217 | 
                        BTC-0221
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Tạp chí giáo dục số 78 2/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 218 | 
                        BTC-0222
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Tạp chí giáo dục số 79 2/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 219 | 
                        BTC-0223
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Tạp chí giáo dục số 89 6/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 220 | 
                        BTC-0224
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Tạp chí giáo dục số 90 Chuyên đề quý III/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 221 | 
                        BTC-0225
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Tạp chí giáo dục số 91 tháng 7/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 222 | 
                        BTC-0226
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Tạp chí giáo dục số 92 tháng 7/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 223 | 
                        BTC-0227
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Tạp chí giáo dục số 93 tháng 8/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 224 | 
                        BTC-0228
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Tạp chí giáo dục số 143 Kì 1 tháng 8/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 225 | 
                        BTC-0229
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Thông tin khoa học giáo dục 107 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 226 | 
                        BTC-0230
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Thông tin khoa học giáo dục 108 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 227 | 
                        BTC-0231
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & Đào tạo Hải Dương số 2/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 228 | 
                        BTC-0232
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & Đào tạo Hải Dương số 2/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 229 | 
                        BTC-0234
                     | Nguyễn Ngọc Chụ | Giáo dục & Đào tạo Hải Dương số 2/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 230 | 
                        BTC-0235
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học, công nghệ & môi trường số 1 01/2004 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 231 | 
                        BTC-0236
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học, công nghệ & môi trường số 3 06/2004 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 232 | 
                        BTC-0237
                     | Hà Cừ | Hải Dương hàng tháng số 105 3/2004 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 233 | 
                        BTC-0238
                     | Hà Cừ | Hải Dương hàng tháng số 107 3/2004 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 234 | 
                        BTC-0239
                     | Hà Cừ | Côn Sơn số 45/6/2004 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2004 | 4500 | 05 | 
		
			| 235 | 
                        BTC-0240
                     | Đinh Thế Huynh | Nhân dân hàng tháng số 83-3/2004 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2004 | 3500 | 05 | 
		
			| 236 | 
                        BTC-0241
                     | Đinh Thế Huynh | Thế giới trong ta CĐ 26+27 - 4+5/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 8000 | 05 | 
		
			| 237 | 
                        BTC-0242
                     | Đinh Thế Huynh | Thế giới trong ta CĐ 28+29 - 6+7/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 8000 | 05 | 
		
			| 238 | 
                        BTC-0243
                     | Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 349 | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 4500 | 05 | 
		
			| 239 | 
                        BTC-0244
                     | Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 355 | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 4500 | 05 | 
		
			| 240 | 
                        BTC-0245
                     | Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 357 | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 4500 | 05 | 
		
			| 241 | 
                        BTC-0246
                     | Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 358 | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 4500 | 05 | 
		
			| 242 | 
                        BTC-0247
                     | Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 361 | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 4500 | 05 | 
		
			| 243 | 
                        BTC-0248
                     | Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 363 | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 4500 | 05 | 
		
			| 244 | 
                        BTC-0249
                     | Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 501 | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 4500 | 05 | 
		
			| 245 | 
                        BTC-0250
                     | Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 722 | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 4500 | 05 | 
		
			| 246 | 
                        BTC-0251
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 624 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 247 | 
                        BTC-0252
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 627 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 248 | 
                        BTC-0253
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 628 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 249 | 
                        BTC-0254
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 629 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 250 | 
                        BTC-0255
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 632 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 251 | 
                        BTC-0256
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 633 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 252 | 
                        BTC-0257
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 635 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 253 | 
                        BTC-0258
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 636 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 254 | 
                        BTC-0259
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 640 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 255 | 
                        BTC-0260
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 641 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 256 | 
                        BTC-0261
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 644 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 257 | 
                        BTC-0262
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 645 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 258 | 
                        BTC-0263
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 646 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 259 | 
                        BTC-0264
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 647 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 260 | 
                        BTC-0265
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 648 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 261 | 
                        BTC-0266
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 651 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 262 | 
                        BTC-0267
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 656 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 263 | 
                        BTC-0268
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 659 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 264 | 
                        BTC-0269
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 660 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 265 | 
                        BTC-0270
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 661 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 266 | 
                        BTC-0271
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 662 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 267 | 
                        BTC-0272
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 666 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 268 | 
                        BTC-0273
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 667 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 269 | 
                        BTC-0274
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 778 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 270 | 
                        BTC-0275
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 791 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 271 | 
                        BTC-0276
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 821 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 272 | 
                        BTC-0277
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 825 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 273 | 
                        BTC-0278
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 53 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 274 | 
                        BTC-0279
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 53 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 275 | 
                        BTC-0280
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 53 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 276 | 
                        BTC-0281
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 53 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 277 | 
                        BTC-0282
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 53 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 278 | 
                        BTC-0283
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 54 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 279 | 
                        BTC-0284
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 54 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 280 | 
                        BTC-0285
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 54 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 281 | 
                        BTC-0286
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 54 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 282 | 
                        BTC-0287
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 54 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 283 | 
                        BTC-0288
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 55 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 284 | 
                        BTC-0289
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 55 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 285 | 
                        BTC-0290
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 55 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 286 | 
                        BTC-0291
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 55 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 287 | 
                        BTC-0292
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 55 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 288 | 
                        BTC-0293
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 56 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 289 | 
                        BTC-0294
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 56 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 290 | 
                        BTC-0295
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 56 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 291 | 
                        BTC-0296
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 56 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 292 | 
                        BTC-0297
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 56 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 293 | 
                        BTC-0298
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 57 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 294 | 
                        BTC-0299
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 57 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 295 | 
                        BTC-0300
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 57 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 296 | 
                        BTC-0301
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 57 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 297 | 
                        BTC-0302
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 57 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 298 | 
                        BTC-0303
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 58 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 299 | 
                        BTC-0304
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 58 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 300 | 
                        BTC-0305
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 58 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 301 | 
                        BTC-0306
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 58 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 302 | 
                        BTC-0307
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 58 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 303 | 
                        BTC-0308
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 59 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 304 | 
                        BTC-0309
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 59 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 305 | 
                        BTC-0310
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 59 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 306 | 
                        BTC-0311
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 59 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 307 | 
                        BTC-0312
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 59 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 308 | 
                        BTC-0313
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 60 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 309 | 
                        BTC-0314
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 60 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 310 | 
                        BTC-0315
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 60 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 311 | 
                        BTC-0316
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 60 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 312 | 
                        BTC-0317
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 60 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 313 | 
                        BTC-0318
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 61 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 314 | 
                        BTC-0319
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 61 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 315 | 
                        BTC-0320
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 61 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 316 | 
                        BTC-0321
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 61 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 317 | 
                        BTC-0322
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 61 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 318 | 
                        BTC-0323
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 62 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 319 | 
                        BTC-0324
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 62 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 320 | 
                        BTC-0325
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 62 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 321 | 
                        BTC-0326
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 62 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 322 | 
                        BTC-0327
                     | Lê Hữu Tỉnh | Văn học và tuổi trẻ số 2 (104) tháng 2/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 323 | 
                        BTC-0328
                     | Lê Hữu Tỉnh | Văn học và tuổi trẻ số 3 (105) tháng 3/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 324 | 
                        BTC-0329
                     | Lê Hữu Tỉnh | Văn học và tuổi trẻ số 4 (106) tháng 4/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 325 | 
                        BTC-0330
                     | Lê Hữu Tỉnh | Văn học và tuổi trẻ số 5 (107) tháng 5/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 326 | 
                        BTC-0331
                     | Lê Hữu Tỉnh | Văn học và tuổi trẻ số 6 (108) tháng 6/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 327 | 
                        BTC-0332
                     | Lê Hữu Tỉnh | Văn học và tuổi trẻ số 7 (109) tháng 7/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 328 | 
                        BTC-0333
                     | Lê Hữu Tỉnh | Văn học và tuổi trẻ số 8 (110) tháng 8/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 329 | 
                        BTC-0334
                     | Lê Hữu Tỉnh | Văn học và tuổi trẻ số 10 (112) tháng 10/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 330 | 
                        BTC-0335
                     | Lê Hữu Tỉnh | Văn học và tuổi trẻ số 12 (114) tháng 12/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 2500 | 05 | 
		
			| 331 | 
                        BTC-0336
                     | Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 1/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HP | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 332 | 
                        BTC-0337
                     | Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 1/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HP | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 333 | 
                        BTC-0338
                     | Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 2/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 334 | 
                        BTC-0339
                     | Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 3/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 335 | 
                        BTC-0340
                     | Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 3/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 336 | 
                        BTC-0341
                     | Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 4/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 337 | 
                        BTC-0342
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 1-10/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9500 | 05 | 
		
			| 338 | 
                        BTC-0343
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 2-11/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9500 | 05 | 
		
			| 339 | 
                        BTC-0344
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 3-12/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9500 | 05 | 
		
			| 340 | 
                        BTC-0345
                     | Phạm Tất Dong | Thế giới trong ta CĐ 38+39- 4+5/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 8000 | 05 | 
		
			| 341 | 
                        BTC-0346
                     | Phạm Tất Dong | Thế giới trong ta CĐ 44- 10/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4000 | 05 | 
		
			| 342 | 
                        BTC-0347
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu hpcj tập 13/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 | 
		
			| 343 | 
                        BTC-0348
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu hpcj tập 13/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 | 
		
			| 344 | 
                        BTC-0349
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu hpcj tập 13/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 | 
		
			| 345 | 
                        BTC-0350
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu hpcj tập 13/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 | 
		
			| 346 | 
                        BTC-0351
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 14/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 | 
		
			| 347 | 
                        BTC-0352
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 14/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 | 
		
			| 348 | 
                        BTC-0353
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 14/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 | 
		
			| 349 | 
                        BTC-0354
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 14/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 | 
		
			| 350 | 
                        BTC-0355
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 14/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 | 
		
			| 351 | 
                        BTC-0356
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 14/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 | 
		
			| 352 | 
                        BTC-0357
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 14/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 | 
		
			| 353 | 
                        BTC-0358
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 14/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 | 
		
			| 354 | 
                        BTC-0359
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 14/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 | 
		
			| 355 | 
                        BTC-0360
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 16/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 | 
		
			| 356 | 
                        BTC-0361
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 16/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 | 
		
			| 357 | 
                        BTC-0362
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 16/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 | 
		
			| 358 | 
                        BTC-0363
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 16/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 | 
		
			| 359 | 
                        BTC-0364
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 16/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 | 
		
			| 360 | 
                        BTC-0365
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 16/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 | 
		
			| 361 | 
                        BTC-0366
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 16/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 | 
		
			| 362 | 
                        BTC-0367
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 16/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 | 
		
			| 363 | 
                        BTC-0368
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề Giáo dục tiểu học tập 16/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3500 | 05 | 
		
			| 364 | 
                        BTC-0369
                     | Vũ Dương Thuỵ | Côn Sơn số 49 - 2/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 7000 | 05 | 
		
			| 365 | 
                        BTC-0370
                     | Vũ Dương Thuỵ | Côn Sơn số 50 - 4/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 7000 | 05 | 
		
			| 366 | 
                        BTC-0371
                     | Vũ Dương Thuỵ | Côn Sơn số 51 - 4/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 7000 | 05 | 
		
			| 367 | 
                        BTC-0372
                     | Vũ Dương Thuỵ | Côn Sơn số 52 - 8/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 7000 | 05 | 
		
			| 368 | 
                        BTC-0373
                     | Vũ Dương Thuỵ | Côn Sơn số 53 - 10/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 7000 | 05 | 
		
			| 369 | 
                        BTC-0374
                     | Vũ Dương Thuỵ | Côn Sơn số 54 - 12/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 7000 | 05 | 
		
			| 370 | 
                        BTC-0375
                     | Ngô Tú Hiền | Thông tin khoa học giáo dục 114 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 05 | 
		
			| 371 | 
                        BTC-0376
                     | Ngô Tú Hiền | Thông tin khoa học giáo dục 115 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 05 | 
		
			| 372 | 
                        BTC-0377
                     | Ngô Tú Hiền | Thông tin khoa học giáo dục 116 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 05 | 
		
			| 373 | 
                        BTC-0378
                     | Ngô Tú Hiền | Thông tin khoa học giáo dục 117 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 05 | 
		
			| 374 | 
                        BTC-0379
                     | Ngô Tú Hiền | Thông tin khoa học giáo dục 118 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 05 | 
		
			| 375 | 
                        BTC-0380
                     | Ngô Tú Hiền | Thông tin khoa học giáo dục 119 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 05 | 
		
			| 376 | 
                        BTC-0381
                     | Vũ Dương Thuỵ | Sách giáo dục & thư viện trường học tập II/2005 số 10 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4500 | 05 | 
		
			| 377 | 
                        BTC-0382
                     | Vũ Dương Thuỵ | Sách giáo dục & thư viện trường học tập II/2005 số 10 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4500 | 05 | 
		
			| 378 | 
                        BTC-0383
                     | Vũ Dương Thuỵ | Sách giáo dục & thư viện trường học tập II/2005 số 10 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4500 | 05 | 
		
			| 379 | 
                        BTC-0384
                     | Vũ Dương Thuỵ | Sách giáo dục & thư viện trường học tập IV/2005 số 12 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4500 | 05 | 
		
			| 380 | 
                        BTC-0385
                     | Vũ Dương Thuỵ | Sách giáo dục & thư viện trường học tập IV/2005 số 12 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4500 | 05 | 
		
			| 381 | 
                        BTC-0386
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 1-02/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 4500 | 05 | 
		
			| 382 | 
                        BTC-0387
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 2-04/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 4500 | 05 | 
		
			| 383 | 
                        BTC-0388
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 3-06/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 4500 | 05 | 
		
			| 384 | 
                        BTC-0389
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 4-08/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 4500 | 05 | 
		
			| 385 | 
                        BTC-0390
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 5-10/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 4500 | 05 | 
		
			| 386 | 
                        BTC-0391
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 6-12/2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2005 | 4500 | 05 | 
		
			| 387 | 
                        BTC-0392
                     | Nguyễn Duy Sách | Giáo dục & thời đại chủ nhật số 15 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4500 | 05 | 
		
			| 388 | 
                        BTC-0393
                     | Nguyễn Duy Sách | Giáo dục & thời đại chủ nhật số 17 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4500 | 05 | 
		
			| 389 | 
                        BTC-0394
                     | Nguyễn Duy Sách | Giáo dục & thời đại chủ nhật số 48 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4500 | 05 | 
		
			| 390 | 
                        BTC-0395
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí giáo dục tháng 5/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 11000 | 05 | 
		
			| 391 | 
                        BTC-0396
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 106 1/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 392 | 
                        BTC-0397
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 107- 2/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 393 | 
                        BTC-0398
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 108- 2/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 394 | 
                        BTC-0399
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 109- 3/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 395 | 
                        BTC-0400
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 110- 3/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 396 | 
                        BTC-0401
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 111- 4/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 397 | 
                        BTC-0402
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 112- 4/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 398 | 
                        BTC-0403
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 113- 5/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 399 | 
                        BTC-0404
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 114- 5/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 400 | 
                        BTC-0405
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 115- 5/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 401 | 
                        BTC-0406
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 116- 5/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 402 | 
                        BTC-0407
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 117- 5/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 403 | 
                        BTC-0408
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 118- 7/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 404 | 
                        BTC-0409
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 119- 8/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 405 | 
                        BTC-0410
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 120- 8/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 406 | 
                        BTC-0411
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 121- 9/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 407 | 
                        BTC-0412
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 122- 9/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 408 | 
                        BTC-0413
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 123- 10/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 409 | 
                        BTC-0414
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 124- 10/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 410 | 
                        BTC-0415
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 125- 10/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 411 | 
                        BTC-0416
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 126- 11/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 412 | 
                        BTC-0417
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 127- 12/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 413 | 
                        BTC-0418
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 127- 12/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 414 | 
                        BTC-0419
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục tháng số 128- 12/2005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 415 | 
                        BTC-0233
                     | Nguyễn Gia Cầu | Giáo dục & Đào tạo Hải Dương số 2/2004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 05 | 
		
			| 416 | 
                        BTC-0190
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 634 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 417 | 
                        BTC-0420
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 663 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 418 | 
                        BTC-0421
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 671 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 15500 | 05 | 
		
			| 419 | 
                        BTC-0422
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 672 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 420 | 
                        BTC-0423
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 673 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 421 | 
                        BTC-0424
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 674 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 422 | 
                        BTC-0425
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 678 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 423 | 
                        BTC-0426
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 679 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 424 | 
                        BTC-0427
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 682 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 425 | 
                        BTC-0428
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 683 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 426 | 
                        BTC-0429
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 684 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 427 | 
                        BTC-0430
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 685 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 428 | 
                        BTC-0431
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 686 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 429 | 
                        BTC-0432
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 687 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 430 | 
                        BTC-0433
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 688 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 431 | 
                        BTC-0434
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 689 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 432 | 
                        BTC-0435
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 690 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 433 | 
                        BTC-0436
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 691 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 434 | 
                        BTC-0437
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 693 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 435 | 
                        BTC-0438
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 694 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 436 | 
                        BTC-0439
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 695 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 437 | 
                        BTC-0440
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 696 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 438 | 
                        BTC-0441
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 698 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 439 | 
                        BTC-0442
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 699 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 440 | 
                        BTC-0443
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 700 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 441 | 
                        BTC-0444
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 701 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 442 | 
                        BTC-0445
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 701 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 443 | 
                        BTC-0446
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 702 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 444 | 
                        BTC-0447
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 702 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 445 | 
                        BTC-0448
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 703 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 446 | 
                        BTC-0449
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 704 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 447 | 
                        BTC-0450
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 705 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 448 | 
                        BTC-0451
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 707 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 449 | 
                        BTC-0452
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 708 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 450 | 
                        BTC-0453
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 709 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 451 | 
                        BTC-0454
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 709 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 452 | 
                        BTC-0455
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 710 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 453 | 
                        BTC-0456
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 711 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 454 | 
                        BTC-0457
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 712 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 455 | 
                        BTC-0458
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 713 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 456 | 
                        BTC-0459
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 714 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 457 | 
                        BTC-0460
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 715 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 458 | 
                        BTC-0461
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 716 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 459 | 
                        BTC-0462
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 717 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 460 | 
                        BTC-0463
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 63 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 461 | 
                        BTC-0464
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 63 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 462 | 
                        BTC-0465
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 63 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 463 | 
                        BTC-0466
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 63 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 464 | 
                        BTC-0467
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 63 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 465 | 
                        BTC-0468
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 64 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 466 | 
                        BTC-0469
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 64 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 467 | 
                        BTC-0470
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 64 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 468 | 
                        BTC-0471
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 64 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 469 | 
                        BTC-0472
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 64 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 470 | 
                        BTC-0473
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 65 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 471 | 
                        BTC-0474
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 65 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 472 | 
                        BTC-0475
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 65 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 473 | 
                        BTC-0476
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 65 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 474 | 
                        BTC-0477
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 65 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 475 | 
                        BTC-0478
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 66 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 476 | 
                        BTC-0479
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 66 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 477 | 
                        BTC-0480
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 66 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 478 | 
                        BTC-0481
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 66 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 479 | 
                        BTC-0482
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 66 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 480 | 
                        BTC-0483
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 67 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 481 | 
                        BTC-0484
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 67 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 482 | 
                        BTC-0485
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 67 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 483 | 
                        BTC-0486
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 67 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 484 | 
                        BTC-0487
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 67 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 485 | 
                        BTC-0488
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 68 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 486 | 
                        BTC-0489
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 68 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 487 | 
                        BTC-0490
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 68 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 488 | 
                        BTC-0491
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 68 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 489 | 
                        BTC-0492
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 68 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 490 | 
                        BTC-0493
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 69-70 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5000 | 05 | 
		
			| 491 | 
                        BTC-0494
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 69-70 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5000 | 05 | 
		
			| 492 | 
                        BTC-0495
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 69-70 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5000 | 05 | 
		
			| 493 | 
                        BTC-0496
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 69-70 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5000 | 05 | 
		
			| 494 | 
                        BTC-0497
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 69-70 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5000 | 05 | 
		
			| 495 | 
                        BTC-0498
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 71 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 496 | 
                        BTC-0499
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 71 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 497 | 
                        BTC-0501
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 71 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 498 | 
                        BTC-0502
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 71 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 499 | 
                        BTC-0503
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 73 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 500 | 
                        BTC-0504
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 73 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 501 | 
                        BTC-0505
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 73 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 502 | 
                        BTC-0506
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 73 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 503 | 
                        BTC-0507
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 74 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 504 | 
                        BTC-0508
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 74 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 505 | 
                        BTC-0509
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 74 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 2500 | 05 | 
		
			| 506 | 
                        BTC-0510
                     | Phạm Tất Dong | Thế giới trong ta CĐ 47+48 (1+2/2006) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 10000 | 05 | 
		
			| 507 | 
                        BTC-0511
                     | Phạm Tất Dong | Thế giới trong ta CĐ 50+51 (4+5/2006) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 10000 | 05 | 
		
			| 508 | 
                        BTC-0512
                     | Phạm Tất Dong | Thế giới trong ta CĐ 54+55 (8+9/2006) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 10000 | 05 | 
		
			| 509 | 
                        BTC-0513
                     | Phạm Tất Dong | Thế giới trong ta CĐ 56 (10/2006) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5000 | 05 | 
		
			| 510 | 
                        BTC-0514
                     | Phạm Tất Dong | Thế giới trong ta CĐ 57+58 (11+12/2006) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5000 | 05 | 
		
			| 511 | 
                        BTC-0515
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay số đặc biệt | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 11000 | 05 | 
		
			| 512 | 
                        BTC-0516
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 2006 chúc mừng năm mới | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 12000 | 05 | 
		
			| 513 | 
                        BTC-0517
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 2/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8500 | 05 | 
		
			| 514 | 
                        BTC-0518
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 3/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8500 | 05 | 
		
			| 515 | 
                        BTC-0519
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 5/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8500 | 05 | 
		
			| 516 | 
                        BTC-0520
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 6/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8500 | 05 | 
		
			| 517 | 
                        BTC-0521
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 7/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8500 | 05 | 
		
			| 518 | 
                        BTC-0522
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 8/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8500 | 05 | 
		
			| 519 | 
                        BTC-0523
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 9/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8500 | 05 | 
		
			| 520 | 
                        BTC-0524
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 10/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8500 | 05 | 
		
			| 521 | 
                        BTC-0525
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 11/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8500 | 05 | 
		
			| 522 | 
                        BTC-0526
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 12/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8500 | 05 | 
		
			| 523 | 
                        BTC-0527
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 6 tháng 2/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5800 | 05 | 
		
			| 524 | 
                        BTC-0528
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 6 tháng 2/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5800 | 05 | 
		
			| 525 | 
                        BTC-0529
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 6 tháng 2/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5800 | 05 | 
		
			| 526 | 
                        BTC-0530
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 7 tháng 3/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5800 | 05 | 
		
			| 527 | 
                        BTC-0531
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 8 tháng 4/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5800 | 05 | 
		
			| 528 | 
                        BTC-0532
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 8 tháng 4/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5800 | 05 | 
		
			| 529 | 
                        BTC-0533
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 9 tháng 5/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5800 | 05 | 
		
			| 530 | 
                        BTC-0534
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 10 tháng 6/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5800 | 05 | 
		
			| 531 | 
                        BTC-0535
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 11 tháng 7/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5800 | 05 | 
		
			| 532 | 
                        BTC-0536
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 12 tháng 8/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5800 | 05 | 
		
			| 533 | 
                        BTC-0537
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 13 tháng 8/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5800 | 05 | 
		
			| 534 | 
                        BTC-0538
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 14 tháng 8/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5800 | 05 | 
		
			| 535 | 
                        BTC-0539
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 15 tháng 11/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5800 | 05 | 
		
			| 536 | 
                        BTC-0540
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 16 tháng 12/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5800 | 05 | 
		
			| 537 | 
                        BTC-0541
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học Tập I/2006 (số 13) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 4500 | 05 | 
		
			| 538 | 
                        BTC-0542
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học Tập II/2006 (số 13) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 4500 | 05 | 
		
			| 539 | 
                        BTC-0543
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học Tập III/2006 (số 13) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 4500 | 05 | 
		
			| 540 | 
                        BTC-0544
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học Tập III/2006 (số 13) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 4500 | 05 | 
		
			| 541 | 
                        BTC-0545
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học Tập IV/2006 (số 16) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 4500 | 05 | 
		
			| 542 | 
                        BTC-0546
                     | Đinh Thế Huynh | Nhân dân hàng tháng số 115 - 11/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 | 
		
			| 543 | 
                        BTC-0547
                     | Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại chủ nhật 51 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5000 | 05 | 
		
			| 544 | 
                        BTC-0500
                     | Trần Đăng Thao | Toán tuổi thơ 71 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5000 | 05 | 
		
			| 545 | 
                        BTC-0548
                     | Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 450 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2006 | 4800 | 05 | 
		
			| 546 | 
                        BTC-0549
                     | Lê Hữu Tỉnh | Văn học và tuổi trẻ số 2(116) tháng 2/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2006 | 4500 | 05 | 
		
			| 547 | 
                        BTC-0550
                     | Lê Hữu Tỉnh | Văn học và tuổi trẻ số 3(117) tháng 3/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2006 | 4500 | 05 | 
		
			| 548 | 
                        BTC-0551
                     | Lê Hữu Tỉnh | Văn học và tuổi trẻ số 11(113) tháng 11/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2006 | 4500 | 05 | 
		
			| 549 | 
                        BTC-0552
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục đặc san 5/2006 kì 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 12000 | 05 | 
		
			| 550 | 
                        BTC-0553
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục đặc san 7/2006 kì 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 12000 | 05 | 
		
			| 551 | 
                        BTC-0554
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 129 1/2006 kì 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 12000 | 05 | 
		
			| 552 | 
                        BTC-0555
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 130 kì 2 tháng 1/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 | 
		
			| 553 | 
                        BTC-0556
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 131 kì 2 tháng 2/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 | 
		
			| 554 | 
                        BTC-0557
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 132 kì 2 tháng 2/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 | 
		
			| 555 | 
                        BTC-0558
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 133 kì 2 tháng 2/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 | 
		
			| 556 | 
                        BTC-0559
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 134 kì 2 tháng 3/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 | 
		
			| 557 | 
                        BTC-0560
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 135 kì 2 tháng 3/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 | 
		
			| 558 | 
                        BTC-0561
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 136 kì 2 tháng 4/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 | 
		
			| 559 | 
                        BTC-0562
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 137 kì 1 -5/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 | 
		
			| 560 | 
                        BTC-0563
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 138 kì 2 -5/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 | 
		
			| 561 | 
                        BTC-0564
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 139 kì 1 -6/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 | 
		
			| 562 | 
                        BTC-0565
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 140 kì 2 -6/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 | 
		
			| 563 | 
                        BTC-0566
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 141 kì 2 -6/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 | 
		
			| 564 | 
                        BTC-0567
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 142 kì 2 -7/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 | 
		
			| 565 | 
                        BTC-0568
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 144 kì 2 -8/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 | 
		
			| 566 | 
                        BTC-0569
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 145 kì 1 -9/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 | 
		
			| 567 | 
                        BTC-0570
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 146 kì 2 -9/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 | 
		
			| 568 | 
                        BTC-0571
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 147 kì 1 -10/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 | 
		
			| 569 | 
                        BTC-0572
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 148 kì 2 -10/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 | 
		
			| 570 | 
                        BTC-0573
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 149 kì 2 -10/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 | 
		
			| 571 | 
                        BTC-0574
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 150 kì 2 -11/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 | 
		
			| 572 | 
                        BTC-0575
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 151 kì 1 -11/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 | 
		
			| 573 | 
                        BTC-0576
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 152 kì 2 -12/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 | 
		
			| 574 | 
                        BTC-0577
                     | Nguyễn Gia Cầu | Văn nghệ Hải Dương số 58-8/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 | 
		
			| 575 | 
                        BTC-0578
                     | Nguyễn Gia Cầu | Văn nghệ Hải Dương số 59-10/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 | 
		
			| 576 | 
                        BTC-0579
                     | Nguyễn Gia Cầu | Văn nghệ Hải Dương số 60-12/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | 05 | 
		
			| 577 | 
                        BTC-0580
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 1-2/2006 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2006 | 5000 | 05 | 
		
			| 578 | 
                        BTC-0581
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 2-4/2006 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2006 | 5000 | 05 | 
		
			| 579 | 
                        BTC-0582
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 3-4/2006 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2006 | 5000 | 05 | 
		
			| 580 | 
                        BTC-0583
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & Môi trường số 4 -8/2006 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2006 | 5000 | 05 | 
		
			| 581 | 
                        BTC-0584
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & Môi trường số 5-10/2006 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2006 | 5000 | 05 | 
		
			| 582 | 
                        BTC-0585
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & Môi trường số 6-10/2006 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2006 | 5000 | 05 | 
		
			| 583 | 
                        BTC-0586
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 4 -1/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 05 | 
		
			| 584 | 
                        BTC-0587
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 4 -1/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 05 | 
		
			| 585 | 
                        BTC-0588
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 5 -2/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 05 | 
		
			| 586 | 
                        BTC-0589
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 6 -3/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 05 | 
		
			| 587 | 
                        BTC-0590
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 7-4/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 05 | 
		
			| 588 | 
                        BTC-0591
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 8-5/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 05 | 
		
			| 589 | 
                        BTC-0592
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 9-6/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 05 | 
		
			| 590 | 
                        BTC-0593
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 10-7/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 05 | 
		
			| 591 | 
                        BTC-0594
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 11-7/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 05 | 
		
			| 592 | 
                        BTC-0595
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 12 -7/2006 |   | .H | 2006 | 9500 | 05 | 
		
			| 593 | 
                        BTC-0596
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 12 Tạp chí khoa học giáo dục số 13-10/2006 |   | .H | 2006 | 9500 | 05 | 
		
			| 594 | 
                        BTC-0597
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 12 Tạp chí khoa học giáo dục số 14-11/2006 |   | .H | 2006 | 9500 | 05 | 
		
			| 595 | 
                        BTC-0598
                     | Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 1/2006 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2006 | 5000 | 05 | 
		
			| 596 | 
                        BTC-0599
                     | Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 2/2006 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2006 | 5000 | 05 | 
		
			| 597 | 
                        BTC-0600
                     | Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 3/2006 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2006 | 5000 | 05 | 
		
			| 598 | 
                        BTC-0601
                     | Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 3/2006 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2006 | 5000 | 05 | 
		
			| 599 | 
                        BTC-0602
                     | Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 4/2006 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2006 | 5000 | 05 | 
		
			| 600 | 
                        BTC-0603
                     | Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 4/2006 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2006 | 5000 | 05 | 
		
			| 601 | 
                        BTC-0604
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 18/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 | 
		
			| 602 | 
                        BTC-0605
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 18/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 | 
		
			| 603 | 
                        BTC-0606
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 18/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 | 
		
			| 604 | 
                        BTC-0607
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 18/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 | 
		
			| 605 | 
                        BTC-0608
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 19/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 | 
		
			| 606 | 
                        BTC-0609
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 19/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 | 
		
			| 607 | 
                        BTC-0610
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 19/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 | 
		
			| 608 | 
                        BTC-0611
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 19/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 | 
		
			| 609 | 
                        BTC-0612
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 19/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 | 
		
			| 610 | 
                        BTC-0613
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 20/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 | 
		
			| 611 | 
                        BTC-0614
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 20/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 | 
		
			| 612 | 
                        BTC-0615
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 20/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 | 
		
			| 613 | 
                        BTC-0616
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 20/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 | 
		
			| 614 | 
                        BTC-0617
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 20/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 | 
		
			| 615 | 
                        BTC-0618
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 21/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 | 
		
			| 616 | 
                        BTC-0619
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 21/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 | 
		
			| 617 | 
                        BTC-0620
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 21/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 | 
		
			| 618 | 
                        BTC-0621
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 23/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 | 
		
			| 619 | 
                        BTC-0622
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 23/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 | 
		
			| 620 | 
                        BTC-0623
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 23/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 | 
		
			| 621 | 
                        BTC-0624
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 23/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 | 
		
			| 622 | 
                        BTC-0625
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 23/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3500 | 05 | 
		
			| 623 | 
                        BTC-0626
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 72 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 624 | 
                        BTC-0627
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 72 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 625 | 
                        BTC-0628
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 72 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 626 | 
                        BTC-0629
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 72 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 627 | 
                        BTC-0630
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 73 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 628 | 
                        BTC-0631
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 74 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 629 | 
                        BTC-0632
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 74 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 630 | 
                        BTC-0633
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 75 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 631 | 
                        BTC-0634
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 75 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 632 | 
                        BTC-0635
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 75 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 633 | 
                        BTC-0636
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 75 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 634 | 
                        BTC-0637
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 75 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 635 | 
                        BTC-0638
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 76 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 636 | 
                        BTC-0639
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 76 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 637 | 
                        BTC-0640
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 76 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 638 | 
                        BTC-0641
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 76 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 639 | 
                        BTC-0642
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 76 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 640 | 
                        BTC-0643
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 77 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 641 | 
                        BTC-0644
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 77 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 642 | 
                        BTC-0645
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 77 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 643 | 
                        BTC-0646
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 77 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 644 | 
                        BTC-0647
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 77 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 645 | 
                        BTC-0648
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 78 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 646 | 
                        BTC-0649
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 78 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 647 | 
                        BTC-0650
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 78 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 648 | 
                        BTC-0651
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 78 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 649 | 
                        BTC-0652
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 78 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 650 | 
                        BTC-0653
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 79+80 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6000 | 05 | 
		
			| 651 | 
                        BTC-0654
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 79+80 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6000 | 05 | 
		
			| 652 | 
                        BTC-0655
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 79+80 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6000 | 05 | 
		
			| 653 | 
                        BTC-0656
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 79+80 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6000 | 05 | 
		
			| 654 | 
                        BTC-0657
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 79+80 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6000 | 05 | 
		
			| 655 | 
                        BTC-0658
                     | Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 456-457 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2007 | 16000 | 05 | 
		
			| 656 | 
                        BTC-0659
                     | Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 488 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2007 | 5500 | 05 | 
		
			| 657 | 
                        BTC-0660
                     | Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 490 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2007 | 5500 | 05 | 
		
			| 658 | 
                        BTC-0661
                     | Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 503 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2007 | 5500 | 05 | 
		
			| 659 | 
                        BTC-0662
                     | Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 504 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2007 | 12000 | 05 | 
		
			| 660 | 
                        BTC-0663
                     | Võ Trọng Thanh | Thế giới mới 718 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2007 | 5800 | 05 | 
		
			| 661 | 
                        BTC-0664
                     | Võ Trọng Thanh | Thế giới mới 719 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2007 | 5800 | 05 | 
		
			| 662 | 
                        BTC-0665
                     | Võ Trọng Thanh | Thế giới mới 720 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2007 | 5800 | 05 | 
		
			| 663 | 
                        BTC-0666
                     | Võ Trọng Thanh | Thế giới mới 721 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2007 | 5800 | 05 | 
		
			| 664 | 
                        BTC-0667
                     | Võ Trọng Thanh | Thế giới mới 722 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2007 | 5800 | 05 | 
		
			| 665 | 
                        BTC-0668
                     | Võ Trọng Thanh | Thế giới mới 723 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2007 | 16500 | 05 | 
		
			| 666 | 
                        BTC-0669
                     | Bùi  Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 19 tháng 3/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6500 | 05 | 
		
			| 667 | 
                        BTC-0670
                     | Bùi  Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 20 tháng 4/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6500 | 05 | 
		
			| 668 | 
                        BTC-0671
                     | Bùi  Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 21 tháng 5/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6500 | 05 | 
		
			| 669 | 
                        BTC-0672
                     | Bùi  Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 22 tháng 6/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6500 | 05 | 
		
			| 670 | 
                        BTC-0673
                     | Bùi  Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 23 tháng 7/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6500 | 05 | 
		
			| 671 | 
                        BTC-0674
                     | Bùi  Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 24 tháng 8/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6500 | 05 | 
		
			| 672 | 
                        BTC-0675
                     | Bùi  Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 25 tháng 8/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6500 | 05 | 
		
			| 673 | 
                        BTC-0676
                     | Bùi  Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 28 tháng 12/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6500 | 05 | 
		
			| 674 | 
                        BTC-0677
                     | Đinh Thế Huynh | Nhân dân hàng tháng số 118-2/2007 | Nhà xuất bản Hà Nội | .H | 2007 | 8000 | 05 | 
		
			| 675 | 
                        BTC-0678
                     | Đinh Thế Huynh | Nhân dân hàng tháng số 121-5/2007 | Nhà xuất bản Hà Nội | .H | 2007 | 8000 | 05 | 
		
			| 676 | 
                        BTC-0679
                     | Đinh Thế Huynh | Nhân dân hàng tháng số 127-5/2007 | Nhà xuất bản Hà Nội | .H | 2007 | 8000 | 05 | 
		
			| 677 | 
                        BTC-0680
                     | Đinh Thế Huynh | Nhân dân hàng tháng số 128-12/2007 | Nhà xuất bản Hà Nội | .H | 2007 | 3500 | 05 | 
		
			| 678 | 
                        BTC-0681
                     | Trần Minh | Văn nghệ Hải Dương số 61-2/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 7000 | 05 | 
		
			| 679 | 
                        BTC-0682
                     | Trần Minh | Văn nghệ Hải Dương số 62-4/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 7000 | 05 | 
		
			| 680 | 
                        BTC-0683
                     | Trần Minh | Văn nghệ Hải Dương số 63-6/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 7000 | 05 | 
		
			| 681 | 
                        BTC-0684
                     | Trần Minh | Văn nghệ Hải Dương số 63-6/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 7000 | 05 | 
		
			| 682 | 
                        BTC-0685
                     | Trần Minh | Văn nghệ Hải Dương số 64-8/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 7000 | 05 | 
		
			| 683 | 
                        BTC-0686
                     | Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại chủ nhật 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 | 
		
			| 684 | 
                        BTC-0687
                     | Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại chủ nhật 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 | 
		
			| 685 | 
                        BTC-0688
                     | Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại chủ nhật 11 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 | 
		
			| 686 | 
                        BTC-0689
                     | Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại chủ nhật 13 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 | 
		
			| 687 | 
                        BTC-0690
                     | Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại chủ nhật 16 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 | 
		
			| 688 | 
                        BTC-0691
                     | Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại chủ nhật 18 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 | 
		
			| 689 | 
                        BTC-0692
                     | Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại chủ nhật 47 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 | 
		
			| 690 | 
                        BTC-0693
                     | Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại chủ nhật 48 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 | 
		
			| 691 | 
                        BTC-0694
                     | Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại chủ nhật 49 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 | 
		
			| 692 | 
                        BTC-0695
                     | Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại chủ nhật 50 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 | 
		
			| 693 | 
                        BTC-0696
                     | Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại chủ nhật 51 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 | 
		
			| 694 | 
                        BTC-0697
                     | Trần Đăng Thao | Hải Dương hàng tháng số 141-3/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 695 | 
                        BTC-0698
                     | Trần Đăng Thao | Hải Dương hàng tháng số 142-3/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 696 | 
                        BTC-0699
                     | Hà Cừ | Hải Dương hàng tháng số 149-4/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 697 | 
                        BTC-0700
                     | Hà Cừ | Hải Dương hàng tháng số 150-12/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 698 | 
                        BTC-0701
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 164 kì 1-6/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 | 
		
			| 699 | 
                        BTC-0702
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 165 kì 2-6/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 | 
		
			| 700 | 
                        BTC-0703
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 164 kì 1-6/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 | 
		
			| 701 | 
                        BTC-0704
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 166 số đặ biệt quý II/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 | 
		
			| 702 | 
                        BTC-0705
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 167kì 1-7/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 | 
		
			| 703 | 
                        BTC-0706
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 168 kì 2-7/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 | 
		
			| 704 | 
                        BTC-0707
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 169 kì 1-8/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 | 
		
			| 705 | 
                        BTC-0708
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 170 kì 2-8/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 | 
		
			| 706 | 
                        BTC-0709
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 171 kì 1-9/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 | 
		
			| 707 | 
                        BTC-0710
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 176 kì 1-11/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 | 
		
			| 708 | 
                        BTC-0711
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 16 tháng 1/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 9500 | 05 | 
		
			| 709 | 
                        BTC-0712
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 17 tháng 2/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 9500 | 05 | 
		
			| 710 | 
                        BTC-0713
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 18 tháng 3/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 9500 | 05 | 
		
			| 711 | 
                        BTC-0714
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 19 tháng 4/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 9500 | 05 | 
		
			| 712 | 
                        BTC-0715
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 20 tháng 4/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 9500 | 05 | 
		
			| 713 | 
                        BTC-0716
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 21 tháng 6/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 9500 | 05 | 
		
			| 714 | 
                        BTC-0717
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 22 tháng 7/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 9500 | 05 | 
		
			| 715 | 
                        BTC-0718
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 23 tháng 8/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 9500 | 05 | 
		
			| 716 | 
                        BTC-0719
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 23 tháng 8/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 9500 | 05 | 
		
			| 717 | 
                        BTC-0720
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 27 tháng 8/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 9500 | 05 | 
		
			| 718 | 
                        BTC-0721
                     | Phạm Tất Dong | Thế giới trong ta CĐ 61-3/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 | 
		
			| 719 | 
                        BTC-0722
                     | Phạm Tất Dong | Thế giới trong ta CĐ 62+63-4+5/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 10000 | 05 | 
		
			| 720 | 
                        BTC-0723
                     | Phạm Tất Dong | Thế giới trong ta CĐ 64+65-6+7/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 10000 | 05 | 
		
			| 721 | 
                        BTC-0724
                     | Phạm Tất Dong | Thế giới trong ta CĐ 66+67-8+9/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 10000 | 05 | 
		
			| 722 | 
                        BTC-0725
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học tập I số 17/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 | 
		
			| 723 | 
                        BTC-0726
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học tập I số 17/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 | 
		
			| 724 | 
                        BTC-0727
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học tập III số 19/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 | 
		
			| 725 | 
                        BTC-0728
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học tập IV số 20/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 | 
		
			| 726 | 
                        BTC-0729
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học tập IV số 20/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 | 
		
			| 727 | 
                        BTC-0730
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bọ giáo dục số 27 tháng 11/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6500 | 05 | 
		
			| 728 | 
                        BTC-0731
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 10/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 8500 | 05 | 
		
			| 729 | 
                        BTC-0732
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 9/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 8500 | 05 | 
		
			| 730 | 
                        BTC-0733
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 11/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 8500 | 05 | 
		
			| 731 | 
                        BTC-0734
                     | Nguyễn Như Ý | Văn nghệ Hải Dương số 65-10/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 7000 | 05 | 
		
			| 732 | 
                        BTC-0735
                     | Nguyễn Duy Sách | TC khoa học công nghệ & môi trường số 5-10/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 7500 | 05 | 
		
			| 733 | 
                        BTC-0736
                     | Nguyễn Hữu Châu | TC khoa học giáo dục số 24 tháng 9/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 9500 | 05 | 
		
			| 734 | 
                        BTC-0737
                     | Nguyễn Hữu Châu | TC khoa học giáo dục số 25 tháng 10/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 9500 | 05 | 
		
			| 735 | 
                        BTC-0738
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 177 kì 2-11/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 | 
		
			| 736 | 
                        BTC-0739
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 174 kì 1-10/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 | 
		
			| 737 | 
                        BTC-0740
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 175 kì 2-10/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 | 
		
			| 738 | 
                        BTC-0741
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 173 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 | 
		
			| 739 | 
                        BTC-0742
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 172 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 | 
		
			| 740 | 
                        BTC-0743
                     | Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 2/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 10000 | 05 | 
		
			| 741 | 
                        BTC-0744
                     | Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 1/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 10000 | 05 | 
		
			| 742 | 
                        BTC-0745
                     | Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 4/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 10000 | 05 | 
		
			| 743 | 
                        BTC-0746
                     | Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 4/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 10000 | 05 | 
		
			| 744 | 
                        BTC-0747
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 1 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 10000 | 05 | 
		
			| 745 | 
                        BTC-0748
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 2 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 10000 | 05 | 
		
			| 746 | 
                        BTC-0749
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 3 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 10000 | 05 | 
		
			| 747 | 
                        BTC-0750
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 4 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 10000 | 05 | 
		
			| 748 | 
                        BTC-0751
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 6 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 10000 | 05 | 
		
			| 749 | 
                        BTC-0752
                     | Nguyễn Duy Sách | Văn nghệ Hải Dương số 66 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 10000 | 05 | 
		
			| 750 | 
                        BTC-0753
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay số 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 8500 | 05 | 
		
			| 751 | 
                        BTC-0754
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay số 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 8500 | 05 | 
		
			| 752 | 
                        BTC-0755
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay số 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 8500 | 05 | 
		
			| 753 | 
                        BTC-0756
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay số 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 8500 | 05 | 
		
			| 754 | 
                        BTC-0757
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay số 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 8500 | 05 | 
		
			| 755 | 
                        BTC-0758
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay số 12 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 8500 | 05 | 
		
			| 756 | 
                        BTC-0759
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 81+82 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6000 | 05 | 
		
			| 757 | 
                        BTC-0760
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 81+82 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6000 | 05 | 
		
			| 758 | 
                        BTC-0761
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 81+82 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6000 | 05 | 
		
			| 759 | 
                        BTC-0762
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 81+82 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6000 | 05 | 
		
			| 760 | 
                        BTC-0763
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 83 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 761 | 
                        BTC-0764
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 83 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 762 | 
                        BTC-0765
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 83 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 763 | 
                        BTC-0766
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 83 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 764 | 
                        BTC-0767
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 83 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 765 | 
                        BTC-0768
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 84 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 766 | 
                        BTC-0769
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 84 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 767 | 
                        BTC-0770
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 84 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 768 | 
                        BTC-0771
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 84 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 769 | 
                        BTC-0772
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 84 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 770 | 
                        BTC-0773
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 86 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 771 | 
                        BTC-0774
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 86 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 772 | 
                        BTC-0775
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 86 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 773 | 
                        BTC-0776
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 86 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3000 | 05 | 
		
			| 774 | 
                        BTC-0777
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 26 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3500 | 05 | 
		
			| 775 | 
                        BTC-0778
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 26 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3500 | 05 | 
		
			| 776 | 
                        BTC-0779
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 26 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3500 | 05 | 
		
			| 777 | 
                        BTC-0780
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 26 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3500 | 05 | 
		
			| 778 | 
                        BTC-0781
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 26 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3500 | 05 | 
		
			| 779 | 
                        BTC-0782
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 27 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3500 | 05 | 
		
			| 780 | 
                        BTC-0783
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 27 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3500 | 05 | 
		
			| 781 | 
                        BTC-0784
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 27 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3500 | 05 | 
		
			| 782 | 
                        BTC-0785
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 27 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3500 | 05 | 
		
			| 783 | 
                        BTC-0786
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 27 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 3500 | 05 | 
		
			| 784 | 
                        BTC-0787
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 178 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 | 
		
			| 785 | 
                        BTC-0788
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 179 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 | 
		
			| 786 | 
                        BTC-0789
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 180 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 7200 | 05 | 
		
			| 787 | 
                        BTC-0790
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 9500 | 05 | 
		
			| 788 | 
                        BTC-0791
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 13 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 05 | 
		
			| 789 | 
                        BTC-0792
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 14 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 05 | 
		
			| 790 | 
                        BTC-0793
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 15 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 05 | 
		
			| 791 | 
                        BTC-0794
                     | Đỗ Quốc Anh | Thế giới mới 655 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2005 | 5300 | 05 | 
		
			| 792 | 
                        BTC-0795
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3300 | 05 | 
		
			| 793 | 
                        BTC-0796
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3300 | 05 | 
		
			| 794 | 
                        BTC-0797
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3300 | 05 | 
		
			| 795 | 
                        BTC-0798
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3300 | 05 | 
		
			| 796 | 
                        BTC-0799
                     | Vũ Dương Thuỵ | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 3300 | 05 | 
		
			| 797 | 
                        BTC-0800
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 40 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 798 | 
                        BTC-0801
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 38 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 799 | 
                        BTC-0802
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 41 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 800 | 
                        BTC-0803
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 37 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 801 | 
                        BTC-0804
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 39 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 802 | 
                        BTC-0805
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 17 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 803 | 
                        BTC-0806
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 18 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 804 | 
                        BTC-0807
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 19 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 805 | 
                        BTC-0808
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 11 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 806 | 
                        BTC-0809
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 14 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 807 | 
                        BTC-0810
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 13 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 808 | 
                        BTC-0811
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 12 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 809 | 
                        BTC-0812
                     | Phan Tân Thắng | Thế giới mới 15 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 810 | 
                        BTC-0813
                     | Phan Tân Thắng | Thế giới mới 25 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 811 | 
                        BTC-0814
                     | Phan Tân Thắng | Thế giới mới 27 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 812 | 
                        BTC-0815
                     | Phan Tân Thắng | Thế giới mới 16 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 813 | 
                        BTC-0816
                     | Phan Tân Thắng | Thế giới mới 26 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 814 | 
                        BTC-0817
                     | Phan Tân Thắng | Thế giới mới 24 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 815 | 
                        BTC-0818
                     | Phan Tân Thắng | Thế giới mới 35 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 816 | 
                        BTC-0819
                     | Phan Tân Thắng | Thế giới mới 34 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 817 | 
                        BTC-0820
                     | Phan Tân Thắng | Thế giới mới 21 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 818 | 
                        BTC-0821
                     | Phan Tân Thắng | Thế giới mới 36 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 819 | 
                        BTC-0822
                     | Phan Tân Thắng | Thế giới mới 23 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 820 | 
                        BTC-0823
                     | Phan Tân Thắng | Thế giới mới 22 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 821 | 
                        BTC-0824
                     | Phan Tân Thắng | Thế giới mới 29 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 822 | 
                        BTC-0825
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 28 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 823 | 
                        BTC-0826
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 30 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 824 | 
                        BTC-0827
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 32 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 825 | 
                        BTC-0828
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 31 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 826 | 
                        BTC-0829
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 33 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 827 | 
                        BTC-0830
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 283 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 16000 | 05 | 
		
			| 828 | 
                        BTC-0831
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 294 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 16000 | 05 | 
		
			| 829 | 
                        BTC-0832
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 284 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 16000 | 05 | 
		
			| 830 | 
                        BTC-0833
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 296 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 16000 | 05 | 
		
			| 831 | 
                        BTC-0834
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 295 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 16000 | 05 | 
		
			| 832 | 
                        BTC-0835
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 293 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 16000 | 05 | 
		
			| 833 | 
                        BTC-0836
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 286 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 16000 | 05 | 
		
			| 834 | 
                        BTC-0837
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 285 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 16000 | 05 | 
		
			| 835 | 
                        BTC-0838
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 287 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 16000 | 05 | 
		
			| 836 | 
                        BTC-0839
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 289 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 16000 | 05 | 
		
			| 837 | 
                        BTC-0840
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 288 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 16000 | 05 | 
		
			| 838 | 
                        BTC-0841
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 292 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 16000 | 05 | 
		
			| 839 | 
                        BTC-0842
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 290 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 16000 | 05 | 
		
			| 840 | 
                        BTC-0843
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 291 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 16000 | 05 | 
		
			| 841 | 
                        BTC-0844
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 22 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 842 | 
                        BTC-0845
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 126 04/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 843 | 
                        BTC-0846
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 126 04/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 844 | 
                        BTC-0847
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 126 04/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 845 | 
                        BTC-0848
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 126 04/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 846 | 
                        BTC-0849
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 127+128 04+06/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 | 
		
			| 847 | 
                        BTC-0851
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 127+128 04+06/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 | 
		
			| 848 | 
                        BTC-0852
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 127+128 04+06/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 | 
		
			| 849 | 
                        BTC-0853
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 138 04/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 850 | 
                        BTC-0854
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 138 04/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 851 | 
                        BTC-0855
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 138 04/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 852 | 
                        BTC-0856
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 138 04/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 853 | 
                        BTC-0857
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 138 04/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 854 | 
                        BTC-0858
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 139+140- 05+06/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 | 
		
			| 855 | 
                        BTC-0859
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 139+140- 05+06/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 | 
		
			| 856 | 
                        BTC-0860
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 139+140- 05+06/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 | 
		
			| 857 | 
                        BTC-0861
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 139+140- 05+06/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 | 
		
			| 858 | 
                        BTC-0862
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 139+140- 05+06/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 | 
		
			| 859 | 
                        BTC-0863
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 141+142- 07+08/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 | 
		
			| 860 | 
                        BTC-0864
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 141+142- 07+08/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 | 
		
			| 861 | 
                        BTC-0865
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 141+142- 07+08/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 | 
		
			| 862 | 
                        BTC-0866
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 141+142- 07+08/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 | 
		
			| 863 | 
                        BTC-0867
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 141+142- 07+08/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 | 
		
			| 864 | 
                        BTC-0868
                     | Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 143-9/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 865 | 
                        BTC-0869
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 144-10/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 866 | 
                        BTC-0870
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 144-10/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 867 | 
                        BTC-0871
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 144-10/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 868 | 
                        BTC-0872
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 144-10/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 869 | 
                        BTC-0873
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 145-11/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 870 | 
                        BTC-0874
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 145-11/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 871 | 
                        BTC-0875
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 145-11/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 872 | 
                        BTC-0876
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 145-11/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 873 | 
                        BTC-0877
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 145-11/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 874 | 
                        BTC-0878
                     | Nguyễn THị Việt Nga | Văn nghệ Hảỉ Dương 118-4/2012 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2012 | 11000 | 05 | 
		
			| 875 | 
                        BTC-0879
                     | Nguyễn THị Việt Nga | Văn nghệ Hảỉ Dương 119-5/2012 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2012 | 11000 | 05 | 
		
			| 876 | 
                        BTC-0880
                     | Nguyễn THị Việt Nga | Văn nghệ Hảỉ Dương 124-10/2012 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2012 | 11000 | 05 | 
		
			| 877 | 
                        BTC-0881
                     | Nguyễn THị Việt Nga | Văn nghệ Hảỉ Dương 121-7/2012 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2012 | 11000 | 05 | 
		
			| 878 | 
                        BTC-0882
                     | Nguyễn THị Việt Nga | Văn nghệ Hảỉ Dương 123-9/2012 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2012 | 11000 | 05 | 
		
			| 879 | 
                        BTC-0883
                     | Nguyễn THị Việt Nga | Văn nghệ Hảỉ Dương 122-8/2012 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2012 | 11000 | 05 | 
		
			| 880 | 
                        BTC-0884
                     | Nguyễn THị Việt Nga | Văn nghệ Hảỉ Dương 120-6/2012 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2012 | 11000 | 05 | 
		
			| 881 | 
                        BTC-0885
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách- thư viện & thiết bị giáo dục tập II số 38 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 6500 | 05 | 
		
			| 882 | 
                        BTC-0886
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách- thư viện & thiết bị giáo dục tập II số 38 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 6500 | 05 | 
		
			| 883 | 
                        BTC-0887
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục tập III | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 6500 | 05 | 
		
			| 884 | 
                        BTC-0888
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục tập III | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 6500 | 05 | 
		
			| 885 | 
                        BTC-0889
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 80 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 886 | 
                        BTC-0890
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 81 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 887 | 
                        BTC-0891
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 82 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 888 | 
                        BTC-0892
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 83 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 889 | 
                        BTC-0893
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 84 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 890 | 
                        BTC-0894
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 85 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 891 | 
                        BTC-0895
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 86 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 892 | 
                        BTC-0896
                     | Phan Văn KHa | Tạp chí khoa học giáo dục số 78 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 19000 | 05 | 
		
			| 893 | 
                        BTC-0897
                     | Phan Văn KHa | Tạp chí khoa học giáo dục số 79 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 19000 | 05 | 
		
			| 894 | 
                        BTC-0898
                     | Phan Văn KHa | Tạp chí khoa học giáo dục số 80 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 19000 | 05 | 
		
			| 895 | 
                        BTC-0899
                     | Phan Văn KHa | Tạp chí khoa học giáo dục số 81 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 19000 | 05 | 
		
			| 896 | 
                        BTC-0900
                     | Phan Văn KHa | Tạp chí khoa học giáo dục số 82 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 19000 | 05 | 
		
			| 897 | 
                        BTC-0901
                     | Phan Văn KHa | Tạp chí khoa học giáo dục số 83 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 19000 | 05 | 
		
			| 898 | 
                        BTC-0902
                     | Phan Văn KHa | Tạp chí khoa học giáo dục số 84 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 19000 | 05 | 
		
			| 899 | 
                        BTC-0903
                     | Phan Văn KHa | Tạp chí khoa học giáo dục số 85 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 19000 | 05 | 
		
			| 900 | 
                        BTC-0904
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 4/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 901 | 
                        BTC-0905
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 5/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 902 | 
                        BTC-0906
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 6/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 903 | 
                        BTC-0907
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 7/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 904 | 
                        BTC-0908
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 8/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 905 | 
                        BTC-0909
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 9/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 906 | 
                        BTC-0910
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 10/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 907 | 
                        BTC-0911
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 120 4/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 908 | 
                        BTC-0912
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 120 4/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 909 | 
                        BTC-0913
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 120 4/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 910 | 
                        BTC-0914
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 120 4/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 911 | 
                        BTC-0915
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 120 4/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 912 | 
                        BTC-0916
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 121-5/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 913 | 
                        BTC-0917
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 121-5/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 914 | 
                        BTC-0918
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 121-5/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 915 | 
                        BTC-0919
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 121-5/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 916 | 
                        BTC-0920
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 121-5/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 917 | 
                        BTC-0921
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 122-6/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 918 | 
                        BTC-0922
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 122-6/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 919 | 
                        BTC-0923
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 122-6/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 920 | 
                        BTC-0924
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 122-6/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 921 | 
                        BTC-0925
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 122-6/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 922 | 
                        BTC-0926
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 123-9/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 923 | 
                        BTC-0927
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 123-9/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 924 | 
                        BTC-0928
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 123-9/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 925 | 
                        BTC-0929
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 123-9/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 926 | 
                        BTC-0930
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 123-9/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 927 | 
                        BTC-0931
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 124-10/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 928 | 
                        BTC-0932
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 124-10/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 929 | 
                        BTC-0933
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 124-10/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 930 | 
                        BTC-0934
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 124-10/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 931 | 
                        BTC-0935
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 124-10/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 932 | 
                        BTC-0936
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 125-11/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 933 | 
                        BTC-0937
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 125-11/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 934 | 
                        BTC-0938
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 125-11/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 935 | 
                        BTC-0939
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 125-11/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 936 | 
                        BTC-0940
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 125-11/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 937 | 
                        BTC-0941
                     | Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 801 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 6800 | 05 | 
		
			| 938 | 
                        BTC-0942
                     | Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 802 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 6800 | 05 | 
		
			| 939 | 
                        BTC-0943
                     | Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 803 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 6800 | 05 | 
		
			| 940 | 
                        BTC-0944
                     | Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 804 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 6800 | 05 | 
		
			| 941 | 
                        BTC-0945
                     | Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 805 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 6800 | 05 | 
		
			| 942 | 
                        BTC-0946
                     | Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 807 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 6800 | 05 | 
		
			| 943 | 
                        BTC-0947
                     | Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 808 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 6800 | 05 | 
		
			| 944 | 
                        BTC-0948
                     | Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 809 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 6800 | 05 | 
		
			| 945 | 
                        BTC-0949
                     | Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 810 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 6800 | 05 | 
		
			| 946 | 
                        BTC-0950
                     | Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 811 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 6800 | 05 | 
		
			| 947 | 
                        BTC-0951
                     | Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 812 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 6800 | 05 | 
		
			| 948 | 
                        BTC-0952
                     | Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 813 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 6800 | 05 | 
		
			| 949 | 
                        BTC-0953
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 815 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 6800 | 05 | 
		
			| 950 | 
                        BTC-0954
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 816 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 6800 | 05 | 
		
			| 951 | 
                        BTC-0955
                     | Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 506 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5500 | 05 | 
		
			| 952 | 
                        BTC-0956
                     | Trần Đăng Thao | Tài hoa trẻ 507 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5500 | 05 | 
		
			| 953 | 
                        BTC-0957
                     | Trần Đăng Thao | Tri thức trẻ số 223 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | HCM | 2008 | 4500 | 05 | 
		
			| 954 | 
                        BTC-0958
                     | Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại 02 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5900 | 05 | 
		
			| 955 | 
                        BTC-0959
                     | Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại 05 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 18000 | 05 | 
		
			| 956 | 
                        BTC-0960
                     | Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại 07 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5900 | 05 | 
		
			| 957 | 
                        BTC-0961
                     | Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại 08 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5900 | 05 | 
		
			| 958 | 
                        BTC-0962
                     | Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại 13 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5900 | 05 | 
		
			| 959 | 
                        BTC-0963
                     | Trần Đăng Thao | Giáo dục & thời đại 45 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5900 | 05 | 
		
			| 960 | 
                        BTC-0964
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay số xuân mậu tý 2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 15000 | 05 | 
		
			| 961 | 
                        BTC-0965
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay Tết mậu tý 2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 15000 | 05 | 
		
			| 962 | 
                        BTC-0966
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay Tết mậu tý 2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 15000 | 05 | 
		
			| 963 | 
                        BTC-0967
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 29 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 7500 | 05 | 
		
			| 964 | 
                        BTC-0968
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 30 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 7500 | 05 | 
		
			| 965 | 
                        BTC-0969
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 31 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 7500 | 05 | 
		
			| 966 | 
                        BTC-0970
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 32 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 7500 | 05 | 
		
			| 967 | 
                        BTC-0971
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 33 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 7500 | 05 | 
		
			| 968 | 
                        BTC-0972
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 34 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 7500 | 05 | 
		
			| 969 | 
                        BTC-0973
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 35 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 7500 | 05 | 
		
			| 970 | 
                        BTC-0974
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 36 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 7500 | 05 | 
		
			| 971 | 
                        BTC-0975
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 37 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 7500 | 05 | 
		
			| 972 | 
                        BTC-0976
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 38 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 7500 | 05 | 
		
			| 973 | 
                        BTC-0977
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 39 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 7500 | 05 | 
		
			| 974 | 
                        BTC-0978
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 40 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 7500 | 05 | 
		
			| 975 | 
                        BTC-0979
                     | Trần Kiều | Thông tin khoa học giáo dục 86 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2001 | 5000 | 05 | 
		
			| 976 | 
                        BTC-0850
                     | Vũ KIm THuỷ | Toán tuổi thơ 127+128 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 | 
		
			| 977 | 
                        BTC-0980
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 2-4/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 10000 | 05 | 
		
			| 978 | 
                        BTC-0981
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 1-2/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 10000 | 05 | 
		
			| 979 | 
                        BTC-0982
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số3-6/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 10000 | 05 | 
		
			| 980 | 
                        BTC-0983
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số6-12/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 10000 | 05 | 
		
			| 981 | 
                        BTC-0984
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 4-8/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 10000 | 05 | 
		
			| 982 | 
                        BTC-0985
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học công nghệ & môi trường số 5-10/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 10000 | 05 | 
		
			| 983 | 
                        BTC-0986
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 3/2008 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | .H | 2008 | 10600 | 05 | 
		
			| 984 | 
                        BTC-0987
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 4/2008 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | .H | 2008 | 10600 | 05 | 
		
			| 985 | 
                        BTC-0988
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 5/2008 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | .H | 2008 | 10600 | 05 | 
		
			| 986 | 
                        BTC-0989
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 6/2008 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | .H | 2008 | 10600 | 05 | 
		
			| 987 | 
                        BTC-0990
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 7/2008 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | .H | 2008 | 10600 | 05 | 
		
			| 988 | 
                        BTC-0991
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 8/2008 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | .H | 2008 | 10600 | 05 | 
		
			| 989 | 
                        BTC-0992
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 9/2008 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | .H | 2008 | 10600 | 05 | 
		
			| 990 | 
                        BTC-0993
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 10/2008 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | .H | 2008 | 10600 | 05 | 
		
			| 991 | 
                        BTC-0994
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 11/2008 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | .H | 2008 | 10600 | 05 | 
		
			| 992 | 
                        BTC-0995
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay số đặc biệt 2008 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | .H | 2008 | 15000 | 05 | 
		
			| 993 | 
                        BTC-0996
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục số đặc biệt 5/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 14300 | 05 | 
		
			| 994 | 
                        BTC-0997
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 181/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 | 
		
			| 995 | 
                        BTC-0998
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 182/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 | 
		
			| 996 | 
                        BTC-0999
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 184/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 | 
		
			| 997 | 
                        BTC-1000
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 185/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 | 
		
			| 998 | 
                        BTC-1001
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 186/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 | 
		
			| 999 | 
                        BTC-1002
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 187/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 | 
		
			| 1000 | 
                        BTC-1003
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 188/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 | 
		
			| 1001 | 
                        BTC-1004
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 188/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 | 
		
			| 1002 | 
                        BTC-1005
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 189/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 | 
		
			| 1003 | 
                        BTC-1006
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 190/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 | 
		
			| 1004 | 
                        BTC-1007
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 191/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 | 
		
			| 1005 | 
                        BTC-1008
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 192/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 | 
		
			| 1006 | 
                        BTC-1009
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 194/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 | 
		
			| 1007 | 
                        BTC-1010
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 195/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 | 
		
			| 1008 | 
                        BTC-1011
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 196/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 | 
		
			| 1009 | 
                        BTC-1012
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 197/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 | 
		
			| 1010 | 
                        BTC-1013
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 198/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 | 
		
			| 1011 | 
                        BTC-1014
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 199/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 | 
		
			| 1012 | 
                        BTC-1015
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 200/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 | 
		
			| 1013 | 
                        BTC-1016
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 201/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 | 
		
			| 1014 | 
                        BTC-1017
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 202/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 | 
		
			| 1015 | 
                        BTC-1018
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 203/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 | 
		
			| 1016 | 
                        BTC-1019
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 204/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9600 | 05 | 
		
			| 1017 | 
                        BTC-1020
                     | Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 1/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 10000 | 05 | 
		
			| 1018 | 
                        BTC-1021
                     | Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 1/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 10000 | 05 | 
		
			| 1019 | 
                        BTC-1022
                     | Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 2/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 10000 | 05 | 
		
			| 1020 | 
                        BTC-1023
                     | Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 2/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 10000 | 05 | 
		
			| 1021 | 
                        BTC-1024
                     | Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 3+4/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 10000 | 05 | 
		
			| 1022 | 
                        BTC-1025
                     | Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 3+4/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 10000 | 05 | 
		
			| 1023 | 
                        BTC-1026
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 28/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9500 | 05 | 
		
			| 1024 | 
                        BTC-1027
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 29/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9500 | 05 | 
		
			| 1025 | 
                        BTC-1028
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 30/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9500 | 05 | 
		
			| 1026 | 
                        BTC-1029
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 31/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9500 | 05 | 
		
			| 1027 | 
                        BTC-1030
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 32/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9500 | 05 | 
		
			| 1028 | 
                        BTC-1031
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 36/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9500 | 05 | 
		
			| 1029 | 
                        BTC-1032
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 37/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9500 | 05 | 
		
			| 1030 | 
                        BTC-1033
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 38/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9500 | 05 | 
		
			| 1031 | 
                        BTC-1034
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 39/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9500 | 05 | 
		
			| 1032 | 
                        BTC-1035
                     | Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 779 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 | 
		
			| 1033 | 
                        BTC-1036
                     | Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 780 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 | 
		
			| 1034 | 
                        BTC-1037
                     | Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 781 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 | 
		
			| 1035 | 
                        BTC-1038
                     | Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 783 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 | 
		
			| 1036 | 
                        BTC-1039
                     | Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 784 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 | 
		
			| 1037 | 
                        BTC-1040
                     | Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 785 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 | 
		
			| 1038 | 
                        BTC-1041
                     | Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 786 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 | 
		
			| 1039 | 
                        BTC-1042
                     | Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 787 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 | 
		
			| 1040 | 
                        BTC-1043
                     | Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 788 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 | 
		
			| 1041 | 
                        BTC-1044
                     | Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 789 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 | 
		
			| 1042 | 
                        BTC-1045
                     | Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 793 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 | 
		
			| 1043 | 
                        BTC-1046
                     | Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 794 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 | 
		
			| 1044 | 
                        BTC-1047
                     | Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 796 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 | 
		
			| 1045 | 
                        BTC-1048
                     | Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 797 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 | 
		
			| 1046 | 
                        BTC-1049
                     | Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 798 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 | 
		
			| 1047 | 
                        BTC-1050
                     | Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 799 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 | 
		
			| 1048 | 
                        BTC-1051
                     | Vũ Trọng Thanh | Thế giới mới 800 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2008 | 5800 | 05 | 
		
			| 1049 | 
                        BTC-1052
                     | Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 45/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1050 | 
                        BTC-1053
                     | Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 46/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1051 | 
                        BTC-1054
                     | Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 47/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1052 | 
                        BTC-1055
                     | Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 48/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1053 | 
                        BTC-1056
                     | Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 49/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1054 | 
                        BTC-1057
                     | Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 50/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1055 | 
                        BTC-1058
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 217 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 | 
		
			| 1056 | 
                        BTC-1059
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 218 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 | 
		
			| 1057 | 
                        BTC-1060
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 220 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 | 
		
			| 1058 | 
                        BTC-1061
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 224 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 | 
		
			| 1059 | 
                        BTC-1062
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 223 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 | 
		
			| 1060 | 
                        BTC-1063
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 225 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 | 
		
			| 1061 | 
                        BTC-1064
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 226 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 | 
		
			| 1062 | 
                        BTC-1065
                     | Phạm Minh Chí | Tạp chí thiết bị giáo dục số 47/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 8500 | 05 | 
		
			| 1063 | 
                        BTC-1066
                     | Phạm Minh Chí | Tạp chí thiết bị giáo dục số 48/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 8500 | 05 | 
		
			| 1064 | 
                        BTC-1067
                     | Phạm Minh Chí | Tạp chí thiết bị giáo dục số 49/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 8500 | 05 | 
		
			| 1065 | 
                        BTC-1068
                     | Phạm Minh Chí | Tạp chí thiết bị giáo dục số 49/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 8500 | 05 | 
		
			| 1066 | 
                        BTC-1069
                     | Phạm Minh Chí | Tạp chí thiết bị giáo dục số 50/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 8500 | 05 | 
		
			| 1067 | 
                        BTC-1070
                     | Phạm Minh Chí | Tạp chí thiết bị giáo dục số 51/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 8500 | 05 | 
		
			| 1068 | 
                        BTC-1071
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học, công nghệ & môi trường số 3/2009 | Nhà xuất bản Hà Nội | HD | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1069 | 
                        BTC-1072
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học, công nghệ & môi trường số 4/2009 | Nhà xuất bản Hà Nội | HD | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1070 | 
                        BTC-1073
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học, công nghệ & môi trường số 5/2009 | Nhà xuất bản Hà Nội | HD | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1071 | 
                        BTC-1074
                     | Nguyễn Duy Sách | Văn nghệ Hải Dương số 85/2009 | Nhà xuất bản Hà Nội | HD | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1072 | 
                        BTC-1075
                     | Nguyễn Duy Sách | Văn nghệ Hải Dương số 86/2009 | Nhà xuất bản Hà Nội | HD | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1073 | 
                        BTC-1076
                     | Nguyễn Duy Sách | Văn nghệ Hải Dương số 87/2009 | Nhà xuất bản Hà Nội | HD | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1074 | 
                        BTC-1077
                     | Nguyễn Duy Sách | Văn nghệ Hải Dương số 88/2009 | Nhà xuất bản Hà Nội | HD | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1075 | 
                        BTC-1078
                     | Nguyễn Duy Sách | Văn nghệ Hải Dương số 89/2009 | Nhà xuất bản Hà Nội | HD | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1076 | 
                        BTC-1079
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 26/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6500 | 05 | 
		
			| 1077 | 
                        BTC-1080
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 26/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6500 | 05 | 
		
			| 1078 | 
                        BTC-1081
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 27/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6500 | 05 | 
		
			| 1079 | 
                        BTC-1082
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 27/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6500 | 05 | 
		
			| 1080 | 
                        BTC-1083
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 7/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 10000 | 05 | 
		
			| 1081 | 
                        BTC-1084
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 8/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 10000 | 05 | 
		
			| 1082 | 
                        BTC-1085
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 9/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 10000 | 05 | 
		
			| 1083 | 
                        BTC-1086
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 10/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 10000 | 05 | 
		
			| 1084 | 
                        BTC-1087
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 841 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 | 
		
			| 1085 | 
                        BTC-1088
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 843/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 | 
		
			| 1086 | 
                        BTC-1089
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 848/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 | 
		
			| 1087 | 
                        BTC-1090
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 851/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 | 
		
			| 1088 | 
                        BTC-1091
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 857/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 | 
		
			| 1089 | 
                        BTC-1092
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 861/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 | 
		
			| 1090 | 
                        BTC-1093
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 847/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 | 
		
			| 1091 | 
                        BTC-1094
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 854/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 | 
		
			| 1092 | 
                        BTC-1095
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 853/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 | 
		
			| 1093 | 
                        BTC-1096
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 855/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 | 
		
			| 1094 | 
                        BTC-1097
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 852/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 | 
		
			| 1095 | 
                        BTC-1098
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 859/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 | 
		
			| 1096 | 
                        BTC-1099
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 844/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 | 
		
			| 1097 | 
                        BTC-1100
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 846/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 | 
		
			| 1098 | 
                        BTC-1101
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 840/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 | 
		
			| 1099 | 
                        BTC-1102
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 842/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 | 
		
			| 1100 | 
                        BTC-1103
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 849/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 | 
		
			| 1101 | 
                        BTC-1104
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 845/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 | 
		
			| 1102 | 
                        BTC-1105
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 860/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 | 
		
			| 1103 | 
                        BTC-1106
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 858/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 | 
		
			| 1104 | 
                        BTC-1107
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 850/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 | 
		
			| 1105 | 
                        BTC-1108
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 36/2009 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1106 | 
                        BTC-1109
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 36/2009 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1107 | 
                        BTC-1110
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 36/2009 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1108 | 
                        BTC-1111
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 36/2009 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1109 | 
                        BTC-1112
                     | Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 100/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1110 | 
                        BTC-1113
                     | Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 100/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1111 | 
                        BTC-1114
                     | Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 100/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1112 | 
                        BTC-1115
                     | Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 100/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1113 | 
                        BTC-1116
                     | Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 100/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1114 | 
                        BTC-1117
                     | Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 101/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1115 | 
                        BTC-1118
                     | Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 101/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1116 | 
                        BTC-1119
                     | Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 102/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1117 | 
                        BTC-1120
                     | Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 102/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1118 | 
                        BTC-1121
                     | Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 102/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1119 | 
                        BTC-1122
                     | Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 102/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1120 | 
                        BTC-1123
                     | Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 103+104/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 9000 | 05 | 
		
			| 1121 | 
                        BTC-1124
                     | Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 103+104/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 9000 | 05 | 
		
			| 1122 | 
                        BTC-1125
                     | Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 103+104/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 9000 | 05 | 
		
			| 1123 | 
                        BTC-1126
                     | Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 103+104/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 9000 | 05 | 
		
			| 1124 | 
                        BTC-1127
                     | Vũ Kim Thuỷ | Tạp chí Toán tuổi thơ 103+104/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 9000 | 05 | 
		
			| 1125 | 
                        BTC-1128
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay Tết Kỷ Sửu 2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 15000 | 05 | 
		
			| 1126 | 
                        BTC-1129
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay Xuân Kỷ Sửu 2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 15000 | 05 | 
		
			| 1127 | 
                        BTC-1131
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 3/ 2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 10600 | 05 | 
		
			| 1128 | 
                        BTC-1132
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 4/ 2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 10600 | 05 | 
		
			| 1129 | 
                        BTC-1133
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 5/ 2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 10600 | 05 | 
		
			| 1130 | 
                        BTC-1134
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 6/ 2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 10600 | 05 | 
		
			| 1131 | 
                        BTC-1135
                     | Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương 79+80/2009 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2009 | 19000 | 05 | 
		
			| 1132 | 
                        BTC-1136
                     | Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương 81/2009 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2009 | 9000 | 05 | 
		
			| 1133 | 
                        BTC-1137
                     | Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương 82/2009 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2009 | 9000 | 05 | 
		
			| 1134 | 
                        BTC-1138
                     | Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương 83/2009 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2009 | 9000 | 05 | 
		
			| 1135 | 
                        BTC-1139
                     | Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương 84/2009 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2009 | 9000 | 05 | 
		
			| 1136 | 
                        BTC-1140
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 41/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 8500 | 05 | 
		
			| 1137 | 
                        BTC-1141
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 42/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 8500 | 05 | 
		
			| 1138 | 
                        BTC-1142
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 43/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 8500 | 05 | 
		
			| 1139 | 
                        BTC-1143
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 45/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 8500 | 05 | 
		
			| 1140 | 
                        BTC-1144
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 46/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 8500 | 05 | 
		
			| 1141 | 
                        BTC-1145
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 2062009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 | 
		
			| 1142 | 
                        BTC-1146
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 207/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 | 
		
			| 1143 | 
                        BTC-1147
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 208/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 | 
		
			| 1144 | 
                        BTC-1148
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 209/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 | 
		
			| 1145 | 
                        BTC-1149
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 210/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 | 
		
			| 1146 | 
                        BTC-1150
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 211/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 | 
		
			| 1147 | 
                        BTC-1152
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 213/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 | 
		
			| 1148 | 
                        BTC-1151
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 212/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 | 
		
			| 1149 | 
                        BTC-1153
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 214/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 | 
		
			| 1150 | 
                        BTC-1154
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 215/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 | 
		
			| 1151 | 
                        BTC-1155
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 216/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 | 
		
			| 1152 | 
                        BTC-1156
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 40/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1153 | 
                        BTC-1157
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 41/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1154 | 
                        BTC-1158
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 42/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1155 | 
                        BTC-1159
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 43/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1156 | 
                        BTC-1160
                     | Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí khoa học giáo dục số 44/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1157 | 
                        BTC-1161
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 828/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6800 | 05 | 
		
			| 1158 | 
                        BTC-1162
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 830/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6800 | 05 | 
		
			| 1159 | 
                        BTC-1163
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 831/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6800 | 05 | 
		
			| 1160 | 
                        BTC-1164
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 832/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12800 | 05 | 
		
			| 1161 | 
                        BTC-1165
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 838/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12800 | 05 | 
		
			| 1162 | 
                        BTC-1166
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 817/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6800 | 05 | 
		
			| 1163 | 
                        BTC-1167
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 818/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6800 | 05 | 
		
			| 1164 | 
                        BTC-1168
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 819/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6800 | 05 | 
		
			| 1165 | 
                        BTC-1169
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 820/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6800 | 05 | 
		
			| 1166 | 
                        BTC-1170
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 822/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6800 | 05 | 
		
			| 1167 | 
                        BTC-1171
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 823/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6800 | 05 | 
		
			| 1168 | 
                        BTC-1172
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 824/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6800 | 05 | 
		
			| 1169 | 
                        BTC-1173
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 826/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6800 | 05 | 
		
			| 1170 | 
                        BTC-1174
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 827/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6800 | 05 | 
		
			| 1171 | 
                        BTC-1175
                     |   | Dạy và học ngày nay số 7/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1172 | 
                        BTC-1176
                     |   | Dạy và học ngày nay số 8/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1173 | 
                        BTC-1177
                     |   | Dạy và học ngày nay số 9/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1174 | 
                        BTC-1178
                     |   | Dạy và học ngày nay số 10/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1175 | 
                        BTC-1179
                     |   | Dạy và học ngày nay số 11/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1176 | 
                        BTC-1180
                     |   | Dạy và học ngày nay số 6/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1177 | 
                        BTC-1181
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách thư viện & thiết bị giáo dục số 35 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 6500 | 05 | 
		
			| 1178 | 
                        BTC-1182
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách thư viện & thiết bị giáo dục số 35 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 6500 | 05 | 
		
			| 1179 | 
                        BTC-1183
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách thư viện & thiết bị giáo dục số 36 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 6500 | 05 | 
		
			| 1180 | 
                        BTC-1184
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách thư viện & thiết bị giáo dục số 36 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 6500 | 05 | 
		
			| 1181 | 
                        BTC-1185
                     | Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương số 108 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 11000 | 05 | 
		
			| 1182 | 
                        BTC-1186
                     | Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương số 109 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 11000 | 05 | 
		
			| 1183 | 
                        BTC-1187
                     | Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương số 110 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 11000 | 05 | 
		
			| 1184 | 
                        BTC-1188
                     | Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương số 111 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 11000 | 05 | 
		
			| 1185 | 
                        BTC-1189
                     | Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương số 112 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 11000 | 05 | 
		
			| 1186 | 
                        BTC-1190
                     | Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương số 113 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 11000 | 05 | 
		
			| 1187 | 
                        BTC-1191
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 70/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1188 | 
                        BTC-1192
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 71/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1189 | 
                        BTC-1193
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 72/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1190 | 
                        BTC-1194
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 73/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1191 | 
                        BTC-1195
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 74/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1192 | 
                        BTC-1196
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 75/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1193 | 
                        BTC-1197
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 262/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1194 | 
                        BTC-1198
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 263/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1195 | 
                        BTC-1199
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 264/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1196 | 
                        BTC-1200
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 265/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1197 | 
                        BTC-1201
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 266/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1198 | 
                        BTC-1202
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 267/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1199 | 
                        BTC-1203
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 268/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1200 | 
                        BTC-1204
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 269/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1201 | 
                        BTC-1205
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 270/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1202 | 
                        BTC-1206
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 271/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1203 | 
                        BTC-1207
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 272/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1204 | 
                        BTC-1208
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 273/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1205 | 
                        BTC-1209
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 274/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1206 | 
                        BTC-1210
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 275/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1207 | 
                        BTC-1211
                     | Phan Văn Kha | Khoa học giáo dục 68/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1208 | 
                        BTC-1212
                     | Phan Văn Kha | Khoa học giáo dục 69/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1209 | 
                        BTC-1213
                     | Phan Văn Kha | Khoa học giáo dục 70/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1210 | 
                        BTC-1214
                     | Phan Văn Kha | Khoa học giáo dục 71/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1211 | 
                        BTC-1215
                     | Phan Văn Kha | Khoa học giáo dục 72/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1212 | 
                        BTC-1216
                     | Phan Văn Kha | Khoa học giáo dục 73/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1213 | 
                        BTC-1217
                     | Phan Văn Kha | Khoa học giáo dục 74/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1214 | 
                        BTC-1218
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 935/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1215 | 
                        BTC-1219
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 936/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1216 | 
                        BTC-1220
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 937/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1217 | 
                        BTC-1221
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 938/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1218 | 
                        BTC-1222
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 939/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1219 | 
                        BTC-1223
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 940/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1220 | 
                        BTC-1224
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 941/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1221 | 
                        BTC-1225
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 942/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1222 | 
                        BTC-1226
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 943/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1223 | 
                        BTC-1227
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 944/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1224 | 
                        BTC-1228
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 945/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1225 | 
                        BTC-1229
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 946/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1226 | 
                        BTC-1230
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 947/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1227 | 
                        BTC-1231
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 948/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1228 | 
                        BTC-1232
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 949/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1229 | 
                        BTC-1233
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 950/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1230 | 
                        BTC-1234
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 951/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1231 | 
                        BTC-1235
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 952/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1232 | 
                        BTC-1236
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 953/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1233 | 
                        BTC-1237
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 954/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1234 | 
                        BTC-1238
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 955/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1235 | 
                        BTC-1239
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 956/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1236 | 
                        BTC-1240
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 957/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1237 | 
                        BTC-1241
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 958/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1238 | 
                        BTC-1242
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 959/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1239 | 
                        BTC-1243
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 960/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1240 | 
                        BTC-1244
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 961/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1241 | 
                        BTC-1245
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 962/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1242 | 
                        BTC-1246
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mơi 963/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1243 | 
                        BTC-1247
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 129/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 1244 | 
                        BTC-1248
                     | Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 129/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 1245 | 
                        BTC-1249
                     | Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 129/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 1246 | 
                        BTC-1250
                     | Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 129/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 1247 | 
                        BTC-1251
                     | Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 130+131/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 | 
		
			| 1248 | 
                        BTC-1252
                     | Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 130+131/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 | 
		
			| 1249 | 
                        BTC-1253
                     | Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 130+131/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 | 
		
			| 1250 | 
                        BTC-1254
                     | Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 130+131/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 14000 | 05 | 
		
			| 1251 | 
                        BTC-1255
                     | Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 132/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 1252 | 
                        BTC-1256
                     | Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 132/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 1253 | 
                        BTC-1257
                     | Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 132/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 1254 | 
                        BTC-1258
                     | Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 132/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 1255 | 
                        BTC-1259
                     | Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 133/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 1256 | 
                        BTC-1260
                     | Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 133/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 1257 | 
                        BTC-1261
                     | Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 133/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 1258 | 
                        BTC-1262
                     | Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 133/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 1259 | 
                        BTC-1263
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 113/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1260 | 
                        BTC-1264
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 113/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1261 | 
                        BTC-1265
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 113/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1262 | 
                        BTC-1266
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 113/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1263 | 
                        BTC-1267
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 114/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1264 | 
                        BTC-1268
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 114/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1265 | 
                        BTC-1269
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 114/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1266 | 
                        BTC-1270
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 114/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1267 | 
                        BTC-1271
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 115/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1268 | 
                        BTC-1272
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 115/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1269 | 
                        BTC-1273
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 115/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1270 | 
                        BTC-1274
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 115/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1271 | 
                        BTC-1275
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 116/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1272 | 
                        BTC-1276
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 116/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1273 | 
                        BTC-1277
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 116/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1274 | 
                        BTC-1278
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 116/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1275 | 
                        BTC-1279
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 48/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1276 | 
                        BTC-1280
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 48/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1277 | 
                        BTC-1281
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 48/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1278 | 
                        BTC-1282
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 48/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1279 | 
                        BTC-1283
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 48/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1280 | 
                        BTC-1284
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 49/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1281 | 
                        BTC-1285
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 49/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1282 | 
                        BTC-1286
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 49/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1283 | 
                        BTC-1287
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 50/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1284 | 
                        BTC-1288
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 50/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1285 | 
                        BTC-1289
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 50/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1286 | 
                        BTC-1290
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 51/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 9000 | 05 | 
		
			| 1287 | 
                        BTC-1291
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 51/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 9000 | 05 | 
		
			| 1288 | 
                        BTC-1292
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 51/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 9000 | 05 | 
		
			| 1289 | 
                        BTC-1293
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 51/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 9000 | 05 | 
		
			| 1290 | 
                        BTC-1294
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 52/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 9000 | 05 | 
		
			| 1291 | 
                        BTC-1295
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 52/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 9000 | 05 | 
		
			| 1292 | 
                        BTC-1296
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 52/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 9000 | 05 | 
		
			| 1293 | 
                        BTC-1297
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 52/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 9000 | 05 | 
		
			| 1294 | 
                        BTC-1298
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 53/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 9000 | 05 | 
		
			| 1295 | 
                        BTC-1299
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 53/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 9000 | 05 | 
		
			| 1296 | 
                        BTC-1300
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 53/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 9000 | 05 | 
		
			| 1297 | 
                        BTC-1301
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 53/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 9000 | 05 | 
		
			| 1298 | 
                        BTC-1302
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 53/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 9000 | 05 | 
		
			| 1299 | 
                        BTC-1303
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 134/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 1300 | 
                        BTC-1304
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 134/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 1301 | 
                        BTC-1305
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 134/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 1302 | 
                        BTC-1306
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 134/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 1303 | 
                        BTC-1307
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 134/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 1304 | 
                        BTC-1308
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 135/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 1305 | 
                        BTC-1309
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 135/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 1306 | 
                        BTC-1310
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 135/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 1307 | 
                        BTC-1311
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 135/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 1308 | 
                        BTC-1312
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 135/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 7000 | 05 | 
		
			| 1309 | 
                        BTC-1313
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 136/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 1310 | 
                        BTC-1314
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 136/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 1311 | 
                        BTC-1315
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 136/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 1312 | 
                        BTC-1316
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 136/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 1313 | 
                        BTC-1317
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 136/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 1314 | 
                        BTC-1318
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 137/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 1315 | 
                        BTC-1319
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 137/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 1316 | 
                        BTC-1320
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 137/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 1317 | 
                        BTC-1321
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 137/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 1318 | 
                        BTC-1322
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 137/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 1319 | 
                        BTC-1323
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 117/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 1320 | 
                        BTC-1324
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 117/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 1321 | 
                        BTC-1325
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 117/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 1322 | 
                        BTC-1326
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 117/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 1323 | 
                        BTC-1327
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 118/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 1324 | 
                        BTC-1328
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 118/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 1325 | 
                        BTC-1329
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 118/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 1326 | 
                        BTC-1330
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 119/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 1327 | 
                        BTC-1331
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 119/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 1328 | 
                        BTC-1332
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 119/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 1329 | 
                        BTC-1333
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 119/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 1330 | 
                        BTC-1334
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 3/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 1331 | 
                        BTC-1335
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay Xuân Nhâm THìn 2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 20000 | 05 | 
		
			| 1332 | 
                        BTC-1336
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay Tết Nhâm THìn 2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 20000 | 05 | 
		
			| 1333 | 
                        BTC-1337
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 37/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 6500 | 05 | 
		
			| 1334 | 
                        BTC-1338
                     | Nguyễn Thị Việt Nga | Văn nghệ Hải Dương số 114/2011 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2011 | 11000 | 05 | 
		
			| 1335 | 
                        BTC-1339
                     | Nguyễn Thị Việt Nga | Văn nghệ Hải Dương số 116/2011 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2011 | 11000 | 05 | 
		
			| 1336 | 
                        BTC-1340
                     | Nguyễn Thị Việt Nga | Văn nghệ Hải Dương số 117/2011 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2011 | 11000 | 05 | 
		
			| 1337 | 
                        BTC-1341
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 76/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1338 | 
                        BTC-1342
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 77/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 12000 | 05 | 
		
			| 1339 | 
                        BTC-1343
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 78/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 12000 | 05 | 
		
			| 1340 | 
                        BTC-1344
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 79/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 12000 | 05 | 
		
			| 1341 | 
                        BTC-1345
                     | Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 75/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1342 | 
                        BTC-1346
                     | Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 76/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 19000 | 05 | 
		
			| 1343 | 
                        BTC-1347
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 964/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1344 | 
                        BTC-1348
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 965/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1345 | 
                        BTC-1349
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 966/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1346 | 
                        BTC-1350
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 967/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 1347 | 
                        BTC-1351
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 968/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 1348 | 
                        BTC-1352
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 969/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 29600 | 05 | 
		
			| 1349 | 
                        BTC-1353
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 970/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 1350 | 
                        BTC-1354
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 971/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 1351 | 
                        BTC-1355
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 972/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 1352 | 
                        BTC-1356
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 973/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 1353 | 
                        BTC-1357
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 974/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 1354 | 
                        BTC-1358
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 975/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 1355 | 
                        BTC-1359
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 976/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 1356 | 
                        BTC-1360
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 281/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 16000 | 05 | 
		
			| 1357 | 
                        BTC-1361
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 282/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 16000 | 05 | 
		
			| 1358 | 
                        BTC-1362
                     | Nguyễn Văn Vóc | Tạp chí khoa học, công nghệ & môi trường số 1/2010 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1359 | 
                        BTC-1363
                     | Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương số 91/2010 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2010 | 10000 | 05 | 
		
			| 1360 | 
                        BTC-1364
                     | Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương số 92/2010 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2010 | 18000 | 05 | 
		
			| 1361 | 
                        BTC-1365
                     | Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương số 93/2010 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2010 | 10000 | 05 | 
		
			| 1362 | 
                        BTC-1366
                     | Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương số 94/2010 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2010 | 10000 | 05 | 
		
			| 1363 | 
                        BTC-1367
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay số Tết Canh Dần 2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 15000 | 05 | 
		
			| 1364 | 
                        BTC-1368
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay số Xuân Canh Dần 2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 15000 | 05 | 
		
			| 1365 | 
                        BTC-1369
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay số 3/ 2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 10600 | 05 | 
		
			| 1366 | 
                        BTC-1370
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay số 4/ 2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 15000 | 05 | 
		
			| 1367 | 
                        BTC-1371
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 53/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 8500 | 05 | 
		
			| 1368 | 
                        BTC-1372
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 54/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 8500 | 05 | 
		
			| 1369 | 
                        BTC-1373
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 55/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 8500 | 05 | 
		
			| 1370 | 
                        BTC-1374
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 56/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 8500 | 05 | 
		
			| 1371 | 
                        BTC-1375
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 57/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 8500 | 05 | 
		
			| 1372 | 
                        BTC-1376
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 229/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1373 | 
                        BTC-1377
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 230/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1374 | 
                        BTC-1378
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 231/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1375 | 
                        BTC-1379
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 232/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1376 | 
                        BTC-1380
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 233/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1377 | 
                        BTC-1381
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 234/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1378 | 
                        BTC-1382
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 235/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1379 | 
                        BTC-1383
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 236/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1380 | 
                        BTC-1384
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 237/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1381 | 
                        BTC-1385
                     | Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 52/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1382 | 
                        BTC-1386
                     | Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 53/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1383 | 
                        BTC-1387
                     | Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 54/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1384 | 
                        BTC-1388
                     | Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 55/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1385 | 
                        BTC-1389
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 867/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1386 | 
                        BTC-1390
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 868/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1387 | 
                        BTC-1391
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 869/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1388 | 
                        BTC-1392
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 870/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1389 | 
                        BTC-1393
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 871/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 27800 | 05 | 
		
			| 1390 | 
                        BTC-1394
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 872/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1391 | 
                        BTC-1395
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 873/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1392 | 
                        BTC-1396
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 874/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1393 | 
                        BTC-1397
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 875/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1394 | 
                        BTC-1398
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 876/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1395 | 
                        BTC-1399
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 877/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1396 | 
                        BTC-1400
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 878/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1397 | 
                        BTC-1401
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 879/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1398 | 
                        BTC-1402
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 880/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1399 | 
                        BTC-1403
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 881/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1400 | 
                        BTC-1404
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 882/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1401 | 
                        BTC-1405
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 883/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1402 | 
                        BTC-1406
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 884/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1403 | 
                        BTC-1407
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 42/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 | 
		
			| 1404 | 
                        BTC-1408
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 42/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 | 
		
			| 1405 | 
                        BTC-1409
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 42/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 | 
		
			| 1406 | 
                        BTC-1410
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 42/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 | 
		
			| 1407 | 
                        BTC-1411
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 43/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 | 
		
			| 1408 | 
                        BTC-1412
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 43/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 | 
		
			| 1409 | 
                        BTC-1413
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 43/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 | 
		
			| 1410 | 
                        BTC-1414
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 43/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 | 
		
			| 1411 | 
                        BTC-1415
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 44/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 | 
		
			| 1412 | 
                        BTC-1416
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 44/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 | 
		
			| 1413 | 
                        BTC-1417
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 44/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 | 
		
			| 1414 | 
                        BTC-1418
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 44/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 | 
		
			| 1415 | 
                        BTC-1419
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 117/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 | 
		
			| 1416 | 
                        BTC-1420
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 117/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 | 
		
			| 1417 | 
                        BTC-1421
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 117/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 | 
		
			| 1418 | 
                        BTC-1422
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 117/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 | 
		
			| 1419 | 
                        BTC-1423
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 118+119/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1420 | 
                        BTC-1424
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 118+119/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1421 | 
                        BTC-1425
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 118+119/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1422 | 
                        BTC-1426
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 118+119/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1423 | 
                        BTC-1427
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 120/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 7000 | 05 | 
		
			| 1424 | 
                        BTC-1428
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 120/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 7000 | 05 | 
		
			| 1425 | 
                        BTC-1429
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 120/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 7000 | 05 | 
		
			| 1426 | 
                        BTC-1430
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 120/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 7000 | 05 | 
		
			| 1427 | 
                        BTC-1431
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 120/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 7000 | 05 | 
		
			| 1428 | 
                        BTC-1432
                     | Đinh KHắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 101+102 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1429 | 
                        BTC-1433
                     | Đinh KHắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 101+102 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1430 | 
                        BTC-1434
                     | Đinh KHắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 101+102 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1431 | 
                        BTC-1435
                     | Đinh KHắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 101+102 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1432 | 
                        BTC-1436
                     | Đinh KHắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 103+104 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1433 | 
                        BTC-1437
                     | Đinh KHắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 103+104 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1434 | 
                        BTC-1438
                     | Đinh KHắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 103+104 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1435 | 
                        BTC-1439
                     | Đinh KHắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 103+104 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1436 | 
                        BTC-1440
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 45/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 | 
		
			| 1437 | 
                        BTC-1441
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 45/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 | 
		
			| 1438 | 
                        BTC-1442
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 46/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 | 
		
			| 1439 | 
                        BTC-1443
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 46/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 | 
		
			| 1440 | 
                        BTC-1444
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 46/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 | 
		
			| 1441 | 
                        BTC-1445
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 46/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 | 
		
			| 1442 | 
                        BTC-1446
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 47/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 | 
		
			| 1443 | 
                        BTC-1447
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 47/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 | 
		
			| 1444 | 
                        BTC-1448
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 47/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 | 
		
			| 1445 | 
                        BTC-1449
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 47/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 | 
		
			| 1446 | 
                        BTC-1450
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 47/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 | 
		
			| 1447 | 
                        BTC-1451
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 121/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 | 
		
			| 1448 | 
                        BTC-1452
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 121/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 | 
		
			| 1449 | 
                        BTC-1453
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 121/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 | 
		
			| 1450 | 
                        BTC-1454
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 121/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 | 
		
			| 1451 | 
                        BTC-1455
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 122/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 | 
		
			| 1452 | 
                        BTC-1456
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 122/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 | 
		
			| 1453 | 
                        BTC-1457
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 122/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 | 
		
			| 1454 | 
                        BTC-1459
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 122/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 | 
		
			| 1455 | 
                        BTC-1460
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 123/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 | 
		
			| 1456 | 
                        BTC-1461
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 123/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 | 
		
			| 1457 | 
                        BTC-1462
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 123/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 | 
		
			| 1458 | 
                        BTC-1463
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 123/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 | 
		
			| 1459 | 
                        BTC-1464
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 123/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 | 
		
			| 1460 | 
                        BTC-1465
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 124/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 | 
		
			| 1461 | 
                        BTC-1466
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 124/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 | 
		
			| 1462 | 
                        BTC-1467
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 124/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 | 
		
			| 1463 | 
                        BTC-1468
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 124/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 | 
		
			| 1464 | 
                        BTC-1469
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 125/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 | 
		
			| 1465 | 
                        BTC-1470
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 125/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 | 
		
			| 1466 | 
                        BTC-1471
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 125/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 | 
		
			| 1467 | 
                        BTC-1472
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 125/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 | 
		
			| 1468 | 
                        BTC-1473
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 125/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 | 
		
			| 1469 | 
                        BTC-1474
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 95+96/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1470 | 
                        BTC-1475
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 95+96/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1471 | 
                        BTC-1476
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 95+96/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1472 | 
                        BTC-1477
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 95+96/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1473 | 
                        BTC-1478
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 95+96/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1474 | 
                        BTC-1479
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 107+108/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1475 | 
                        BTC-1480
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 107+108/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1476 | 
                        BTC-1481
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 107+108/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1477 | 
                        BTC-1482
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 107+108/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1478 | 
                        BTC-1483
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 107+108/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1479 | 
                        BTC-1484
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 109+110/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1480 | 
                        BTC-1485
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 109+110/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1481 | 
                        BTC-1486
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 109+110/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1482 | 
                        BTC-1487
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 109+110/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1483 | 
                        BTC-1488
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 109+110/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1484 | 
                        BTC-1489
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 862 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 | 
		
			| 1485 | 
                        BTC-1490
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 863 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 | 
		
			| 1486 | 
                        BTC-1491
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 864 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 | 
		
			| 1487 | 
                        BTC-1492
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 865 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 | 
		
			| 1488 | 
                        BTC-1493
                     | Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 51 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1489 | 
                        BTC-1494
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 227 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 | 
		
			| 1490 | 
                        BTC-1495
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 228 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 | 
		
			| 1491 | 
                        BTC-1496
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 52 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 8500 | 05 | 
		
			| 1492 | 
                        BTC-1497
                     | Nguyễn Văn Vóc | Tạp chí khoa học, công nghệ & môi trường số 6-12/2009 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1493 | 
                        BTC-1498
                     | Hà Huy Chương | Tạp chí văn nghệ Hải Dương số 90-12/2009 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2009 | 9000 | 05 | 
		
			| 1494 | 
                        BTC-1499
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 28 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6500 | 05 | 
		
			| 1495 | 
                        BTC-1500
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 28 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 6500 | 05 | 
		
			| 1496 | 
                        BTC-1501
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 12/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 10600 | 05 | 
		
			| 1497 | 
                        BTC-1503
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học, công nghệ & môi trường số 1-2/2009 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 05 | 
		
			| 1498 | 
                        BTC-1502
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 205 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 | 
		
			| 1499 | 
                        BTC-1504
                     | Nguyễn Duy Sách | Tạp chí khoa học, công nghệ & môi trường số 2 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 05 | 
		
			| 1500 | 
                        BTC-1505
                     | Trần Minh | Văn nghệ Hải Dương số 67-1/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 7000 | 05 | 
		
			| 1501 | 
                        BTC-1506
                     | Trần Minh | Văn nghệ Hải Dương số 69-3/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 7000 | 05 | 
		
			| 1502 | 
                        BTC-1507
                     | Trần Minh | Văn nghệ Hải Dương số 70-3/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 7000 | 05 | 
		
			| 1503 | 
                        BTC-1508
                     | Trần Minh | Văn nghệ Hải Dương số 71-3/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 7000 | 05 | 
		
			| 1504 | 
                        BTC-1509
                     | Trần Minh | Văn nghệ Hải Dương số 72-6/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 7000 | 05 | 
		
			| 1505 | 
                        BTC-1510
                     | Trần Minh | Văn nghệ Hải Dương số 73-6/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 7000 | 05 | 
		
			| 1506 | 
                        BTC-1511
                     | Trần Minh | Văn nghệ Hải Dương số 74-8/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 7000 | 05 | 
		
			| 1507 | 
                        BTC-1512
                     | Trần Minh | Văn nghệ Hải Dương số 75-9/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 7000 | 05 | 
		
			| 1508 | 
                        BTC-1513
                     | Trần Minh | Văn nghệ Hải Dương số 76-9/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 7000 | 05 | 
		
			| 1509 | 
                        BTC-1514
                     | Trần Minh | Văn nghệ Hải Dương số 78-12/2008 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 7000 | 05 | 
		
			| 1510 | 
                        BTC-1515
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học tập I/2008 (số 21) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1511 | 
                        BTC-1516
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học tập I/2008 (số 21) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1512 | 
                        BTC-1517
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học tập II/2008 (số 22) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1513 | 
                        BTC-1518
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học tập II/2008 (số 22) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1514 | 
                        BTC-1519
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học tập III/2008 (số 23) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1515 | 
                        BTC-1520
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 87/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 3000 | 05 | 
		
			| 1516 | 
                        BTC-1521
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 87/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 3000 | 05 | 
		
			| 1517 | 
                        BTC-1522
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 87/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 3000 | 05 | 
		
			| 1518 | 
                        BTC-1523
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 87/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 3000 | 05 | 
		
			| 1519 | 
                        BTC-1524
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 88/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 3000 | 05 | 
		
			| 1520 | 
                        BTC-1525
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 88/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 3000 | 05 | 
		
			| 1521 | 
                        BTC-1526
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 88/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 3000 | 05 | 
		
			| 1522 | 
                        BTC-1527
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 88/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 3000 | 05 | 
		
			| 1523 | 
                        BTC-1528
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 88/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 3000 | 05 | 
		
			| 1524 | 
                        BTC-1529
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 89/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 3000 | 05 | 
		
			| 1525 | 
                        BTC-1530
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 89/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 3000 | 05 | 
		
			| 1526 | 
                        BTC-1531
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 89/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 3000 | 05 | 
		
			| 1527 | 
                        BTC-1532
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 90/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1528 | 
                        BTC-1533
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 90/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1529 | 
                        BTC-1534
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 90/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1530 | 
                        BTC-1535
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 90/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1531 | 
                        BTC-1536
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 90/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1532 | 
                        BTC-1537
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 91-92 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9000 | 05 | 
		
			| 1533 | 
                        BTC-1538
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 91-92 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9000 | 05 | 
		
			| 1534 | 
                        BTC-1539
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 91-92 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9000 | 05 | 
		
			| 1535 | 
                        BTC-1540
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 91-92 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9000 | 05 | 
		
			| 1536 | 
                        BTC-1541
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 91-92 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9000 | 05 | 
		
			| 1537 | 
                        BTC-1542
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 93-94 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9000 | 05 | 
		
			| 1538 | 
                        BTC-1543
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 93-94 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9000 | 05 | 
		
			| 1539 | 
                        BTC-1544
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 93-94 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9000 | 05 | 
		
			| 1540 | 
                        BTC-1545
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 93-94 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9000 | 05 | 
		
			| 1541 | 
                        BTC-1546
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 93-94 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 9000 | 05 | 
		
			| 1542 | 
                        BTC-1547
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 95 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1543 | 
                        BTC-1548
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 95 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1544 | 
                        BTC-1549
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 95 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1545 | 
                        BTC-1550
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 95 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1546 | 
                        BTC-1551
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 96 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1547 | 
                        BTC-1552
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 96 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1548 | 
                        BTC-1553
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 96 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1549 | 
                        BTC-1554
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 96 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1550 | 
                        BTC-1555
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 97 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1551 | 
                        BTC-1556
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 97 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1552 | 
                        BTC-1557
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 97 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1553 | 
                        BTC-1558
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 97 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1554 | 
                        BTC-1559
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 97 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1555 | 
                        BTC-1560
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 98 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1556 | 
                        BTC-1561
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 98 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1557 | 
                        BTC-1562
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 98 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1558 | 
                        BTC-1563
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 98 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1559 | 
                        BTC-1564
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 98 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1560 | 
                        BTC-1565
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 98 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1561 | 
                        BTC-1566
                     | Vũ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 95 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1562 | 
                        BTC-1567
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 28/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 3500 | 05 | 
		
			| 1563 | 
                        BTC-1568
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 28/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 3500 | 05 | 
		
			| 1564 | 
                        BTC-1569
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 28/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 3500 | 05 | 
		
			| 1565 | 
                        BTC-1570
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 28/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 3500 | 05 | 
		
			| 1566 | 
                        BTC-1571
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 29/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 3500 | 05 | 
		
			| 1567 | 
                        BTC-1572
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 29/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 3500 | 05 | 
		
			| 1568 | 
                        BTC-1573
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 29/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 3500 | 05 | 
		
			| 1569 | 
                        BTC-1574
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 30/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1570 | 
                        BTC-1575
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 30/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1571 | 
                        BTC-1576
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 31/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1572 | 
                        BTC-1577
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 32/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1573 | 
                        BTC-1578
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 32/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1574 | 
                        BTC-1579
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 32/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1575 | 
                        BTC-1580
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 32/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1576 | 
                        BTC-1581
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 33/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1577 | 
                        BTC-1582
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 33/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1578 | 
                        BTC-1584
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 34/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1579 | 
                        BTC-1585
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 34/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1580 | 
                        BTC-1586
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 34/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1581 | 
                        BTC-1583
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 34/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1582 | 
                        BTC-1587
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 35/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1583 | 
                        BTC-1588
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 35/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1584 | 
                        BTC-1589
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 35/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1585 | 
                        BTC-1590
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 35/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1586 | 
                        BTC-1591
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 35/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1587 | 
                        BTC-1592
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 41/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1588 | 
                        BTC-1593
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 41/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1589 | 
                        BTC-1594
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 41/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1590 | 
                        BTC-1595
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 41/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1591 | 
                        BTC-1596
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 41/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1592 | 
                        BTC-1597
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 41/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1593 | 
                        BTC-1598
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 41/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1594 | 
                        BTC-1599
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 41/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1595 | 
                        BTC-1601
                     | Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 67-4/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1596 | 
                        BTC-1602
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học tập II/2011 (số 34) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 6500 | 05 | 
		
			| 1597 | 
                        BTC-1603
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học tập II/2011 (số 34) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 6500 | 05 | 
		
			| 1598 | 
                        BTC-1604
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 261 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 13200 | 05 | 
		
			| 1599 | 
                        BTC-1605
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 121 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 7000 | 05 | 
		
			| 1600 | 
                        BTC-1606
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 122 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 7000 | 05 | 
		
			| 1601 | 
                        BTC-1607
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay Tết Tân Mão 2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 20000 | 05 | 
		
			| 1602 | 
                        BTC-1608
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 12/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1603 | 
                        BTC-1609
                     | Hà Huy Chương | Văn nghệ Hải Dương số 101-11/2010 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2010 | 10000 | 05 | 
		
			| 1604 | 
                        BTC-1610
                     | Hà Huy Chương | Văn nghệ Hải Dương số 102-12/2010 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2010 | 10000 | 05 | 
		
			| 1605 | 
                        BTC-1611
                     | Hà Huy Chương | Văn nghệ Hải Dương số 103-1/2011 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2010 | 20000 | 05 | 
		
			| 1606 | 
                        BTC-1612
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 63-11/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 9500 | 05 | 
		
			| 1607 | 
                        BTC-1613
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 64-12/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 9500 | 05 | 
		
			| 1608 | 
                        BTC-1614
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 65-1/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1609 | 
                        BTC-1615
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 66-2/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1610 | 
                        BTC-1616
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 67-2/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1611 | 
                        BTC-1617
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 249 kì 1 (11/2010) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1612 | 
                        BTC-1618
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 250 kì 2 (11/2010) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1613 | 
                        BTC-1619
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 251 kì 1 (12/2010) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1614 | 
                        BTC-1620
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 252 kì 2 (12/2010) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1615 | 
                        BTC-1621
                     | Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 62/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1616 | 
                        BTC-1622
                     | Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 63/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1617 | 
                        BTC-1623
                     | Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 64/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1618 | 
                        BTC-1624
                     | Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 65/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 12000 | 05 | 
		
			| 1619 | 
                        BTC-1625
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 906 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1620 | 
                        BTC-1626
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 907 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1621 | 
                        BTC-1627
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 908 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1622 | 
                        BTC-1628
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 909 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1623 | 
                        BTC-1629
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 910 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1624 | 
                        BTC-1630
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 911 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1625 | 
                        BTC-1631
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 912 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1626 | 
                        BTC-1632
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 913 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1627 | 
                        BTC-1633
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 914 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1628 | 
                        BTC-1634
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 915 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1629 | 
                        BTC-1635
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 916 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1630 | 
                        BTC-1636
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 919 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1631 | 
                        BTC-1637
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 920 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 29600 | 05 | 
		
			| 1632 | 
                        BTC-1638
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 921 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1633 | 
                        BTC-1639
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 922 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1634 | 
                        BTC-1640
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 923 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1635 | 
                        BTC-1641
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 924 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1636 | 
                        BTC-1642
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 925 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1637 | 
                        BTC-1643
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 926 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1638 | 
                        BTC-1644
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 111 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 | 
		
			| 1639 | 
                        BTC-1645
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 111 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 | 
		
			| 1640 | 
                        BTC-1646
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 111 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 | 
		
			| 1641 | 
                        BTC-1647
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 111 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 | 
		
			| 1642 | 
                        BTC-1648
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 112 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 | 
		
			| 1643 | 
                        BTC-1649
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 112 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 | 
		
			| 1644 | 
                        BTC-1650
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 112 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 | 
		
			| 1645 | 
                        BTC-1651
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 112 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 | 
		
			| 1646 | 
                        BTC-1652
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 113 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 | 
		
			| 1647 | 
                        BTC-1653
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 113 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 | 
		
			| 1648 | 
                        BTC-1654
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 113 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 | 
		
			| 1649 | 
                        BTC-1655
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 113 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 | 
		
			| 1650 | 
                        BTC-1656
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 114 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 | 
		
			| 1651 | 
                        BTC-1657
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 114 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 | 
		
			| 1652 | 
                        BTC-1658
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 114 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 | 
		
			| 1653 | 
                        BTC-1659
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 114 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 | 
		
			| 1654 | 
                        BTC-1660
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 114 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 | 
		
			| 1655 | 
                        BTC-1661
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 115+116 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 10000 | 05 | 
		
			| 1656 | 
                        BTC-1662
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 115+116 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 10000 | 05 | 
		
			| 1657 | 
                        BTC-1663
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 115+116 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 10000 | 05 | 
		
			| 1658 | 
                        BTC-1664
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 115+116 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 10000 | 05 | 
		
			| 1659 | 
                        BTC-1665
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 29 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6500 | 05 | 
		
			| 1660 | 
                        BTC-1666
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 29 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6500 | 05 | 
		
			| 1661 | 
                        BTC-1667
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 97+98 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1662 | 
                        BTC-1668
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 97+98 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1663 | 
                        BTC-1669
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 97+98 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1664 | 
                        BTC-1670
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 97+98 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1665 | 
                        BTC-1671
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 99+100 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1666 | 
                        BTC-1672
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 99+100 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1667 | 
                        BTC-1673
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 99+100 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1668 | 
                        BTC-1674
                     | VŨ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 85 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 3000 | 05 | 
		
			| 1669 | 
                        BTC-1675
                     | VŨ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 85 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 3000 | 05 | 
		
			| 1670 | 
                        BTC-1676
                     | VŨ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 85 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 3000 | 05 | 
		
			| 1671 | 
                        BTC-1677
                     | VŨ Dương Thuỵ | Toán tuổi thơ 85 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 3000 | 05 | 
		
			| 1672 | 
                        BTC-1678
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 37/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1673 | 
                        BTC-1679
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 37/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1674 | 
                        BTC-1680
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 37/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1675 | 
                        BTC-1681
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 37/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1676 | 
                        BTC-1682
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 37/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1677 | 
                        BTC-1683
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 38/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1678 | 
                        BTC-1684
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 38/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1679 | 
                        BTC-1685
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 38/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1680 | 
                        BTC-1686
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 38/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1681 | 
                        BTC-1687
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 39/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1682 | 
                        BTC-1688
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 39/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1683 | 
                        BTC-1689
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 39/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1684 | 
                        BTC-1690
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 39/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1685 | 
                        BTC-1691
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 39/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1686 | 
                        BTC-1692
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 24 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1687 | 
                        BTC-1693
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 24 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 5000 | 05 | 
		
			| 1688 | 
                        BTC-1694
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 221/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 11500 | 05 | 
		
			| 1689 | 
                        BTC-1695
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 105/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1690 | 
                        BTC-1696
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 105/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1691 | 
                        BTC-1697
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 105/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1692 | 
                        BTC-1698
                     | Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 106+107 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 10000 | 05 | 
		
			| 1693 | 
                        BTC-1699
                     | Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 106+107 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 10000 | 05 | 
		
			| 1694 | 
                        BTC-1700
                     | Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 106+107 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 10000 | 05 | 
		
			| 1695 | 
                        BTC-1701
                     | Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 108 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1696 | 
                        BTC-1702
                     | Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 108 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1697 | 
                        BTC-1703
                     | Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 108 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1698 | 
                        BTC-1704
                     | Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 109 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1699 | 
                        BTC-1705
                     | Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 109 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1700 | 
                        BTC-1706
                     | Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 110 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1701 | 
                        BTC-1707
                     | Vũ Kim THuỷ | Toán tuổi thơ 110 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 5000 | 05 | 
		
			| 1702 | 
                        BTC-1708
                     | Trần MInh | Văn nghệ Hải Dương | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 9000 | 05 | 
		
			| 1703 | 
                        BTC-1709
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 4/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 15000 | 05 | 
		
			| 1704 | 
                        BTC-1710
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay Xuân Tân Mão 2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 20000 | 05 | 
		
			| 1705 | 
                        BTC-1711
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 11/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 10600 | 05 | 
		
			| 1706 | 
                        BTC-1712
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 276-12/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 13200 | 05 | 
		
			| 1707 | 
                        BTC-1713
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 866 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1708 | 
                        BTC-1714
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 885 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1709 | 
                        BTC-1715
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 886 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2011 | 12800 | 05 | 
		
			| 1710 | 
                        BTC-1716
                     | Hà Huy Chương | Văn nghệ Hải Dương số 96/2010 | Nhà xuất bản Hải Dương | HY | 2010 | 10000 | 05 | 
		
			| 1711 | 
                        BTC-1717
                     | Hà Huy Chương | Văn nghệ Hải Dương số 97/2010 | Nhà xuất bản Hải Dương | HY | 2010 | 10000 | 05 | 
		
			| 1712 | 
                        BTC-1718
                     | Hà Huy Chương | Văn nghệ Hải Dương số 98/2010 | Nhà xuất bản Hải Dương | HY | 2010 | 10000 | 05 | 
		
			| 1713 | 
                        BTC-1719
                     | Hà Huy Chương | Văn nghệ Hải Dương số 99/2010 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2010 | 10000 | 05 | 
		
			| 1714 | 
                        BTC-1720
                     | Hà Huy Chương | Văn nghệ Hải Dương số 100/2010 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2010 | 10000 | 05 | 
		
			| 1715 | 
                        BTC-1721
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 887/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1716 | 
                        BTC-1722
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 888/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1717 | 
                        BTC-1723
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 889/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1718 | 
                        BTC-1724
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 890/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1719 | 
                        BTC-1725
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 891/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1720 | 
                        BTC-1726
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 892/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1721 | 
                        BTC-1727
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 893/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1722 | 
                        BTC-1728
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 894/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1723 | 
                        BTC-1729
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 895/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1724 | 
                        BTC-1730
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 896/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1725 | 
                        BTC-1731
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 897/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1726 | 
                        BTC-1732
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 898/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1727 | 
                        BTC-1733
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 899/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1728 | 
                        BTC-1734
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 900/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1729 | 
                        BTC-1735
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 901/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1730 | 
                        BTC-1736
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 902/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1731 | 
                        BTC-1737
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 903/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1732 | 
                        BTC-1738
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 904/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1733 | 
                        BTC-1739
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 905/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 12800 | 05 | 
		
			| 1734 | 
                        BTC-1740
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 5/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 10600 | 05 | 
		
			| 1735 | 
                        BTC-1741
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 6/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 10600 | 05 | 
		
			| 1736 | 
                        BTC-1742
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 7/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 10600 | 05 | 
		
			| 1737 | 
                        BTC-1743
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 8/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 10600 | 05 | 
		
			| 1738 | 
                        BTC-1744
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 9/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 10600 | 05 | 
		
			| 1739 | 
                        BTC-1745
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 10/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 10600 | 05 | 
		
			| 1740 | 
                        BTC-1746
                     | Nguyễn Như Ý | Văn nghệ Hải Dương 95/2010 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2010 | 10000 | 05 | 
		
			| 1741 | 
                        BTC-1747
                     |   | Tạp chí khoa học giáo dục số 56/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1742 | 
                        BTC-1748
                     | Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 57/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1743 | 
                        BTC-1749
                     | Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 58/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1744 | 
                        BTC-1750
                     | Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 59/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1745 | 
                        BTC-1751
                     | Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 60/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1746 | 
                        BTC-1752
                     | Bùi Đức Thiệp | Tạp chí khoa học giáo dục số 61/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1747 | 
                        BTC-1753
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 238/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1748 | 
                        BTC-1754
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 239/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1749 | 
                        BTC-1755
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 240/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1750 | 
                        BTC-1756
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 241/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1751 | 
                        BTC-1757
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 242/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1752 | 
                        BTC-1758
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 243/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1753 | 
                        BTC-1759
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 244/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1754 | 
                        BTC-1760
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 245/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1755 | 
                        BTC-1761
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 246/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1756 | 
                        BTC-1762
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 247/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1757 | 
                        BTC-1763
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 248/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1758 | 
                        1764
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 58/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 9500 | 05 | 
		
			| 1759 | 
                        BTC-1765
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 59/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 9500 | 05 | 
		
			| 1760 | 
                        BTC-1766
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 60/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 9500 | 05 | 
		
			| 1761 | 
                        BTC-1767
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 61/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 9500 | 05 | 
		
			| 1762 | 
                        BTC-1768
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 62/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 9500 | 05 | 
		
			| 1763 | 
                        BTC-1769
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 30/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6500 | 05 | 
		
			| 1764 | 
                        BTC-1770
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 30/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6500 | 05 | 
		
			| 1765 | 
                        BTC-1771
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 31/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6500 | 05 | 
		
			| 1766 | 
                        BTC-1772
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 31/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6500 | 05 | 
		
			| 1767 | 
                        BTC-1773
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 105+106 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1768 | 
                        BTC-1774
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 105+106 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1769 | 
                        BTC-1775
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 111+112 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1770 | 
                        BTC-1458
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 122/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 7000 | 05 | 
		
			| 1771 | 
                        BTC-1776
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 258 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 13200 | 05 | 
		
			| 1772 | 
                        BTC-1777
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 259 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 13200 | 05 | 
		
			| 1773 | 
                        BTC-1778
                     | Nguyễn Gia Cầu | Tạp chí giáo dục 260 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 13200 | 05 | 
		
			| 1774 | 
                        BTC-1779
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 87/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 1775 | 
                        BTC-1780
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 88/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 1776 | 
                        BTC-1781
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 89/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 1777 | 
                        BTC-1782
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 90/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 1778 | 
                        BTC-1783
                     | Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục Tiểu học số 1/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 9000 | 05 | 
		
			| 1779 | 
                        BTC-1784
                     | Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục Tiểu học số 1/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 9000 | 05 | 
		
			| 1780 | 
                        BTC-1785
                     | Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục Tiểu học số 1/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 9000 | 05 | 
		
			| 1781 | 
                        BTC-1786
                     | Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục Tiểu học số 1/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 9000 | 05 | 
		
			| 1782 | 
                        BTC-1787
                     | Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục Tiểu học số 1/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 9000 | 05 | 
		
			| 1783 | 
                        BTC-1788
                     | Nguyễn Quý Thao | Tạp chí giáo dục Tiểu học tập 55/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 9000 | 05 | 
		
			| 1784 | 
                        BTC-1789
                     | Nguyễn Quý Thao | Tạp chí giáo dục Tiểu học tập 55/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 9000 | 05 | 
		
			| 1785 | 
                        BTC-1790
                     | Nguyễn Quý Thao | Tạp chí giáo dục Tiểu học tập 55/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 9000 | 05 | 
		
			| 1786 | 
                        BTC-1791
                     | Nguyễn Quý Thao | Tạp chí giáo dục Tiểu học tập 55/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 9000 | 05 | 
		
			| 1787 | 
                        BTC-1792
                     | Nguyễn Quý Thao | Tạp chí giáo dục Tiểu học tập 55/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 9000 | 05 | 
		
			| 1788 | 
                        BTC-1793
                     | Nguyễn Quý Thao | Tạp chí giáo dục Tiểu học tập 56/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 9000 | 05 | 
		
			| 1789 | 
                        BTC-1794
                     | Nguyễn Quý Thao | Tạp chí giáo dục Tiểu học tập 56/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 9000 | 05 | 
		
			| 1790 | 
                        BTC-1795
                     | Nguyễn Quý Thao | Tạp chí giáo dục Tiểu học tập 56/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 9000 | 05 | 
		
			| 1791 | 
                        BTC-1796
                     | Nguyễn Quý Thao | Tạp chí giáo dục Tiểu học tập 56/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 9000 | 05 | 
		
			| 1792 | 
                        BTC-1797
                     | Nguyễn Quý Thao | Tạp chí giáo dục Tiểu học tập 56/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 9000 | 05 | 
		
			| 1793 | 
                        BTC-1798
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 40/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 6500 | 05 | 
		
			| 1794 | 
                        BTC-1799
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 40/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 6500 | 05 | 
		
			| 1795 | 
                        BTC-1800
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 41/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 6500 | 05 | 
		
			| 1796 | 
                        BTC-1801
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 41/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 6500 | 05 | 
		
			| 1797 | 
                        BTC-1802
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 146/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 1798 | 
                        BTC-1803
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 146/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 1799 | 
                        BTC-1804
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 146/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 1800 | 
                        BTC-1805
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 146/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 1801 | 
                        BTC-1806
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 146/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 1802 | 
                        BTC-1807
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 147/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 1803 | 
                        BTC-1808
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 147/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 1804 | 
                        BTC-1809
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 147/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 1805 | 
                        BTC-1810
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 147/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 1806 | 
                        BTC-1811
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 147/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 1807 | 
                        BTC-1812
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 148/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 1808 | 
                        BTC-1813
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 148/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 1809 | 
                        BTC-1814
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 148/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 1810 | 
                        BTC-1815
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 148/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 1811 | 
                        BTC-1816
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 148/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 1812 | 
                        BTC-1817
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 149/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 1813 | 
                        BTC-1818
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 149/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 1814 | 
                        BTC-1819
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 149/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 1815 | 
                        BTC-1820
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 149/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 1816 | 
                        BTC-1821
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 149/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 7000 | 05 | 
		
			| 1817 | 
                        BTC-1822
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 126/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 1818 | 
                        BTC-1823
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 126/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 1819 | 
                        BTC-1824
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 126/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 1820 | 
                        BTC-1825
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 126/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 1821 | 
                        BTC-1826
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 126/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 1822 | 
                        BTC-1827
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 127/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1823 | 
                        BTC-1828
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 127/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1824 | 
                        BTC-1829
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 127/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1825 | 
                        BTC-1830
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 127/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1826 | 
                        BTC-1831
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 127/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1827 | 
                        BTC-1832
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 128/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1828 | 
                        BTC-1833
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 128/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1829 | 
                        BTC-1834
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 128/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1830 | 
                        BTC-1835
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 128/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1831 | 
                        BTC-1836
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 128/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1832 | 
                        BTC-1837
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 129/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1833 | 
                        BTC-1838
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 129/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1834 | 
                        BTC-1839
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 129/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1835 | 
                        BTC-1840
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 129/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1836 | 
                        BTC-1841
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 129/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1837 | 
                        BTC-1842
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 416/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1838 | 
                        BTC-1843
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 416/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1839 | 
                        BTC-1844
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 416/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1840 | 
                        BTC-1845
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 416/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1841 | 
                        BTC-1846
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 416/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1842 | 
                        BTC-1847
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 417/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1843 | 
                        BTC-1848
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 417/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1844 | 
                        BTC-1849
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 417/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1845 | 
                        BTC-1850
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 417/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1846 | 
                        BTC-1851
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 417/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1847 | 
                        BTC-1852
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 418/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1848 | 
                        BTC-1853
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 418/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1849 | 
                        BTC-1854
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 418/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1850 | 
                        BTC-1855
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 418/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1851 | 
                        BTC-1856
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 418/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1852 | 
                        BTC-1857
                     | Nguyễn Thị Việt Nga | Văn nghệ Hải Dương số 125/2012 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2012 | 11000 | 05 | 
		
			| 1853 | 
                        BTC-1858
                     | Nguyễn Thị Việt Nga | Văn nghệ Hải Dương 126/2012 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2012 | 11000 | 05 | 
		
			| 1854 | 
                        BTC-1859
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 297/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 16000 | 05 | 
		
			| 1855 | 
                        BTC-1860
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 298/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 16000 | 05 | 
		
			| 1856 | 
                        BTC-1861
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 299/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 16000 | 05 | 
		
			| 1857 | 
                        BTC-1862
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 300/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 16000 | 05 | 
		
			| 1858 | 
                        BTC-1863
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 301/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 1859 | 
                        BTC-1864
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 302/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 1860 | 
                        BTC-1865
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 303/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 1861 | 
                        BTC-1866
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 304/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 1862 | 
                        BTC-1867
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 305/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 1863 | 
                        BTC-1868
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 306/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 1864 | 
                        BTC-1869
                     | Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 86/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 19000 | 05 | 
		
			| 1865 | 
                        BTC-1870
                     | Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 87/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 19000 | 05 | 
		
			| 1866 | 
                        BTC-1871
                     | Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 88/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 1867 | 
                        BTC-1872
                     | Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 89/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 1868 | 
                        BTC-1873
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 01/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 12800 | 05 | 
		
			| 1869 | 
                        BTC-1874
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 02/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 12800 | 05 | 
		
			| 1870 | 
                        BTC-1875
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 03/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 12800 | 05 | 
		
			| 1871 | 
                        BTC-1876
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 04/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 12800 | 05 | 
		
			| 1872 | 
                        BTC-1877
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 05/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 34600 | 05 | 
		
			| 1873 | 
                        BTC-1878
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 06/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 12800 | 05 | 
		
			| 1874 | 
                        BTC-1879
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 07/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 12800 | 05 | 
		
			| 1875 | 
                        BTC-1880
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 08/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 12800 | 05 | 
		
			| 1876 | 
                        BTC-1881
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 09/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 12800 | 05 | 
		
			| 1877 | 
                        BTC-1882
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 42/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 1878 | 
                        BTC-1883
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 43/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 1879 | 
                        BTC-1884
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 44/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 1880 | 
                        BTC-1885
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 45/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 1881 | 
                        BTC-1886
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 46/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 1882 | 
                        BTC-1887
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 47/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 1883 | 
                        BTC-1888
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 48/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 1884 | 
                        BTC-1889
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 49/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 1885 | 
                        BTC-1890
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 50/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 1886 | 
                        BTC-1891
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới 51/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 12800 | 05 | 
		
			| 1887 | 
                        BTC-1892
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 11/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 1888 | 
                        BTC-1893
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 12/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2012 | 15000 | 05 | 
		
			| 1889 | 
                        BTC-1894
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay Xuân Quý Tỵ 2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 20000 | 05 | 
		
			| 1890 | 
                        BTC-1895
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay Tết Quý Tỵ 2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 20000 | 05 | 
		
			| 1891 | 
                        BTC-1896
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 3/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 20000 | 05 | 
		
			| 1892 | 
                        BTC-1897
                     | Vũ Dương Thuỵ | Tạp chí Toán tuổi thơ 81-82/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6000 | 05 | 
		
			| 1893 | 
                        BTC-1898
                     | Nguyễn Văn Thuỵ | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 3/2007 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 10000 | 05 | 
		
			| 1894 | 
                        BTC-1899
                     | Bùi Ngọc Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 26/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6500 | 05 | 
		
			| 1895 | 
                        BTC-1900
                     | Ngô Trần Ái | Sách giáo dục & thư viện trường học số 14/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 4500 | 05 | 
		
			| 1896 | 
                        BTC-1901
                     | Ngô Trần Ái | Sách giáo dục & thư viện trường học số 18/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 4500 | 05 | 
		
			| 1897 | 
                        BTC-1902
                     | Ngô Trần Ái | Sách giáo dục & thư viện trường học số 19/2007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | 05 | 
		
			| 1898 | 
                        BTC-1903
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 4/2006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8500 | 05 | 
		
			| 1899 | 
                        BTC-1904
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 31/2008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5000 | 05 | 
		
			| 1900 | 
                        BTC-1905
                     | Nguyễn Xuân Đức | Thế giới mới 839/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2009 | 12800 | 05 | 
		
			| 1901 | 
                        BTC-1906
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 89+90/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1902 | 
                        BTC-1908
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 41/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 | 
		
			| 1903 | 
                        BTC-1909
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 41/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 5000 | 05 | 
		
			| 1904 | 
                        BTC-1910
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 45/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 | 
		
			| 1905 | 
                        BTC-1912
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 45/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 | 
		
			| 1906 | 
                        BTC-1913
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục Tiểu học tập 46/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6000 | 05 | 
		
			| 1907 | 
                        BTC-1914
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 97-98/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1908 | 
                        BTC-1915
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 99+100/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 12000 | 05 | 
		
			| 1909 | 
                        BTC-1916
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 91+92/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1910 | 
                        BTC-1917
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 91+92/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1911 | 
                        BTC-1918
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 91+92/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1912 | 
                        BTC-1919
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 91+92/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1913 | 
                        BTC-1920
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 93+94/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1914 | 
                        BTC-1921
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 93+94/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1915 | 
                        BTC-1922
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 93+94/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1916 | 
                        BTC-1923
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 93+94/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1917 | 
                        BTC-1924
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 93+94/2009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1918 | 
                        BTC-1925
                     | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ 124/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 7000 | 05 | 
		
			| 1919 | 
                        BTC-1926
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 105+106 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | 05 | 
		
			| 1920 | 
                        BTC-1928
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 32/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6500 | 05 | 
		
			| 1921 | 
                        BTC-1929
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 32/2010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 6500 | 05 | 
		
			| 1922 | 
                        BTC-1930
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 33/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 6500 | 05 | 
		
			| 1923 | 
                        BTC-1931
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách giáo dục & thư viện trường học số 33/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 6500 | 05 | 
		
			| 1924 | 
                        BTC-1932
                     | Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương số 104/2011 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2011 | 10000 | 05 | 
		
			| 1925 | 
                        BTC-1933
                     | Nguyễn Thị Hải Vân | Văn nghệ Hải Dương số 105/2011 | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2011 | 10000 | 05 | 
		
			| 1926 | 
                        BTC-1934
                     | Nguyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 49/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 9000 | 05 | 
		
			| 1927 | 
                        BTC-1935
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách thư viện & thiết bị giáo dục số 37/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 6500 | 05 | 
		
			| 1928 | 
                        BTC-1936
                     | Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 77/2012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 19000 | 05 | 
		
			| 1929 | 
                        BTC-1937
                     | NGuyễn Quý Thao | Chuyên đề giáo dục tiểu học tập 51/2011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 9000 | 05 | 
		
			| 1930 | 
                        BTC-1938
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ130/4-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1931 | 
                        BTC-1939
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ130/4-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1932 | 
                        BTC-1940
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ130/4-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1933 | 
                        BTC-1941
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ130/4-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1934 | 
                        BTC-1942
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ130/4-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1935 | 
                        BTC-1943
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ131/5-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1936 | 
                        BTC-1944
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ131/5-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1937 | 
                        BTC-1945
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ131/5-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1938 | 
                        BTC-1946
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ131/5-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1939 | 
                        BTC-1947
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ131/5-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1940 | 
                        BTC-1948
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ132/6-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1941 | 
                        BTC-1949
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ132/6-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1942 | 
                        BTC-1950
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ132/6-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1943 | 
                        BTC-1951
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ132/6-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1944 | 
                        BTC-1952
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ132/6-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1945 | 
                        BTC-1953
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ133/9-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1946 | 
                        BTC-1954
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ133/9-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1947 | 
                        BTC-1955
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ133/9-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1948 | 
                        BTC-1956
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ133/9-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1949 | 
                        BTC-1957
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ133/9-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1950 | 
                        BTC-1958
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ134/10-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1951 | 
                        BTC-1959
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ134/10-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1952 | 
                        BTC-1960
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ134/10-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1953 | 
                        BTC-1961
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ134/10-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1954 | 
                        BTC-1962
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ134/10-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1955 | 
                        BTC-1963
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 10 (1027) 25/03/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 | 
		
			| 1956 | 
                        BTC-1964
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 11 (1028) 01/04/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 | 
		
			| 1957 | 
                        BTC-1965
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 12 (1029) 08/04/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 | 
		
			| 1958 | 
                        BTC-1966
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 13(1030) 15/04/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 | 
		
			| 1959 | 
                        BTC-1967
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 14(1031) 22/04/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 | 
		
			| 1960 | 
                        BTC-1968
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 15 (1032)29/04/2013 | Nhà xuất bản Cơ quan TW của Đảng Cộng sản Việt Nam | .H | 2013 | 12800 | 05 | 
		
			| 1961 | 
                        BTC-1969
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 17(1034)13/05/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 | 
		
			| 1962 | 
                        BTC-1970
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 16(1033)06/05/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 | 
		
			| 1963 | 
                        BTC-1971
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 18(1035)20/05/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 | 
		
			| 1964 | 
                        BTC-1972
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 19(1036)27/05/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 | 
		
			| 1965 | 
                        BTC-1973
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 20(1037)03/06/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 | 
		
			| 1966 | 
                        BTC-1974
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 21(1038)10/06/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 | 
		
			| 1967 | 
                        BTC-1975
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 22(1039)17/06/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 | 
		
			| 1968 | 
                        BTC-1976
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 23(1040)24/06/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 | 
		
			| 1969 | 
                        BTC-1977
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 24(1041)01/07/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 | 
		
			| 1970 | 
                        BTC-1978
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 25(1042)08/07/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 | 
		
			| 1971 | 
                        BTC-1979
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 26(1043)15/07/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 | 
		
			| 1972 | 
                        BTC-1980
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 27(1044)22/07/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 | 
		
			| 1973 | 
                        BTC-1981
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 28(1045)29/07/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 | 
		
			| 1974 | 
                        BTC-1982
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 29(1046)05/08/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 | 
		
			| 1975 | 
                        BTC-1983
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 30(1047)12/08/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 12800 | 05 | 
		
			| 1976 | 
                        BTC-1984
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 31 (1048)19/08/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 12800 | 05 | 
		
			| 1977 | 
                        BTC-1985
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 32 (1049)26/08/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 14800 | 05 | 
		
			| 1978 | 
                        BTC-1986
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 33 (1050)02/09/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 14800 | 05 | 
		
			| 1979 | 
                        BTC-1987
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 34 (1051)09/09/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 14800 | 05 | 
		
			| 1980 | 
                        BTC-1988
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 35 (1052)16/09/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 14800 | 05 | 
		
			| 1981 | 
                        BTC-1989
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 36 (1053)23/09/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 14800 | 05 | 
		
			| 1982 | 
                        BTC-1990
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 37 (1054)23/30/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 14800 | 05 | 
		
			| 1983 | 
                        BTC-1991
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 38 (1055)07/10/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 14800 | 05 | 
		
			| 1984 | 
                        BTC-1992
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 39(1056)14/10/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 14800 | 05 | 
		
			| 1985 | 
                        BTC-1993
                     | Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 40(1057)21/10/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 14800 | 05 | 
		
			| 1986 | 
                        BTC-1994
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 419/4-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1987 | 
                        BTC-1995
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 419/4-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1988 | 
                        BTC-1996
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 419/4-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1989 | 
                        BTC-1997
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 419/4-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1990 | 
                        BTC-1998
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 419/4-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1991 | 
                        BTC-1999
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 420/5-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1992 | 
                        BTC-2000
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 420/5-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1993 | 
                        BTC-2001
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 420/5-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1994 | 
                        BTC-2002
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 420/5-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1995 | 
                        BTC-2003
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 420/5-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1996 | 
                        BTC-2004
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 421/6-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1997 | 
                        BTC-2005
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 421/6-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1998 | 
                        BTC-2006
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 421/6-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 1999 | 
                        BTC-2007
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 421/6-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2000 | 
                        BTC-2008
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 421/6-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2001 | 
                        BTC-2009
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 422/7-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2002 | 
                        BTC-2010
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 422/7-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2003 | 
                        BTC-2011
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 422/7-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2004 | 
                        BTC-2012
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 422/7-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2005 | 
                        BTC-2013
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 422/7-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2006 | 
                        BTC-2014
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 423/8-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2007 | 
                        BTC-2015
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 423/8-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2008 | 
                        BTC-2016
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 423/8-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2009 | 
                        BTC-2017
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 423/8-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2010 | 
                        BTC-2018
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 423/8-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2011 | 
                        BTC-2019
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 424/9-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2012 | 
                        BTC-2020
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 424/9-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2013 | 
                        BTC-2021
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 424/9-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2014 | 
                        BTC-2022
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 424/9-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2015 | 
                        BTC-2023
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 424/9-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2016 | 
                        BTC-2024
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 425/10-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2017 | 
                        BTC-2025
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 425/10-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2018 | 
                        BTC-2026
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 425/10-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2019 | 
                        BTC-2027
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 425/10-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2020 | 
                        BTC-2028
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 425/10-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2021 | 
                        BTC-2029
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 426/11-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2022 | 
                        BTC-2030
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 426/11-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2023 | 
                        BTC-2031
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 426/11-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2024 | 
                        BTC-2032
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 426/11-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2025 | 
                        BTC-2033
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 426/11-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2026 | 
                        BTC-2034
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 307 kì 1 (4/2013) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 2027 | 
                        BTC-2035
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 308 kì 2 (4/2013) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 2028 | 
                        BTC-2036
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 309 kì 2 (5/2013) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 2029 | 
                        BTC-2037
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 310 kì 2 (5/2013) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 2030 | 
                        BTC-2038
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 311 kì 1 (6/2013) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 2031 | 
                        BTC-2039
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 312 kì 2(6/2013) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 2032 | 
                        BTC-2040
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 313 kì 1(7/2013) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 2033 | 
                        BTC-2041
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 314 kì 2(7/2013) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 2034 | 
                        BTC-2042
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 315 kì 1(8/2013) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 2035 | 
                        BTC-2043
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 316 kì 2(8/2013) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 2036 | 
                        BTC-2044
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 317 kì 1(9/2013) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 2037 | 
                        BTC-2045
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 318 kì 2(9/2013) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 2038 | 
                        BTC-2046
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 319 kì 1(10/2013) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 2039 | 
                        BTC-2047
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 320 kì 2(10/2013) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 2040 | 
                        BTC-2048
                     | Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 2 /2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 | 
		
			| 2041 | 
                        BTC-2049
                     | Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 2 /2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 | 
		
			| 2042 | 
                        BTC-2050
                     | Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 2 /2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 | 
		
			| 2043 | 
                        BTC-2051
                     | Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 2 /2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 | 
		
			| 2044 | 
                        BTC-2052
                     | Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 2 /2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 | 
		
			| 2045 | 
                        BTC-2053
                     | Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 3 /2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 | 
		
			| 2046 | 
                        BTC-2054
                     | Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 3 /2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 | 
		
			| 2047 | 
                        BTC-2055
                     | Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 3 /2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 | 
		
			| 2048 | 
                        BTC-2056
                     | Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 3 /2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 | 
		
			| 2049 | 
                        BTC-2057
                     | Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 3 /2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 | 
		
			| 2050 | 
                        BTC-2058
                     | Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 4 /2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 | 
		
			| 2051 | 
                        BTC-2059
                     | Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 4 /2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 | 
		
			| 2052 | 
                        BTC-2060
                     | Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 4 /2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 | 
		
			| 2053 | 
                        BTC-2061
                     | Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 4 /2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 | 
		
			| 2054 | 
                        BTC-2062
                     | Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 4 /2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 | 
		
			| 2055 | 
                        BTC-2063
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách thư viện & thiết bị giáo dục tập II-2013(số 42) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 6500 | 05 | 
		
			| 2056 | 
                        BTC-2064
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách thư viện & thiết bị giáo dục tập II-2013(số 42) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 6500 | 05 | 
		
			| 2057 | 
                        BTC-2065
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách thư viện & thiết bị giáo dục tập III-2013(số 43) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 6500 | 05 | 
		
			| 2058 | 
                        BTC-2066
                     | Nguyễn Quý Thao | Sách thư viện & thiết bị giáo dục tập III-2013(số 43) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 6500 | 05 | 
		
			| 2059 | 
                        BTC-2067
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 150-04/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2060 | 
                        BTC-2068
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 150-04/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2061 | 
                        BTC-2069
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 150-04/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2062 | 
                        BTC-2070
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 150-04/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2063 | 
                        BTC-2071
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 150-04/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2064 | 
                        BTC-2072
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 151+152-04+05/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14000 | 05 | 
		
			| 2065 | 
                        BTC-2073
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 151+152-04+05/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14000 | 05 | 
		
			| 2066 | 
                        BTC-2074
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 151+152-04+05/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14000 | 05 | 
		
			| 2067 | 
                        BTC-2075
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 151+152-04+05/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14000 | 05 | 
		
			| 2068 | 
                        BTC-2076
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 151+152-04+05/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14000 | 05 | 
		
			| 2069 | 
                        BTC-2077
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 153+154-07+08/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14000 | 05 | 
		
			| 2070 | 
                        BTC-2078
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 153+154-07+08/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14000 | 05 | 
		
			| 2071 | 
                        BTC-2079
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 153+154-07+08/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14000 | 05 | 
		
			| 2072 | 
                        BTC-2080
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 153+154-07+08/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14000 | 05 | 
		
			| 2073 | 
                        BTC-2081
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 153+154-07+08/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14000 | 05 | 
		
			| 2074 | 
                        BTC-2082
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 155-09/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2075 | 
                        BTC-2083
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 155-09/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2076 | 
                        BTC-2084
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 155-09/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2077 | 
                        BTC-2085
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 155-09/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2078 | 
                        BTC-2086
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 155-09/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2079 | 
                        BTC-2087
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 156-09/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2080 | 
                        BTC-2088
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 156-09/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2081 | 
                        BTC-2089
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 156-09/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2082 | 
                        BTC-2090
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 156-09/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2083 | 
                        BTC-2091
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 156-09/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2084 | 
                        BTC-2092
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 157-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2085 | 
                        BTC-2093
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 157-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2086 | 
                        BTC-2094
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 157-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2087 | 
                        BTC-2095
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 157-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2088 | 
                        BTC-2096
                     | Nguyễn Quý Thao | Toán tuổi thơ 157-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2089 | 
                        BTC-2097
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 4-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 20000 | 05 | 
		
			| 2090 | 
                        BTC-2098
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 5-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 20000 | 05 | 
		
			| 2091 | 
                        BTC-2099
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 6-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 20000 | 05 | 
		
			| 2092 | 
                        BTC-2100
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 7-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 20000 | 05 | 
		
			| 2093 | 
                        BTC-2101
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 8-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 20000 | 05 | 
		
			| 2094 | 
                        BTC-2102
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 9-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 20000 | 05 | 
		
			| 2095 | 
                        BTC-2103
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 10-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 20000 | 05 | 
		
			| 2096 | 
                        BTC-2104
                     | Phan Văn Kha | Tạp chí khoa hojc giáo dục số 90 tháng 3/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 2097 | 
                        BTC-2105
                     | Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 91 tháng 3/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 2098 | 
                        BTC-2106
                     | Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 92 tháng 5/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 2099 | 
                        BTC-2107
                     | Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 93 tháng 6/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 2100 | 
                        BTC-2108
                     | Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 94 tháng 7/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 2101 | 
                        BTC-2109
                     | Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 95 tháng 8/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 2102 | 
                        BTC-2110
                     | Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 96 tháng 9/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 2103 | 
                        BTC-2111
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 91 tháng 3/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2104 | 
                        BTC-2112
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 92 tháng 3/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2105 | 
                        BTC-2113
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 93 tháng 5/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2106 | 
                        BTC-2114
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 94 tháng 6/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2107 | 
                        BTC-2115
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 95 tháng 7/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2108 | 
                        BTC-2116
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 96 tháng 8/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2109 | 
                        BTC-2117
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 97 tháng 9/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2110 | 
                        BTC-2118
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 98 tháng 10/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2111 | 
                        SDD0140
                     | Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | Nhà xuất bản lao động | .H | 2013 | 40000 | 371.011 | 
		
			| 2112 | 
                        SDD0141
                     | Nguyễn Văn Khoan | Điều Bác Hồ yêu nhất, ghét nhất | Nhà xuất bản lao động | .H | 2013 | 40000 | 371.011 | 
		
			| 2113 | 
                        SDD0142
                     | Nguyễn Văn Khoan | Học và làm theo lời Bác | Nhà xuất bản lao động | .H | 2013 | 45000 | 371.011 | 
		
			| 2114 | 
                        SDD0143
                     | Lê Huy Hoà | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu toàn quốc kháng chiến 1946 | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 60000 | 371.011 | 
		
			| 2115 | 
                        SDD0144
                     | Lê Huy Hoà | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 60000 | 371.011 | 
		
			| 2116 | 
                        SDD0145
                     | Lê Huy Hoà | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu Cách mạng tháng tám và quốc khánh ngày 2 tháng 9 năm 1945 | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 60000 | 371.011 | 
		
			| 2117 | 
                        1255
                     | Phan Ngọc | Phương pháp chữa lỗi chính tả | Nhà xuất bản lao động | .H | 2012 | 35000 | 4(V)(07) | 
		
			| 2118 | 
                        1254
                     | Phan Ngọc | Phương pháp giải nghĩa từ Hán Việt | Nhà xuất bản lao động | .H | 2012 | 35000 | 4(V)(07) | 
		
			| 2119 | 
                        1256
                     | Phan Quốc Việt | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 4(V)(07) | 
		
			| 2120 | 
                        BTC-2119
                     | Nguyễn Vinh HIển | Tạp chí giáo dục tiểu học số 5/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 | 
		
			| 2121 | 
                        BTC-2120
                     | Nguyễn Vinh HIển | Tạp chí giáo dục tiểu học số 5/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 | 
		
			| 2122 | 
                        BTC-2121
                     | Nguyễn Vinh HIển | Tạp chí giáo dục tiểu học số 5/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 | 
		
			| 2123 | 
                        BTC-2122
                     | Nguyễn Vinh HIển | Tạp chí giáo dục tiểu học số 5/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 | 
		
			| 2124 | 
                        BTC-2123
                     | Nguyễn Vinh HIển | Tạp chí giáo dục tiểu học số 5/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 | 
		
			| 2125 | 
                        BTC-2124
                     | Nguyễn Vinh HIển | Tạp chí giáo dục tiểu học số 6/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 | 
		
			| 2126 | 
                        BTC-2125
                     | Nguyễn Vinh HIển | Tạp chí giáo dục tiểu học số 6/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 | 
		
			| 2127 | 
                        BTC-2126
                     | Nguyễn Vinh HIển | Tạp chí giáo dục tiểu học số 6/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 | 
		
			| 2128 | 
                        BTC-2127
                     | Nguyễn Vinh HIển | Tạp chí giáo dục tiểu học số 6/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 | 
		
			| 2129 | 
                        BTC-2128
                     | Nguyễn Vinh HIển | Tạp chí giáo dục tiểu học số 6/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 | 
		
			| 2130 | 
                        BTC-2129
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ135-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 | 
		
			| 2131 | 
                        BTC-2130
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ135-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 | 
		
			| 2132 | 
                        BTC-2131
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ135-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 | 
		
			| 2133 | 
                        BTC-2132
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ135-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 | 
		
			| 2134 | 
                        BTC-2133
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ135-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 | 
		
			| 2135 | 
                        BTC-2134
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ136-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2136 | 
                        BTC-2135
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ136-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2137 | 
                        BTC-2136
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ136-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2138 | 
                        BTC-2137
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ136-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2139 | 
                        BTC-2138
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ136-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2140 | 
                        BTC-
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ137-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2141 | 
                        2139
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ137-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2142 | 
                        BTC-2140
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ137-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2143 | 
                        BTC-2141
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ137-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2144 | 
                        BTC-2142
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ137-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2145 | 
                        BTC-2143
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ137-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2146 | 
                        BTC-2144
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ138-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2147 | 
                        BTC-2145
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ138-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2148 | 
                        BTC-2146
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ138-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2149 | 
                        BTC-2147
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ138-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2150 | 
                        BTC-2148
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ138-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2151 | 
                        BTC-2149
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ139-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2152 | 
                        BTC-2150
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ139-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2153 | 
                        BTC-2151
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ139-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2154 | 
                        BTC-2152
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ139-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2155 | 
                        BTC-2153
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ139-11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2156 | 
                        BTC-2154
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ140-4/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2157 | 
                        BTC-2155
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ140-4/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2158 | 
                        BTC-2156
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ140-4/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2159 | 
                        BTC-2157
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ140-4/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2160 | 
                        BTC-2158
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ140-4/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2161 | 
                        BTC-2159
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 427-12/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2162 | 
                        BTC-2160
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 427-12/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2163 | 
                        BTC-2161
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 427-12/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2164 | 
                        BTC-2162
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 427-12/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2165 | 
                        BTC-2163
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 427-12/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2166 | 
                        BTC-2164
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 428-1/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2167 | 
                        BTC-2165
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 428-1/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2168 | 
                        BTC-2166
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 428-1/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2169 | 
                        BTC-2167
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 428-1/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2170 | 
                        BTC-2168
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 428-1/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2171 | 
                        BTC-2169
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 429-2/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2172 | 
                        BTC-2170
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 4230-3/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2173 | 
                        BTC-2171
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 4230-3/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2174 | 
                        BTC-2172
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 4230-3/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2175 | 
                        BTC-2173
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 4230-3/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2176 | 
                        BTC-2174
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 4230-3/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2177 | 
                        BTC-2175
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 431-4/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2178 | 
                        BTC-2176
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 431-4/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2179 | 
                        BTC-2177
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 431-4/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2180 | 
                        BTC-2178
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 431-4/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2181 | 
                        BTC-2179
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 431-4/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2182 | 
                        BTC-2180
                     | Phan Tấn Thắng | Tạp chí Thế giới mới số 41(1058)28/10/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 | 
		
			| 2183 | 
                        BTC-2181
                     | Phan Tấn Thắng | Tạp chí Thế giới mới số 42(1059)04/11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 | 
		
			| 2184 | 
                        BTC-2182
                     | Phan Tấn Thắng | Tạp chí Thế giới mới số 43(1059)04/11/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 | 
		
			| 2185 | 
                        BTC-2183
                     | Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 97 tháng 10/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 2186 | 
                        BTC-2184
                     | Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 98 tháng 10/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 2187 | 
                        BTC-2185
                     | Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 99 tháng 12/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 2188 | 
                        BTC-2186
                     | Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 100 tháng 1/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 2189 | 
                        BTC-2187
                     | Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 101 tháng 2/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 2190 | 
                        BTC-2188
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 99 tháng 11-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2191 | 
                        BTC-2189
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 100 tháng 12-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2192 | 
                        BTC-2190
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 101 tháng 12-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2193 | 
                        BTC-2191
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 102 tháng 12-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2194 | 
                        BTC-2192
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 103 tháng 3-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 | 
		
			| 2195 | 
                        BTC-2193
                     | Vũ Văn Hùng | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 44-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 6500 | 05 | 
		
			| 2196 | 
                        BTC-2194
                     | Vũ Văn Hùng | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 44-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 6500 | 05 | 
		
			| 2197 | 
                        BTC-2195
                     | Vũ Văn Hùng | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 45-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 6500 | 05 | 
		
			| 2198 | 
                        BTC-2196
                     | Vũ Văn Hùng | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 45-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 6500 | 05 | 
		
			| 2199 | 
                        BTC-2197
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 01-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 20000 | 05 | 
		
			| 2200 | 
                        BTC-2198
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 02-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 20000 | 05 | 
		
			| 2201 | 
                        BTC-2199
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 03-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 20000 | 05 | 
		
			| 2202 | 
                        BTC-2200
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 11-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 20000 | 05 | 
		
			| 2203 | 
                        BTC-2201
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 12-2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 20000 | 05 | 
		
			| 2204 | 
                        BTC-2202
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 322/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 20000 | 05 | 
		
			| 2205 | 
                        BTC-2203
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 323/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 2206 | 
                        BTC-2204
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 324/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 2207 | 
                        BTC-2205
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 329/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 2208 | 
                        BTC-2206
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 330/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 | 
		
			| 2209 | 
                        BTC-2207
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 158/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2210 | 
                        BTC-2208
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 158/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2211 | 
                        BTC-2209
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 158/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2212 | 
                        BTC-2210
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 158/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2213 | 
                        BTC-2211
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 158/2013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2214 | 
                        BTC-2212
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 159-1/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2215 | 
                        BTC-2213
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 159-1/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2216 | 
                        BTC-2214
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 159-1/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2217 | 
                        BTC-2215
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 159-1/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2218 | 
                        BTC-2216
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 159-1/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2219 | 
                        BTC-2217
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 160-2/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2220 | 
                        BTC-2218
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 160-2/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2221 | 
                        BTC-2219
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 160-2/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2222 | 
                        BTC-2220
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 160-2/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2223 | 
                        BTC-2221
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 160-2/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2224 | 
                        BTC-2222
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 161-3/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2225 | 
                        BTC-2223
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 161-3/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2226 | 
                        BTC-2224
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 161-3/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2227 | 
                        BTC-2225
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 161-3/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2228 | 
                        BTC-2226
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 161-3/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2229 | 
                        BTC-2227
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 162-3/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2230 | 
                        BTC-2228
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 162-3/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2231 | 
                        BTC-2229
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 162-3/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2232 | 
                        BTC-2230
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 162-3/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2233 | 
                        BTC-2231
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 162-3/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 | 
		
			| 2234 | 
                        SGK00885
                     | Đỗ ĐÌnh Nam | Toán 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 10800 | 51 | 
		
			| 2235 | 
                        1257
                     | Đỗ Việt Hùng | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt Lớp 4 tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HD | 2014 | 14000 | 4(V)(07) | 
		
			| 2236 | 
                        1258
                     | Đỗ Việt Hùng | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt Lớp 4 tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HD | 2014 | 14000 | 4(V)(07) | 
		
			| 2237 | 
                        1259
                     | Đỗ Việt Hùng | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt Lớp 4 tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HD | 2014 | 14000 | 4(V)(07) | 
		
			| 2238 | 
                        1260
                     | Đỗ Việt Hùng | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt Lớp 4 tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HD | 2014 | 13500 | 4(V)(07) | 
		
			| 2239 | 
                        1261
                     | Đỗ Việt Hùng | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt Lớp 4 tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HD | 2014 | 13500 | 4(V)(07) | 
		
			| 2240 | 
                        1262
                     | Đỗ Việt Hùng | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt Lớp 4 tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HD | 2014 | 13500 | 4(V)(07) | 
		
			| 2241 | 
                        1263
                     | Đỗ Việt Hùng | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt Lớp 4 tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HD | 2014 | 13500 | 4(V)(07) | 
		
			| 2242 | 
                        1264
                     | Đỗ Việt Hùng | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt Lớp 4 tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HD | 2014 | 13500 | 4(V)(07) | 
		
			| 2243 | 
                        BTC-2139
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ137-1/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2244 | 
                        SGK-00920
                     | Đỗ ĐÌnh Hoan | Toán 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10800 | 51(075) | 
		
			| 2245 | 
                        1267
                     | Phan Quốc Việt | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 25000 | 51(07) | 
		
			| 2246 | 
                        SNV-00891
                     | Nguyễn Quốc Tuấn | Let"s learn english book 3 teacher"s guide | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 45700 | 4(N)(07) | 
		
			| 2247 | 
                        BTC-2232
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 331/kì 1/4/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 | 
		
			| 2248 | 
                        BTC-2233
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 332/kì 2/4/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 | 
		
			| 2249 | 
                        BTC-2234
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 333 kì 1/5/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 | 
		
			| 2250 | 
                        BTC-2235
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 334 kì 2/5/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 | 
		
			| 2251 | 
                        BTC-2236
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 335 kì 1/6/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 | 
		
			| 2252 | 
                        BTC-2237
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 336 kì 2/6/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 | 
		
			| 2253 | 
                        BTC-2238
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 337kì 1/7/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 | 
		
			| 2254 | 
                        BTC-2239
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 338 kì 2/7/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 | 
		
			| 2255 | 
                        BTC-2240
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 339 kì 1/8/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 | 
		
			| 2256 | 
                        BTC-2241
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 340 kì 2/8/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 | 
		
			| 2257 | 
                        BTC-2242
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 341 kì 1/9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 | 
		
			| 2258 | 
                        BTC-2243
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục 342 kì 2/9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 | 
		
			| 2259 | 
                        BTC-2244
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 104/4/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 | 
		
			| 2260 | 
                        BTC-2245
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 105/4/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 | 
		
			| 2261 | 
                        BTC-2246
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 106/6/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 | 
		
			| 2262 | 
                        BTC-2247
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 107/7/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 | 
		
			| 2263 | 
                        BTC-2248
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 108/8/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 | 
		
			| 2264 | 
                        BTC-2249
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 109/9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 | 
		
			| 2265 | 
                        BTC-2250
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 141-5/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2266 | 
                        BTC-2251
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 141-5/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2267 | 
                        BTC-2252
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 141-5/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2268 | 
                        BTC-2253
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 141-5/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2269 | 
                        BTC-2254
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 141-5/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2270 | 
                        BTC-2255
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 142-6/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2271 | 
                        BTC-2256
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 142-6/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2272 | 
                        BTC-2257
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 142-6/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2273 | 
                        BTC-2258
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 142-6/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2274 | 
                        BTC-2259
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 142-6/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2275 | 
                        BTC-2260
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 143-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2276 | 
                        BTC-2261
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 143-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2277 | 
                        BTC-2262
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 143-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2278 | 
                        BTC-2263
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 143-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2279 | 
                        BTC-2264
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 143-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2280 | 
                        BTC-2265
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 144-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2281 | 
                        BTC-2266
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 144-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2282 | 
                        BTC-2267
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 144-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2283 | 
                        BTC-2268
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 144-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2284 | 
                        BTC-2269
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 144-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2285 | 
                        BTC-2270
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 145-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2286 | 
                        BTC2271
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 145-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2287 | 
                        BTC-2272
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 145-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2288 | 
                        BTC-2273
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 145-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2289 | 
                        BTC-2274
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 145-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2290 | 
                        BTC-2275
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 432-5/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2291 | 
                        BTC-2276
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 432-5/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2292 | 
                        BTC-2277
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 432-5/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2293 | 
                        BTC-2278
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 432-5/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2294 | 
                        BTC-2279
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 432-5/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2295 | 
                        BTC-2280
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 433-6/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2296 | 
                        BTC-2281
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 433-6/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2297 | 
                        BTC-2282
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 433-6/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2298 | 
                        BTC-2283
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 433-6/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2299 | 
                        BTC-2284
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 433-6/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2300 | 
                        BTC-2285
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 434-7/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2301 | 
                        BTC-2286
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 434-7/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2302 | 
                        BTC-2287
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 434-7/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2303 | 
                        BTC-2288
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 434-7/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2304 | 
                        BTC-2289
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 434-7/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2305 | 
                        BTC-2290
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 435-8/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2306 | 
                        BTC-2291
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 435-8/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2307 | 
                        BTC-2292
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 435-8/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2308 | 
                        BTC-2293
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 435-8/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2309 | 
                        BTC-2294
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 435-8/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2310 | 
                        BTC-2295
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 436-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2311 | 
                        BTC-2296
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 436-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2312 | 
                        BTC-2297
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 436-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2313 | 
                        BTC-2298
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 436-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2314 | 
                        BTC-2299
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 436-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2315 | 
                        BTC-2300
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 437-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2316 | 
                        BTC-2301
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 437-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2317 | 
                        BTC-2302
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 437-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2318 | 
                        BTC-2304
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 437-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2319 | 
                        BTC-2305
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 437-9/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2320 | 
                        BTC-2306
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 438-11/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2321 | 
                        BTC-2307
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 438-11/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2322 | 
                        BTC-2308
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 438-11/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2323 | 
                        BTC-2309
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 438-11/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2324 | 
                        BTC-2310
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 438-11/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2325 | 
                        BTC-2311
                     | Vũ Văn Hùng | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 46 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 6500 | 05 | 
		
			| 2326 | 
                        BTC-2312
                     | Vũ Văn Hùng | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 47 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 6500 | 05 | 
		
			| 2327 | 
                        BTC-2313
                     | Vũ Văn Hùng | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 47 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 6500 | 05 | 
		
			| 2328 | 
                        BTC-2314
                     | Vũ Văn Hùng | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 46 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 6500 | 05 | 
		
			| 2329 | 
                        BTC-2315
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 04-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 20000 | 05 | 
		
			| 2330 | 
                        BTC-2316
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 05-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 20000 | 05 | 
		
			| 2331 | 
                        BTC-2317
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 06-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 20000 | 05 | 
		
			| 2332 | 
                        BTC-2318
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 07-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 20000 | 05 | 
		
			| 2333 | 
                        BTC-2319
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 08-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 20000 | 05 | 
		
			| 2334 | 
                        BTC-2320
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay 09-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 20000 | 05 | 
		
			| 2335 | 
                        BTC-2321
                     | Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 102 tháng 3-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 19000 | 05 | 
		
			| 2336 | 
                        BTC-2322
                     | Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 103 tháng 4-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 19000 | 05 | 
		
			| 2337 | 
                        BTC-2323
                     | Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 104 tháng 5-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 19000 | 05 | 
		
			| 2338 | 
                        BTC-2324
                     | Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 105 tháng 6-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 19000 | 05 | 
		
			| 2339 | 
                        BTC-2325
                     | Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 106 tháng 7-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 19000 | 05 | 
		
			| 2340 | 
                        BTC-2326
                     | Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 107 tháng 8-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 19000 | 05 | 
		
			| 2341 | 
                        BTC-2327
                     | Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 108 tháng 9-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 19000 | 05 | 
		
			| 2342 | 
                        BTC-2328
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 163+164/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 14000 | 05 | 
		
			| 2343 | 
                        BTC-2329
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 163+164/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 14000 | 05 | 
		
			| 2344 | 
                        BTC-2330
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 163+164/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 14000 | 05 | 
		
			| 2345 | 
                        BTC-2331
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 163+164/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 14000 | 05 | 
		
			| 2346 | 
                        BTC-2332
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 163+164/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 14000 | 05 | 
		
			| 2347 | 
                        BTC-2333
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 165+166/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 14000 | 05 | 
		
			| 2348 | 
                        BTC-2334
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 165+166/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 14000 | 05 | 
		
			| 2349 | 
                        BTC-2335
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 165+166/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 14000 | 05 | 
		
			| 2350 | 
                        BTC-2336
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 165+166/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 14000 | 05 | 
		
			| 2351 | 
                        BTC-2337
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 165+166/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 14000 | 05 | 
		
			| 2352 | 
                        BTC-2338
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 167/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 | 
		
			| 2353 | 
                        BTC-2339
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 167/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 | 
		
			| 2354 | 
                        BTC-2340
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 167/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 | 
		
			| 2355 | 
                        BTC-2341
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 167/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 | 
		
			| 2356 | 
                        BTC-2342
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 167/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 | 
		
			| 2357 | 
                        BTC-2343
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 168/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 | 
		
			| 2358 | 
                        BTC-2344
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 168/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 | 
		
			| 2359 | 
                        BTC-2345
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 168/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 | 
		
			| 2360 | 
                        BTC-2346
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 168/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 | 
		
			| 2361 | 
                        BTC-2347
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 168/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 | 
		
			| 2362 | 
                        BTC-2348
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 169/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 | 
		
			| 2363 | 
                        BTC-2349
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 169/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 | 
		
			| 2364 | 
                        BTC-2350
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 169/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 | 
		
			| 2365 | 
                        BTC-2351
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 169/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 | 
		
			| 2366 | 
                        BTC-2352
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 169/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 | 
		
			| 2367 | 
                        BTC-2353
                     | Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 7-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 9000 | 05 | 
		
			| 2368 | 
                        BTC-2354
                     | Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 7-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 9000 | 05 | 
		
			| 2369 | 
                        BTC-2355
                     | Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 7-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 9000 | 05 | 
		
			| 2370 | 
                        BTC-2356
                     | Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 7-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 9000 | 05 | 
		
			| 2371 | 
                        BTC-2357
                     | Lê Tiến Thành | Tạp chí giáo dục tiểu học số 7-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 9000 | 05 | 
		
			| 2372 | 
                        BTC-2358
                     | Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 109 tháng 10-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 19000 | 05 | 
		
			| 2373 | 
                        BTC-2359
                     | Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 110 tháng 11-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 19000 | 05 | 
		
			| 2374 | 
                        BTC-2360
                     | Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 112 tháng 1-2015 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 19000 | 05 | 
		
			| 2375 | 
                        BTC-2361
                     | Phan Văn Kha | Tạp chí khoa học giáo dục số 113 tháng 2-2015 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 19000 | 05 | 
		
			| 2376 | 
                        BTC-2362
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí  giáo dục 343 (10/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 | 
		
			| 2377 | 
                        BTC-2363
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí  giáo dục 344 (10/2014) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 | 
		
			| 2378 | 
                        BTC-2364
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí  giáo dục 345 (11/2014) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 | 
		
			| 2379 | 
                        BTC-2365
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí  giáo dục 346 (11/2014) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 | 
		
			| 2380 | 
                        BTC-2366
                     | Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí  giáo dục 348 (12/2014) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 21000 | 05 | 
		
			| 2381 | 
                        BTC-2367
                     | Vũ Văn Hùng | Sách -thư viện &thiết bị giáo dục số 48/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 6500 | 05 | 
		
			| 2382 | 
                        BTC-2368
                     | Vũ Văn Hùng | Sách -thư viện &thiết bị giáo dục số 48/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 6500 | 05 | 
		
			| 2383 | 
                        BTC-2369
                     | Vũ Văn Hùng | Sách - thư viện &thiết bị giáo dục số 49/2015 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2015 | 6500 | 05 | 
		
			| 2384 | 
                        BTC-2370
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 146-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2385 | 
                        BTC-2371
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 146-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2386 | 
                        BTC-2372
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 146-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2387 | 
                        BTC-2373
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 146-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2388 | 
                        BTC-2374
                     | Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 146-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 15000 | 05 | 
		
			| 2389 | 
                        BTC-2375
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 110-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 | 
		
			| 2390 | 
                        BTC-2376
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 111-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 | 
		
			| 2391 | 
                        BTC-2377
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 112-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 | 
		
			| 2392 | 
                        BTC-2378
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 113-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 | 
		
			| 2393 | 
                        BTC-2379
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 114-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 | 
		
			| 2394 | 
                        BTC-2380
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 115-2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 | 
		
			| 2395 | 
                        BTC-2381
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 170/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 | 
		
			| 2396 | 
                        BTC-2382
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 170/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 | 
		
			| 2397 | 
                        BTC-2383
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 170/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 | 
		
			| 2398 | 
                        BTC-2384
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 170/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 | 
		
			| 2399 | 
                        BTC-2385
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 170/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 18000 | 05 | 
		
			| 2400 | 
                        BTC-2386
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 172/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 | 
		
			| 2401 | 
                        BTC-2387
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 172/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 | 
		
			| 2402 | 
                        BTC-2388
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 172/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 | 
		
			| 2403 | 
                        BTC-2389
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 172/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 | 
		
			| 2404 | 
                        BTC-2390
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 172/2014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 10000 | 05 | 
		
			| 2405 | 
                        BTC-2391
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 173/2014 |   | .H | 2014 | 10000 | 05 | 
		
			| 2406 | 
                        BTC-2392
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 173/2014 |   | .H | 2014 | 10000 | 05 | 
		
			| 2407 | 
                        BTC-2393
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 173/2014 |   | .H | 2014 | 10000 | 05 | 
		
			| 2408 | 
                        BTC-2394
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 173/2014 |   | .H | 2014 | 10000 | 05 | 
		
			| 2409 | 
                        BTC-2395
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 173/2014 |   | .H | 2014 | 10000 | 05 | 
		
			| 2410 | 
                        BTC-02395
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 519 Tháng 8-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 |   | 
		
			| 2411 | 
                        BTC-02396
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 519 Tháng 8-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 |   | 
		
			| 2412 | 
                        BTC-02397
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 519 Tháng 8-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 |   | 
		
			| 2413 | 
                        BTC-02398
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 519 Tháng 8-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 |   | 
		
			| 2414 | 
                        BTC-02399
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 519 Tháng 8-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 0 | 
		
			| 2415 | 
                        BTC-02400
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 520 Tháng 10-2021 |   |   | 2021 | 20000 | 0 | 
		
			| 2416 | 
                        BTC-02401
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 520 Tháng 10-2021 |   |   | 2021 | 20000 | 0 | 
		
			| 2417 | 
                        BTC-02402
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 520 Tháng 10-2021 |   |   | 2021 | 20000 | 0 | 
		
			| 2418 | 
                        BTC-02403
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 520 Tháng 10-2021 |   |   | 2021 | 20000 | 0 | 
		
			| 2419 | 
                        BTC-02404
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 520 Tháng 10-2021 |   |   | 2021 | 20000 | 0 | 
		
			| 2420 | 
                        BTC-02405
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ213 Tháng 10-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 0 | 
		
			| 2421 | 
                        BTC-02406
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ213 Tháng 10-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 0 | 
		
			| 2422 | 
                        BTC-02407
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ213 Tháng 10-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 0 | 
		
			| 2423 | 
                        BTC-02408
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ213 Tháng 10-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 0 | 
		
			| 2424 | 
                        BTC-02409
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ213 Tháng 10-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 0 | 
		
			| 2425 | 
                        BTC-02506
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ203 Tháng 9-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2426 | 
                        BTC-02507
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ203 Tháng 9-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2427 | 
                        BTC-02508
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ204 Tháng 10-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2428 | 
                        BTC-02509
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ204 Tháng 10-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2429 | 
                        BTC-02510
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ205 Tháng 11-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2430 | 
                        BTC-02511
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ205 Tháng 11-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2431 | 
                        BTC-02512
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ205 Tháng 11-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2432 | 
                        BTC-02513
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ205 Tháng 11-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2433 | 
                        BTC-02514
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ206 Tháng 12-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2434 | 
                        BTC-02515
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ206 Tháng 12-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2435 | 
                        BTC-02516
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ206 Tháng 12-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2436 | 
                        BTC-02517
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ207 Tháng 1-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2437 | 
                        BTC-02518
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ207 Tháng 1-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2438 | 
                        BTC-02519
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ207 Tháng 1-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2439 | 
                        BTC-02520
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ208 Tháng 2-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2440 | 
                        BTC-02521
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ209 Tháng 3-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2441 | 
                        BTC-02522
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ210 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2442 | 
                        BTC-02523
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ210 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2443 | 
                        BTC-02524
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ210 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2444 | 
                        BTC-02525
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ210 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2445 | 
                        BTC-02526
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ210 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2446 | 
                        BTC-02527
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ211 Tháng 5-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2447 | 
                        BTC-02528
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ211 Tháng 5-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2448 | 
                        BTC-02529
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ211 Tháng 5-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2449 | 
                        BTC-02530
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ211 Tháng 5-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2450 | 
                        BTC-02531
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ211 Tháng 5-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2451 | 
                        BTC-02532
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ212 Tháng 6-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2452 | 
                        BTC-02533
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ212 Tháng 6-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2453 | 
                        BTC-02534
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ212 Tháng 6-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2454 | 
                        BTC-02535
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ212 Tháng 6-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2455 | 
                        BTC-02536
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta CĐ212 Tháng 6-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2456 | 
                        BTC-02537
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 508 Tháng 9-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2457 | 
                        BTC-02538
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 508 Tháng 9-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2458 | 
                        BTC-02539
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 508 Tháng 9-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2459 | 
                        BTC-02540
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 510 Tháng 11-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2460 | 
                        BTC-02541
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 510 Tháng 11-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2461 | 
                        BTC-02542
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 510 Tháng 11-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2462 | 
                        BTC-02543
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 509 Tháng 10-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2463 | 
                        BTC-02544
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 509 Tháng 10-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2464 | 
                        BTC-02545
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 511 Tháng 12-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2465 | 
                        BTC-02546
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 511 Tháng 12-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2466 | 
                        BTC-02547
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 511 Tháng 12-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 20000 | 05 | 
		
			| 2467 | 
                        BTC-02548
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 512 Tháng 1-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2468 | 
                        BTC-02549
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 512 Tháng 1-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2469 | 
                        BTC-02550
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 512 Tháng 1-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2470 | 
                        BTC-02551
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 513 Tháng 2-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2471 | 
                        BTC-02552
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 513 Tháng 2-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2472 | 
                        BTC-02553
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 514 Tháng 3-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2473 | 
                        BTC-02554
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 514 Tháng 3-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2474 | 
                        BTC-02555
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 515 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2475 | 
                        BTC-02556
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 515 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2476 | 
                        BTC-02557
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 515 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2477 | 
                        BTC-02558
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 515 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2478 | 
                        BTC-02559
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 515 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2479 | 
                        BTC-02560
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 516 Tháng 45-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2480 | 
                        BTC-02561
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 516 Tháng 45-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2481 | 
                        BTC-02562
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 516 Tháng 45-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2482 | 
                        BTC-02563
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 516 Tháng 45-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2483 | 
                        BTC-02564
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 516 Tháng 45-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2484 | 
                        BTC-02565
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 517 Tháng 6-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2485 | 
                        BTC-02566
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 517 Tháng 6-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2486 | 
                        BTC-02567
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 517 Tháng 6-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2487 | 
                        BTC-02568
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 517 Tháng 6-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2488 | 
                        BTC-02569
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 517 Tháng 6-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2489 | 
                        BTC-02570
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 518 Tháng 7-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2490 | 
                        BTC-02571
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 518 Tháng 7-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2491 | 
                        BTC-02572
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 518 Tháng 7-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2492 | 
                        BTC-02573
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 518 Tháng 7-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2493 | 
                        BTC-02574
                     | Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta 518 Tháng 7-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2494 | 
                        BTC-02454
                     | Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí giáo dục số 495 kì 1-2/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 | 
		
			| 2495 | 
                        BTC-02455
                     | Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí giáo dục số 495 kì 1-2/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 | 
		
			| 2496 | 
                        BTC-02456
                     | Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí giáo dục số 496 kì 2-2/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 | 
		
			| 2497 | 
                        BTC-02457
                     | Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí giáo dục số 499 kì 1-2/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 | 
		
			| 2498 | 
                        BTC-02458
                     | Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí giáo dục số 500 kì 1-2/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 | 
		
			| 2499 | 
                        BTC-02459
                     | Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí giáo dục số 501 kì 1-5/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 | 
		
			| 2500 | 
                        BTC-02460
                     | Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí giáo dục số 502 kì 2-5/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 | 
		
			| 2501 | 
                        BTC-02461
                     | Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí giáo dục số 503 kì 1-6/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 | 
		
			| 2502 | 
                        BTC-02462
                     | Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí giáo dục số 504 kì 1-6/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 | 
		
			| 2503 | 
                        BTC-02463
                     | Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí giáo dục số 505 kì 1-7/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 | 
		
			| 2504 | 
                        BTC-02464
                     | Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí giáo dục số 506 kì 1-7/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 | 
		
			| 2505 | 
                        BTC-02465
                     | Nguyễn Tiến Trung | Toán học tuổi trẻ số 528- 6/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 15000 | 05 | 
		
			| 2506 | 
                        BTC-02466
                     | Nguyễn Tiến Trung | Toán học tuổi trẻ số 528- 6/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 15000 | 05 | 
		
			| 2507 | 
                        BTC-02467
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay kì 1 Tháng 9-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 28000 | 05 | 
		
			| 2508 | 
                        BTC-02468
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay kì 1 Tháng 10-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 28000 | 05 | 
		
			| 2509 | 
                        BTC-02469
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay kì 1 Tháng 11-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 28000 | 05 | 
		
			| 2510 | 
                        BTC-02470
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay kì1 Tháng 12-2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 28000 | 05 | 
		
			| 2511 | 
                        BTC-02471
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay kì 1 Tháng 1-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 28000 | 05 | 
		
			| 2512 | 
                        BTC-02428
                     | Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 507 kì 1 tháng 8 năm 2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 0 | 
		
			| 2513 | 
                        BTC-02429
                     | Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 508 kì 2 tháng 8 năm 2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 0 | 
		
			| 2514 | 
                        BTC-02430
                     | Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 508 kì 1 tháng 9 năm 2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 0 | 
		
			| 2515 | 
                        BTC-02431
                     | Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 510 kì 2 tháng 9 năm 2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 0 | 
		
			| 2516 | 
                        BTC-02432
                     | Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 511 kì 1 tháng 10 năm 2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 0 | 
		
			| 2517 | 
                        BTC-02433
                     | Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 512 kì 2 tháng 10 năm 2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 0 | 
		
			| 2518 | 
                        BTC-02440
                     | Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí giáo dục số 514 kì 2-11/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 | 
		
			| 2519 | 
                        BTC-02441
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay kì 1 Tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 28000 | 05 | 
		
			| 2520 | 
                        BTC-02442
                     | Nguyễn Như Ý | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 46 Tháng 10-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 45000 | 05 | 
		
			| 2521 | 
                        BTC-02492
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay kì 1-04/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 28000 | 05 | 
		
			| 2522 | 
                        BTC-02493
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay kì 1-05/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 28000 | 05 | 
		
			| 2523 | 
                        BTC-02494
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay kì 1-06/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 28000 | 05 | 
		
			| 2524 | 
                        BTC-02410
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay kì 1 Tháng 10-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 28000 | 0 | 
		
			| 2525 | 
                        BTC-02411
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay kì 1 Tháng 9-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 28000 | 0 | 
		
			| 2526 | 
                        BTC-02412
                     | Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay kì 1 Tháng 8-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 28000 | 0 | 
		
			| 2527 | 
                        BTC-02413
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục Tháng 8-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 0 | 
		
			| 2528 | 
                        BTC-02414
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục Tháng 9-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 0 | 
		
			| 2529 | 
                        BTC-02415
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục Tháng 10-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 0 | 
		
			| 2530 | 
                        BTC-02443
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 252 Tháng 10-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 | 
		
			| 2531 | 
                        BTC-02444
                     | Phạm Văn Sơn | Thế giới trong ta CĐ 214 Tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2532 | 
                        BTC-02445
                     | Phạm Văn Sơn | Thế giới trong ta CĐ 214 Tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2533 | 
                        BTC-02446
                     | Phạm Văn Sơn | Thế giới trong ta CĐ 214 Tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2534 | 
                        BTC-02447
                     | Phạm Văn Sơn | Thế giới trong ta CĐ 214 Tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2535 | 
                        BTC-02448
                     | Phạm Văn Sơn | Thế giới trong ta CĐ 214 Tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2536 | 
                        BTC-02449
                     | Phạm Văn Sơn | Thế giới trong ta 521 Tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2537 | 
                        BTC-02450
                     | Phạm Văn Sơn | Thế giới trong ta 521 Tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2538 | 
                        BTC-02451
                     | Phạm Văn Sơn | Thế giới trong ta 521 Tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2539 | 
                        BTC-02452
                     | Phạm Văn Sơn | Thế giới trong ta 521 Tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2540 | 
                        BTC-02453
                     | Phạm Văn Sơn | Thế giới trong ta 521 Tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 20000 | 05 | 
		
			| 2541 | 
                        BTC-02472
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục kì 1 Tháng 1-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 | 
		
			| 2542 | 
                        BTC-02473
                     | Phạm Văn Sơn | Tạp chí Thiết bị giáo dục kì 1 tháng 2-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 | 
		
			| 2543 | 
                        BTC-02474
                     | Phạm Văn Sơn | Toán tuổi thơ số 153+154/2013 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 14000 | 05 | 
		
			| 2544 | 
                        BTC-02475
                     | Phạm Văn Sơn | Toán tuổi thơ số 155/2013 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 7000 | 05 | 
		
			| 2545 | 
                        BTC-02434
                     | Trần Hữu Nam | Toán tuổi thơ số 252+253 tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 24000 | 05 | 
		
			| 2546 | 
                        BTC-02435
                     | Trần Hữu Nam | Toán tuổi thơ số 252+253 tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 24000 | 05 | 
		
			| 2547 | 
                        BTC-02436
                     | Trần Hữu Nam | Toán tuổi thơ số 252+253 tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 24000 | 05 | 
		
			| 2548 | 
                        BTC-02437
                     | Trần Hữu Nam | Toán tuổi thơ số 252+253 tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 24000 | 05 | 
		
			| 2549 | 
                        BTC-02438
                     | Trần Hữu Nam | Toán tuổi thơ số 252+253 tháng 11-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 24000 | 05 | 
		
			| 2550 | 
                        BTC-02439
                     | Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí giáo dục số 513 kì 1-11/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 35000 | 05 | 
		
			| 2551 | 
                        BTC-02495
                     | Trần Công Phong | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 33 tháng 9 năm 2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 45000 | 05 | 
		
			| 2552 | 
                        BTC-02496
                     | Trần Công Phong | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 34 tháng 10 năm 2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 45000 | 05 | 
		
			| 2553 | 
                        BTC-02497
                     | Trần Công Phong | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 35 tháng 10 năm 2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 45000 | 05 | 
		
			| 2554 | 
                        BTC-02498
                     | Trần Công Phong | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 36 tháng 10 năm 2020 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 45000 | 05 | 
		
			| 2555 | 
                        BTC-02499
                     | Trần Công Phong | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 37 tháng 1/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 45000 | 05 | 
		
			| 2556 | 
                        BTC-02500
                     | Trần Công Phong | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 39 tháng 3/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 45000 | 05 | 
		
			| 2557 | 
                        BTC-02501
                     | Trần Công Phong | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 40 tháng 4/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 45000 | 05 | 
		
			| 2558 | 
                        BTC-02502
                     | Trần Công Phong | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 41 tháng 5/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 45000 | 05 | 
		
			| 2559 | 
                        BTC-02503
                     | Trần Công Phong | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 42 tháng 6/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 45000 | 05 | 
		
			| 2560 | 
                        BTC-02504
                     | Trần Công Phong | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 42 tháng 6/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 45000 | 05 | 
		
			| 2561 | 
                        BTC-02505
                     | Trần Công Phong | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 43 tháng 7/2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2020 | 45000 | 05 | 
		
			| 2562 | 
                        BTC-02416
                     | Trần Hữu Nam | Toán tuổi thơ số 249+250 tháng 9-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 24000 | 51 | 
		
			| 2563 | 
                        BTC-02417
                     | Trần Hữu Nam | Toán tuổi thơ số 249+250 tháng 9-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 24000 | 51 | 
		
			| 2564 | 
                        BTC-02418
                     | Trần Hữu Nam | Toán tuổi thơ số 249+250 tháng 9-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 24000 | 51 | 
		
			| 2565 | 
                        BTC-02419
                     | Trần Hữu Nam | Toán tuổi thơ số 249+250 tháng 9-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 24000 | 51 | 
		
			| 2566 | 
                        BTC-02420
                     | Trần Hữu Nam | Toán tuổi thơ số 249+250 tháng 9-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 24000 | 51 | 
		
			| 2567 | 
                        BTC-02421
                     | Trần Hữu Nam | Toán tuổi thơ số 251 tháng 10 năm 2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 12000 | 51 | 
		
			| 2568 | 
                        BTC-02422
                     | Trần Hữu Nam | Toán tuổi thơ số 251 tháng 10 năm 2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 12000 | 51 | 
		
			| 2569 | 
                        BTC-02423
                     | Trần Hữu Nam | Toán tuổi thơ số 251 tháng 10 năm 2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 12000 | 51 | 
		
			| 2570 | 
                        BTC-02424
                     | Trần Hữu Nam | Toán tuổi thơ số 251 tháng 10 năm 2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 12000 | 51 | 
		
			| 2571 | 
                        BTC-02425
                     | Trần Hữu Nam | Toán tuổi thơ số 251 tháng 10 năm 2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 12000 | 51 | 
		
			| 2572 | 
                        BTC-02426
                     | Trần Hữu Nam | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 44 tháng 8 năm 2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 45000 | 51 | 
		
			| 2573 | 
                        BTC-02427
                     | Trần Hữu Nam | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam số 45 tháng 9 năm 2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 45000 | 51 | 
		
			| 2574 | 
                        BTC-02476
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ số 162/2014 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 7000 | 05 | 
		
			| 2575 | 
                        BTC-02477
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ số 162/2014 |   | Hà Nội | 2014 | 7000 | 05 | 
		
			| 2576 | 
                        BTC-02478
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ số 162/2014 |   | Hà Nội | 2014 | 7000 | 05 | 
		
			| 2577 | 
                        BTC-02479
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 167 Tháng 9-2014 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 10000 | 05 | 
		
			| 2578 | 
                        BTC-02480
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 170 Tháng 12-2014 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 10000 | 05 | 
		
			| 2579 | 
                        BTC-02481
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 172 Tháng 12-2015 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 10000 | 05 | 
		
			| 2580 | 
                        BTC-02482
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 246 Tháng 3-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 10000 | 05 | 
		
			| 2581 | 
                        BTC-02483
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 247 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 10000 | 05 | 
		
			| 2582 | 
                        BTC-02484
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 247 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 10000 | 05 | 
		
			| 2583 | 
                        BTC-02485
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 248 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 10000 | 05 | 
		
			| 2584 | 
                        BTC-02486
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 248 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 10000 | 05 | 
		
			| 2585 | 
                        BTC-02487
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 248 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 10000 | 05 | 
		
			| 2586 | 
                        BTC-02488
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 248 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 10000 | 05 | 
		
			| 2587 | 
                        BTC-02489
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 248 Tháng 4-2021 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 10000 | 05 | 
		
			| 2588 | 
                        BTC-02490
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 173 Tháng 3-2015 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 10000 | 05 | 
		
			| 2589 | 
                        BTC-02491
                     | Vũ Kim Thủy | Toán tuổi thơ 173 Tháng 3-2015 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 10000 | 05 |